Nhân viên là gì và vai trò của họ trong tiếng Anh
Bạn đã từng nghe nói về “nhân viên” nhưng chưa chắc bạn đã thực sự hiểu về khái niệm này. Hãy cùng tôi khám phá thêm về nhân viên, công việc của họ và vai trò của nhân viên trong tiếng Anh.
Nhân viên là ai?
Nhân viên có nhiều định nghĩa khác nhau, nhưng để đơn giản, nhân viên là người được thuê bởi một người khác, có vai trò làm công việc cụ thể theo hợp đồng đã thỏa thuận. Nhân viên thường làm việc dưới sự quản lý của chủ sở hữu hoặc nhà tuyển dụng.
Phân loại nhân viên
Có rất nhiều loại nhân viên khác nhau, phù hợp với từng ngành nghề và lĩnh vực. Một số loại nhân viên phổ biến bao gồm nhân viên kinh doanh, nhân viên văn phòng, nhân viên nhân sự và nhiều loại hình công việc khác.
Hãy cùng tìm hiểu thêm về các loại nhân viên và khám phá định nghĩa của từ “nhân viên” trong tiếng Anh.
Nhân viên tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, khái niệm “nhân viên” có rất nhiều cách gọi khác nhau. Dưới đây là một số từ thông dụng:
- Employee: Một cá nhân cung cấp lao động cho một công ty hoặc người khác với một mức lương.
- Staff: Những người làm việc trong một doanh nghiệp.
- People: Nhóm người được coi là nhân viên.
Nhân viên kinh doanh trong tiếng Anh là gì?
“Nhân viên kinh doanh” là một thuật ngữ đơn giản, nhưng trong tiếng Anh, có nhiều cách gọi khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ kinh doanh.
- Sales Executive: Nhân viên kinh doanh.
- Sales Engineer: Người bán hàng đối tác.
- Account Manager: Quản lý tài khoản.
Các chức vụ nhân viên trong một công ty
Cùng tìm hiểu một số chức vụ trong tiếng Anh trong một công ty:
- CEO: Tổng giám đốc.
- Manager: Quản lý.
- Director: Giám đốc.
- Deputy/Vice Director: Phó giám đốc.
- The Board of Directors: Hội đồng quản trị.
- Executive: Thành viên ban quản trị.
- Founder: Người sáng lập.
- Head of Department: Trưởng phòng.
- Deputy of Department: Phó phòng.
- Supervisor: Người giám sát.
- Representative: Người đại diện.
- Secretary: Thư ký.
- Associate/Colleague/Co-worker: Đồng nghiệp.
- Employee: Nhân viên.
- Trainee: Thực tập viên.
Từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh
Trong lĩnh vực kinh doanh, có một số từ vựng tiếng Anh rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng cần thiết:
- Regulation: Quy định.
- The openness of the economy: Sự mở cửa của nền kinh tế.
- Micro-economic: Kinh tế vi mô.
- Macro-economic: Kinh tế vĩ mô.
- Planned economy: Kinh tế kế hoạch.
- Market economy: Kinh tế thị trường.
- Inflation: Lạm phát.
- Liability: Trách nhiệm.
- Foreign currency: Ngoại tệ.
- Depreciation: Khấu hao.
- Surplus: Thặng dư.
Đây chỉ là một số từ vựng cần thiết trong kinh doanh. Vẫn còn rất nhiều từ vựng khác mà bạn có thể tìm hiểu thêm trên Daydeothe.com.vn để nâng cao kiến thức của mình.
Trên preptoeic.click, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí tại testtoeic.com. Hãy truy cập ngay để thử sức và nâng cao trình độ của bạn!


