Sinh sống và làm việc tại Anh, tôi là TS Hoàng Ngọc Quỳnh, giảng viên tại Đại học Leicester. Hôm nay, tôi sẽ chia sẻ với các bạn 10 câu tiếng Anh hữu dụng trong một số tình huống giao tiếp.
1. Lâu rồi không gặp bạn
“Lâu rồi không gặp bạn” là cách chào hỏi phổ biến khi bạn muốn chào hỏi một người bạn cũ đã lâu không gặp.
Ví dụ:
- “Chào Ánh. Lâu rồi không gặp bạn. Bạn đã ở đâu vậy?” (Hi, Anh. I haven’t seen you for a long time. Where have you been?)
- “Chào Lee, gặp lại cậu vui quá. Mình ở Leicester từ khi mình học xong” (Hi Lee, it’s good to see you again. I’ve been in Leicester since I finished my degree).
“It’s good/great to see you again” có nghĩa là “thật vui khi gặp lại bạn” và cũng được sử dụng trong trường hợp những người bạn, người quen lâu ngày không gặp.
2. Chúc một ngày tốt lành
Khi kết thúc trò chuyện hoặc muốn chúc ai đó có một ngày tốt lành, “Have a good one” là một cách tự nhiên thay cho “Have a nice day”.
Ví dụ:
- “Mẹ ơi, hôm nay là ngày đầu tiên con đi làm. Con cảm thấy lo lắng một chút” (Mum, today is my first day at work. I feel a bit nervous).
- “Sẽ ổn thôi con yêu. Hãy cứ là chính mình thôi con! Chúc một ngày tốt lành, con trai” (Oh dear, you should be alright. Just be yourself! Have a good one, son).
“It should be alright” hoặc “you should be alright” có nghĩa là “bạn sẽ ổn thôi/mọi việc sẽ ổn thôi” và đây là cách thông thường để khích lệ động viên ai đó.
3. Tôi thật sự trân trọng điều đó
Câu này được dùng để đáp lại sự giúp đỡ của ai đó một cách chân thành. Thay vì chỉ nói “Thank you”, bạn có thể nói “I really appreciate it” hoặc “it’s much appreciated” để thể hiện sự trân trọng của bạn.
Ví dụ:
- “Cảm ơn anh vì tất cả những gì anh đã làm cho chúng tôi. Tôi thật sự trân trọng điều đó” (Thanks for everything that you’ve done for us. I really appreciate it).
- “Cảm ơn vì đã chăm sóc những con mèo của mình trong lúc mình đi vắng. Mình rất cảm kích” (Thanks for looking after my cats while I was away. It’s much appreciated).
Chúng ta cũng có thể dùng “That’s very kind of you” (Bạn thật tử tế) như một trong những lời cảm ơn lịch sự để bày tỏ sự cảm kích với ai đó.
4. Đó chỉ là điều nhỏ nhặt tôi có thể làm cho bạn
Để đáp lại lời cảm ơn của người khác, bạn có thể dùng “It’s the least I could do” hoặc “It’s the least I can do”. Lời đáp này cũng thể hiện phép lịch sự.
Ví dụ:
- “Cảm ơn cậu đã nấu ăn cho mình” (Thanks for cooking dinner for me).
- “Đó chỉ là điều nhỏ nhặt mình có thể làm cho cậu. Mình đang ở đây mà không mất tiền thuê nhà mà” (It’s the least I could do. I’m staying here rent-free).
5. Bạn có thể nói lại một lần nữa được không?
Khi bạn chưa nghe rõ hoặc không nghe kịp những điều người đối diện đang nói, bạn có thể lịch sự yêu cầu họ lặp lại những gì vừa nói bằng câu “Could you say that again, please?”. Bạn cũng có thể nói ngắn gọn “Say that again?” trong trường hợp trò chuyện thân mật với bạn bè.
Ví dụ:
- “Ở đây hơi ồn. Bạn có thể nói lại lần nữa được không?” (It’s a bit noisy here. Could you say that again, please?)
- “Cậu nói lại đi? Tớ không nghe kịp những gì cậu nói” (Say that again? I couldn’t catch what you said).
“I couldn’t catch what you said” có nghĩa là mình không theo kịp những gì người khác đang nói và đây cũng là một cụm từ tiếng Anh thông dụng hàng ngày.
6. Nó thu hút tôi
Nếu có điều gì đó khiến bạn cảm thấy thu hút và thích thú, thay vì nói “I like it”, bạn có thể nói “It appeals to me” để diễn tả cảm xúc.
Ví dụ:
- “Cái áo đỏ này nhìn sang nhỉ, nó lôi cuốn mình” (This red coat looks fancy, it appeals to me).
- “Ừ, nó trông đẹp thật, nó cũng lôi cuốn mình” (Yeah, it does look nice, it appeals to me too).
Ngoài ra, bạn có thể dùng các câu khác như “I’m really into it” (tôi thực sự thích nó), “I’m fond of it” (tôi thích nó).
Ví dụ:
- “Mình đang xem phim Harry Potter từ cuối tuần trước. Mình thực sự thích nó” (I’ve been watching the Harry Potter film since last weekend. I’m really into it).
- “Có, tôi thích lắm!” (Yes, I’m fond of it!).
7. Tôi không đánh giá cao điều đó
“Tôi không đánh giá cao điều đó” được dùng để bày tỏ rằng bạn không thích hoặc không đồng tình với việc gì đó mà vẫn giữ được phép lịch sự.
Ví dụ:
- “Cậu luôn luôn đến họp muộn. Tôi không đánh giá cao điều đó” (You’re late for every meeting. I don’t appreciate that).
Ngoài ra, “I’m not fond of it” (tôi không thích nó), “That’s not for me” (nó không dành cho tôi) là những câu tương tự để thể hiện sự không đồng tình của bạn.
Ví dụ:
- “Bạn có thích camping không?” (Do you like camping?).
- “Hừ, mình không thích nó lắm” (Hm, I’m not very fond of it).
8. Bạn có thể giúp tôi một chút được không?
Khi cần sự giúp đỡ từ ai đó, bạn có thể nói “Could you help me for a second?” để nhờ họ một cách lịch sự.
Ví dụ:
- “Điện thoại của tôi có một số vấn đề. Bạn có thể giúp tôi một chút được không?” (I’ve got some problems with my phone. Could you help me for a second, please?).
Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng “Could you give me a hand?” (Bạn có thể giúp tôi một tay không) để nhờ sự giúp đỡ.
Ví dụ:
- “Túi này nặng quá. Bạn có thể giúp tôi một tay không?” (This bag is too heavy. Could you give me a hand, please?).
9. Bạn nghĩ sao về điều đó?
Đây là một câu hữu ích được sử dụng khi bạn muốn hỏi về quan điểm của người khác về một việc gì đó.
Ví dụ:
-
“Chúng ta nên họp nhanh để bàn giải pháp cho vấn đề này. Bạn nghĩ sao về điều đó?” (We should have a quick meeting to discuss the solutions to this issue. What do think about that?).
-
“À, tôi nghĩ rằng tình huống này nhìn chung là ổn nhưng chúng ta có thể cố gắng để nâng cao chất lượng sản phẩm hơn nữa” (Well, I think the situation is overall good but perhaps we can try to improve our products’ quality a bit further).
10. Tôi không chắc lắm
Khi không chắc về vấn đề gì, thay vì nói “I don’t know”, bạn có thể nói “I’m not sure” hoặc “I’m not so sure about it”.
Ví dụ:
- “Cậu có biết chúng ta cần hoàn thành bao nhiêu bài nữa không?” (Do you know how many assignments we need to complete?).
- “Tớ không rõ đâu. Cậu nên hỏi trưởng nhóm ấy” (I’m not sure. You’d better check with the group leader).
“You’d better + do something” nghĩa là tốt hơn hết ai đó nên làm gì và được dùng trong trường hợp đưa lời gợi ý.
Hãy truy cập testtoeic.com để kiểm tra kiến thức TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí nhé!