Chuyển tới nội dung

Quả Na Tiếng Anh Là Gì

Quả Na Trong Tiếng Anh Và Các Từ Vựng Liên Quan Đến Tết Nguyên Đán

Giới thiệu

Chủ đề Tết Nguyên Đán luôn được quan tâm, không chỉ đối với người Việt Nam mà còn đối với người nước ngoài muốn tìm hiểu về văn hóa của chúng ta. Một trong những yếu tố đặc trưng của Tết chính là mâm ngũ quả, nơi trưng bày các loại quả tượng trưng cho ước nguyện và hy vọng cho năm mới. Vậy, quả na trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng khám phá trong bài viết này.

Mâm Ngũ Quả Tiếng Anh Là Gì?

Mâm ngũ quả tiếng Anh là “Five-fruits tray”. Đúng như tên gọi, đây là một khay đựng năm loại quả khác nhau. Tùy theo từng vùng miền mà các loại quả này sẽ có sự đa dạng, nhưng tựu chung đều mang ý nghĩa tượng trưng cho sự sung túc, may mắn và bình an.

Các Loại Quả Thường Có Trong Mâm Ngũ Quả

Quả na (Custard apple)

Quả na là một loại quả đặc trưng trong mâm ngũ quả miền Nam. Trong tiếng Anh, chúng được gọi là “Custard apple”. Tên gọi này bắt nguồn từ hương vị của quả na, giống như một loại kem trứng béo ngậy. Ngoài ra, còn một số loại quả phổ biến khác:

  • Quả phật thủ (Finger citron)
  • Quả ớt (Chilli)
  • Quả chuối (Banana)
  • Quả lê (Pear)
  • Quả dưa hấu (Watermelon)
  • Quả mãng cầu (Custard apple)
  • Quả sung (Figs)
  • Quả dừa (Coconut)
  • Quả đu đủ (Pawpaw)
  • Quả xoài (Mango)

Các Loại Cây, Hoa Quả Khác Liên Quan Đến Tết

Ngoài mâm ngũ quả, còn có nhiều loại cây, hoa quả khác cũng gắn liền với Tết Nguyên Đán:

  • Cây quất (The kumquat tree)
  • Hoa mai (Apricot blossom)
  • Hoa đào (Peach blossom)
  • Cúc đại đóa (Chrysanthemum)
  • Cúc vạn thọ (Marigold)
  • Cây nêu (The New Year tree)
  • Hoa thủy tiên (Paperwhite)
  • Hoa lan (Orchid)

Các Món Ăn Ngày Tết

Bên cạnh các loại quả, Tết Nguyên Đán còn nổi tiếng với nhiều món ăn truyền thống thơm ngon:

  • Bánh chưng (Chung Cake / Square glutinous rice cake)
  • Hạt dưa (Roasted watermelon seeds)
  • Hạt hướng dương (Sunflower seeds)
  • Hạt bí (Pumpkin seeds)
  • Hạt điều (Cashew nuts)
  • Hạt dẻ cười (Pistachio nuts)
  • Mứt hạt sen (Lotus seeds)
  • Các loại mứt (Dried candied fruits)
  • Hạt đậu xanh (Mung beans)
  • Gạo nếp (Sticky rice)
  • Thịt đông (Jellied meat)
  • Chân giò (Pig trotters)
  • Măng khô (Dried bamboo shoots)
  • Giò lụa (Lean pork paste)
  • Dưa hành muối (Pickled onion)
  • Củ kiệu muối (Pickled small leeks)

Một Số Từ Vựng Về Tết Âm Lịch Khác

Ngoài những từ vựng liên quan trực tiếp đến mâm ngũ quả và các loại cây, hoa quả, hoa ngày Tết, còn có nhiều từ vựng khác giúp bạn giao tiếp về chủ đề thú vị này bằng tiếng Anh:

  • Lịch âm lịch (Lunar calendar)
  • Tất niên (Before New Year’s Eve)
  • Giao thừa (New Year’s Eve)
  • Tân niên (The New year)
  • Tiền lì xì (Lucky money/ money of luck)
  • Phong bao lì xì (Red envelop)
  • Ông bà, tổ tiên (Ancestor)
  • Bàn thờ ông bà, tổ tiên (Altar)
  • Câu đối (Parallel)
  • Xông đất (To first foot)
  • Thư pháp (Calligraphy pictures)
  • Táo quân (The kitchen god)
  • Pháo hoa (Fireworks)

Trải Nghiệm Miễn Phí Bài Kiểm Tra Tiếng Anh Và TOEIC Tại Englishfreetest.com

Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình để có thể tự tin giao tiếp về Tết Nguyên Đán hay bất kỳ chủ đề thú vị nào khác, hãy truy cập vào trang web Englishfreetest.com. Tại đây, bạn sẽ được trải nghiệm hoàn toàn miễn phí các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh theo tiêu chuẩn quốc tế.