Ngôn ngữ là một phần không thể thiếu trong việc diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ của chúng ta. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn những từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa, có thể mang lại sự phong phú cho vốn từ vựng của bạn và tạo ra những trải nghiệm ngôn ngữ thú vị. Hãy cùng khám phá và thêm những từ này vào bộ từ vựng cá nhân của bạn để làm giàu khả năng giao tiếp nhé!
Những từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa
Chân Thật (Tranquility)
Từ “chân thật” hàm ý đến trạng thái tĩnh lặng, yên bình và thư thái. Nó tương đương với “bình tâm” hoặc “hòa bình”. Dù trong hoàn cảnh nào, hãy luôn giữ được trạng thái “chân thật” để tạo ra một không gian tĩnh lặng xung quanh bạn.
Ví dụ: Cảnh hồ yên bình phản chiếu bầu trời trong xanh tạo ra một cảm giác yên bình ở khu vực xung quanh.
Không Thể Diễn Tả (Ineffable)
Đôi khi, không có lời nào đủ để diễn tả cảm xúc. Khi đó, bạn có thể sử dụng từ “không thể diễn tả” để miêu tả những điều không thể được diễn tả bằng lời, “không còn gì để nói”, “không thể tả nổi” hay giống như “hết nước chấm”. Từ này mang tính tích cực.
Ví dụ: Bức tranh của họa sĩ là một kiệt tác khó tả khiến người xem phải kinh ngạc về vẻ đẹp và sự phức tạp của nó.
Thiên Đường (Heaven)
“Thiên Đường” được dùng để mô tả một trạng thái hạnh phúc trong sáng. Từ này cũng có nghĩa là một trạng thái thuần khiết và yên bình. Người ta chọn từ này là một trong những từ đẹp nhất vì nó mang màu sắc của thiên đường.
Ví dụ: Khung cảnh nhìn từ đỉnh núi giống như một khung cảnh về thiên đường với những phong cảnh tuyệt đẹp.
Trung Tâm Sự Chú Ý (Cynosure)
Từ “trung tâm sự chú ý” được dùng để miêu tả một người luôn thu hút mọi ánh nhìn, luôn là tâm điểm của sự chú ý.
Ví dụ: Tại buổi lễ trao giải, nữ diễn viên nổi tiếng là trung tâm thu hút mọi ánh nhìn khi cô bước xuống thảm đỏ trong bộ váy lộng lẫy.
Kỳ Diệu (Miraculous)
“Kỳ diệu” được dùng để miêu tả những việc tưởng chừng như không thể xảy ra mà lại xảy ra, như được một thế lực siêu nhiên nào đó tác động.
Ví dụ: Bác sĩ xem việc bệnh nhân nhanh chóng khỏi căn bệnh nguy hiểm đến tính mạng là một điều kỳ diệu.
Phi Thường (Phenomenal)
“Phi thường” là một trong những từ đẹp nhất trong tiếng Anh để miêu tả những điều không thể, những hiện tượng. Khi phát âm, từ này trở nên quyến rũ hơn bao giờ hết. Lúc này bạn sẽ chẳng muốn sử dụng từ “đáng chú ý” hay “đặc biệt” nữa.
Ví dụ: Màn trình diễn tại buổi hòa nhạc thực sự phi thường, khiến khán giả phải kinh ngạc.
Hòa Mỹ (Lullaby)
Từ này có nghĩa là một bản nhạc dịu êm, nhẹ nhàng để đưa một đứa bé vào giấc ngủ một cách dễ dàng. Đây được xem là một trong những từ tiếng Anh đẹp có ý nghĩa nhất vì chỉ cần khi nói từ này ai cũng sẽ cảm thấy được thư giãn và muốn được nghỉ ngơi ngay sau đó.
Ví dụ: Người mẹ hát những bài hát ngọt ngào, nhẹ nhàng ru con vào giấc ngủ.
Dép xỏ ngón (Flip – Flop)
“Flip – Flop” là một đôi dép với một cái quai ở giữa ngón cái và ngón trỏ. Đúng như ý nghĩa của từ, nó mang ý nghĩa nhẹ nhàng và thảnh thơi như diễn tả về một đôi dép. Đồng thời, nó cũng là một từ tượng thanh mô tả một cách hoàn hảo về đôi dép phát ra tiếng Flip – Flop khi bạn tản bộ trên bờ biển dịu mát.
Ví dụ: Anh ấy mang dép xỏ ngón thoải mái ra bãi biển.
Kỳ Lân (Unicorn)
“Kỳ lân” là một loài động vật huyền thoại có hình dáng giống con ngựa và một chiếc sừng mọc ở giữa trán. Chắc hẳn bạn đã hình dung ra rồi đúng không nào? Đây được xem là biểu tượng của tuổi thơ với giai điệu sáo nền tuyệt đẹp và ấn tượng của bộ phim đình đám “Last Unicorn”.
Ví dụ: Trong truyện cổ tích, kỳ lân thường được miêu tả là một sinh vật xinh đẹp và thần bí với một chiếc sừng duy nhất trên trán.
Mượt Mà (Silky)
“Mượt mà” được hiểu là sự tinh tế, nhẹ nhàng giống như lụa. Khi nghe từ này, người ta có cảm giác vô cùng thoải mái và dễ chịu.
Ví dụ: Chất vải của chiếc váy tạo cảm giác vô cùng mượt mà.
Thanh Lịch (Elegance)
“Thanh lịch” là từ có cách phát âm và ý nghĩa vô cùng đẹp. Từ này miêu tả sự thanh lịch và duyên dáng.
Ví dụ: Cô bước vào phòng với vẻ duyên dáng và thanh lịch, thu hút sự chú ý của mọi người.
Niềm Vui (Felicity)
“Niềm vui” là một từ khác để diễn tả hạnh phúc. Nó giúp tìm cách diễn đạt câu nói hiệu quả và mang ý nghĩa rất nhất.
Ví dụ: Ngày cưới của họ tràn ngập niềm vui khi họ tổ chức tiệc cưới cùng sự có mặt của bạn bè và gia đình.
Tình Yêu (Love)
Và chắc hẳn bạn cũng biết ý nghĩa của từ này là gì rồi đúng không? Và chúng tôi tin chắc rằng, bạn cũng sẽ hoàn toàn tán thành “tình yêu” là một trong những từ đẹp như chính ý nghĩa mà nó muốn miêu tả vậy.
Ví dụ: Tình yêu là một xúc cảm mạnh mẽ và sâu sắc, nó có thể mang lại niềm vui và hạnh phúc đến với cuộc sống của con người.
Ấm Áp (Cozy)
Từ này được sử dụng để miêu tả môi trường hoặc không gian sống ấm cúng, nơi mọi người cảm thấy ấm áp và thoải mái, thường trong bối cảnh như ngôi nhà, căn phòng, hoặc không gian sống. “Ấm áp” thường được liên kết với cảm giác an lành và sự thoải mái.
Ví dụ: Căn nhà gỗ trong rừng có lò sưởi ấm áp, quá hoàn hảo trong một buổi tối se lạnh.
Vĩnh Cửu (Eternity)
“Vĩnh cửu” mang nghĩa là sự vĩnh cửu, tính bất diệt, bất tử. Nó được sử dụng để miêu tả thời gian không có hạn, không bao giờ kết thúc và không thể đo lường bằng đơn vị thời gian như giây, phút, hay năm. Nó còn được sử dụng trong tình yêu, tình mẫu tử hay tình bạn,…
Ví dụ: Tình yêu của họ dường như trở thành vĩnh cửu, khi họ tay trong tay cùng nhau già đi.
Trân Trọng (Cherish)
“Tôn trọng” được dùng để thể hiện một tình cảm đặc biệt. Mô tả một người, vật, hoặc trải nghiệm mà bạn muốn bảo vệ và giữ gìn.
Ví dụ: Cô sẽ luôn trân trọng tấm thiệp thủ công mà con cô tặng cô nhân Ngày của Mẹ.
Đam Mê (Passion)
“Đam mê” mang ý nghĩa của một niềm say mê, cảm xúc mạnh mẽ. Nó được dùng để thể hiện một niềm đam mê mãnh liệt của bạn với một việc nào đó.
Ví dụ: Niềm đam mê hội họa của anh thể hiện rõ qua từng nét cọ, tạo nên những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.
Đẹp Như Tranh Vẽ (Picturesque)
“Đẹp như tranh vẽ” xuất phát từ từ Pittoresque của tiếng Pháp – mang nghĩa là giống tranh vẽ (giống tranh). Khi dùng để miêu tả một địa danh nào đó, người đọc dễ dàng mường tượng ra một khung cảnh đẹp như tranh vẽ.
Ví dụ: Những con đường nhỏ trải đá cuội và những ngôi nhà nhỏ duyên dáng phủ đầy cây thường xuân đã khiến ngôi làng châu Âu lịch sử này thực sự đẹp như tranh vẽ.
Tinh Hoa (Quintessential)
“Tinh hoa” xuất phát từ quinta trong tiếng Latin có nghĩa là “5” và từ essentia có nghĩa là “nguyên tố”. Vậy nên, “quintessential” được hiểu là nguyên tố thứ 5, tinh hoa.
Ví dụ: Bát phở nóng hổi với các loại rau thơm, những lát thịt bò mềm và sợi bún được ví như là tinh hoa ẩm thực Việt Nam.
Tinh Xảo (Sophisticated)
“Tinh xảo” được dùng để miêu tả một người có sự tinh tế, sâu sắc và tinh xảo. Nó cũng được dùng để miêu tả một đồ vật được tạo ra với sự công phu, tinh xảo.
Ví dụ: Kiến trúc của tòa nhà chọc trời hiện đại được xây dựng với sự tinh xảo, kỹ thuật tiên tiến và thiết kế phức tạp, khiến nó trở thành một công trình xây dựng đô thị tuyệt vời.
Đó là những từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa. Hy vọng rằng bạn đã tìm thấy và yêu thích những từ này. Hãy sử dụng chúng để làm phong phú thêm bộ từ vựng của bạn và tạo ra những trải nghiệm ngôn ngữ thú vị!
Xem thêm: 100 Từ tiếng Anh thông dụng mà bạn nên biết
Hãy truy cập testtoeic.com để thử sức với các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí!





