Chuyển tới nội dung

Nhận Xét Tiếng Anh Là Gì?

Trong tiếng Anh giao tiếp, nhận xét về một sự vật, sự việc, hoặc hiện tượng nào đó là cách bạn bày tỏ ý kiến và quan điểm cá nhân của mình. Lời nhận xét có vai trò quan trọng và có nhiều cách để thể hiện ý kiến một cách tự nhiên và linh hoạt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tổng hợp và ôn tập những mẫu câu nhận xét tiếng Anh thông dụng hiện nay.

1. Nhận xét tiếng Anh là gì?

1.1. Khái niệm nhận xét trong tiếng Anh

Nhận xét trong tiếng Anh là cách bạn đưa ra ý kiến và đóng góp cá nhân về một sự vật, sự việc, hoặc vấn đề nào đó đang được thảo luận. Lời nhận xét thường mang đến ý nghĩa tích cực, giúp cho người, sự vật, hoặc hiện tượng được nhắc đến trở nên tốt hơn và hoàn hảo hơn.

1.2. Mục đích của việc nhận xét bằng tiếng Anh

  • Đưa ra ý kiến: Bạn có thể đưa ra ý kiến của mình kèm theo các lý do và chứng cứ để bảo vệ ý kiến đó. Ví dụ, nếu bạn không đồng ý với điều gì đó, hãy đưa ra lý do và chứng minh tại sao bạn không đồng ý.
  • So sánh: Tìm điểm chung giữa vấn đề và ý kiến của bạn, sau đó rút ra kết luận cuối cùng.
  • Chỉ trích: Tìm những ý tưởng tích cực để ủng hộ và những ý tưởng mang ý nghĩa tiêu cực để giới hạn. Thông thường, khi đưa ra nhận xét tiếng Anh, chúng ta thường mang ý nghĩa tích cực và tốt đẹp.
  • Thảo luận: Thảo luận và đưa ra ý kiến về các mặt tích cực và chưa được hoàn thiện của vấn đề đang được thảo luận.
  • Đánh giá: Đánh giá các khía cạnh tích cực và tiêu cực của vấn đề.

2. Những câu đánh giá tiếng Anh thông dụng hiện nay

2.1. Đưa ra ý kiến

  1. It seems to me that … (Với tôi, dường như là…)
  2. In my opinion, … (Theo ý kiến tôi thì…)
  3. I am of the opinion that …/ I take the view that … (Ý kiến của tôi là…)
  4. My personal view is that … (Quan điểm của riêng tôi là…)
  5. In my experience … (Theo kinh nghiệm của tôi…)
  6. As far as I understand / can see … (Theo như tôi hiểu thì…)
  7. As I see it, …/ From my point of view … (Theo tôi…)
  8. As far as I know … / From what I know … (Theo tôi biết thì…)
  9. I might be wrong but … (Có thể tôi sai nhưng…)
  10. If I am not mistaken … (Nếu tôi không nhầm thì…)
  11. I believe one can (safely) say … (Tôi tin rằng…)
  12. It is claimed that … (Người ta cho biết rằng…)
  13. I must admit that … (Tôi phải thừa nhận rằng…)
  14. I cannot deny that … (Tôi không thể phủ nhận rằng…)
  15. I can imagine that … (Tôi có thể tưởng tượng rằng…)
  16. I think/believe/suppose … (Tôi nghĩ/ tin rằng…)
  17. Personally, I think … (Cá nhân tôi nghĩ rằng…)
  18. That is why I think … (Đó là lý do tại sao tôi nghĩ rằng…)
  19. I am sure/certain/convinced that … (Tôi chắc chắn rằng…)
  20. I am not sure/certain, but … (Tôi không chắc nhưng…)
  21. I am not sure, because I don’t know the situation exactly. (Tôi không chắc lắm vì tôi không biết cụ thể tình huống như thế nào)
  22. I have read that … (Tôi đã đọc được rằng…)
  23. I am of mixed opinions (about / on) … (Tôi đang phân vân về…)
  24. I have no opinion in this matter. (Tôi không có ý kiến gì về việc này)

2.2. Chỉ ra điều hiển nhiên

  1. The fact is that … (Thực tế là…)
  2. The (main) point is that … (Ý chính là…)
  3. This proves that … (Điều này chứng tỏ rằng…)
  4. What it comes down to is that … (Theo những gì được truyền lại thì…)
  5. It is obvious that … (Hiển nhiên là…)
  6. It is certain that … (Tất nhiên là…)
  7. One can say that … (Có thể nói là…)
  8. It is clear that … (Rõ ràng rằng…)
  9. There is no doubt that … (Không còn nghi ngờ gì nữa…)

2.3. Biểu lộ sự đồng ý

  1. There are many reasons for … (Có rất nhiều lý do cho…)
  2. I simply must agree with that. (Tôi đồng ý với ý kiến đó)
  3. I am of the same opinion. (Tôi cũng đồng ý kiến như vậy)
  4. I am of the same opinion as the author. (Tôi không có ý kiến khác với tác giả)
  5. I completely/absolutely agree with the author. (Tôi hoàn toàn đồng ý với tác giả)

2.4. Biểu lộ sự không đồng tình một cách dè dặt

  1. It is only partly true that… (Có thể điều đó chỉ đúng một phần…)
  2. I can agree with that only with reservations. (Tôi hơi đồng ý với vấn đề này…)
  3. That seems obvious, but … (Dưỡng như mọi chuyện đã sáng tỏ, nhưng…)
  4. That is not necessarily so. (Điều đó là không cần thiết…)
  5. It is not as simple as it seems. (Điều đó không đơn giản như chúng ta tưởng)
  6. Under certain circumstances … (Trong một hoàn cảnh đặc biệt…)

2.5. Biểu lộ sự phản đối

  1. There is more to it than that. (Có thể có nhiều hơn như vậy…)
  2. The problem is that … (Vấn đề là…)
  3. I (very much) doubt whether … (Tôi phân vân rằng…)
  4. This is in complete contradiction to … (Chuyện này hoàn toàn khác với…)
  5. What is even worse….. (Điều này còn có thể tệ tồi tệ hơn…)
  6. I am of a different opinion because … (Tôi phản đối ý kiến vì…)
  7. I cannot share this / that / the view. (Quan điểm của chúng ta hoàn toàn khác nhau)

Hy vọng những mẫu câu nhận xét tiếng Anh trên sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và linh hoạt hơn trong việc trình bày ý kiến của mình. Đừng quên cập nhật thêm những kiến thức về tiếng Anh trên preptoeic.click để nâng cao trình độ của bạn.

Tìm hiểu thêm:

Giới thiệu testtoeic.com

Hãy truy cập testtoeic.com, một trang web cung cấp các bài kiểm tra miễn phí về TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh. Tại đây, bạn có thể đánh giá trình độ của mình và rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Hãy trải nghiệm ngay để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn!