Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá hơn 100 từ vựng Tiếng Anh về quần áo – một chủ đề quen thuộc trong cuộc sống. Đặc biệt, đây sẽ là tài liệu học Tiếng Anh bổ ích để bạn tự tin mô tả trang phục của mình bằng ngôn ngữ mới.
Từ vựng tiếng Anh về quần áo (clothes)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề phong cách thời trang thường dùng
Đầu tiên, hãy làm quen với nhóm từ vựng Tiếng Anh chủ đề quần áo (nói chung) ngay sau đây:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Women’s clothes | /ˈwɪmɪnz kləʊðz/ | Quần áo nữ giới |
| Men’s clothes | /mɛnz kləʊðz/ | Quần áo nam giới |
| Baby clothes | /ˈbeɪbi kləʊðz/ | Quần áo em bé |
| Children’s clothes | /’tʃɪldrənz ‘kləʊðz/ | Quần áo trẻ em |
| Summer clothes | /’sʌmər ‘kləʊðz/ | Quần áo mùa hè |
| Winter clothes | /’wɪntər ‘kləʊðz/ | Quần áo mùa đông |
| Sports clothes | /spɔːrts ‘kləʊðz/ | Quần áo thể thao |
| Casual clothes | /’kæʒuəl ‘kləʊðz/ | Quần áo thông dụng |
| Formal clothes | /’fɔːrməl ‘kləʊðz/ | Quần áo trang trọng |
| Nice clothes | /naɪs ‘kləʊðz/ | Quần áo đẹp |
| Cheap clothes | /tʃiːp ‘kləʊðz/ | Quần áo rẻ tiền |
| Expensive clothes | /ɪk’spɛnsɪv ‘kləʊðz/ | Quần áo mắc tiền |
| Haute couture | /oʊt kuː’tʊr/ | Thời trang cao cấp |
| Warm clothes | /wɔːrm ‘kləʊðz/ | Quần áo ấm |
| Protective clothes | /prə’tɛktɪv ‘kləʊðz/ | Quần áo bảo hộ |
| Designer clothes | /dɪ’zaɪnər ‘kləʊðz/ | Quần áo được thiết kế |
| Tailor-made clothes | /’teɪlər-meɪd ‘kləʊðz/ | Quần áo may đo |
| Handmade clothes | /’hændmeɪd ‘kləʊðz/ | Quần áo thủ công |
| Ready-made clothes | /’rɛdi-meɪd ‘kləʊðz/ | Quần áo may sẵn |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo nam
Nếu phái nữ thiên về hướng đa dạng, thì quần áo dành cho phái nam khá đơn giản. Hãy cùng làm quen một số từ vựng Tiếng Anh chủ đề quần áo nam sau đây:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Business suit | /ˈbɪznɪs suːt/ | Trang phục đi làm |
| Tailcoat | /ˈteɪlkoʊt/ | Áo đuôi tôm |
| Tuxedo | /tʌkˈsiːdoʊ/ | Áo mốc-kinh |
| Polo shirt | /ˈpoʊloʊ ʃɜːrt/ | Áo phông có cổ |
| Trunks | /trʌŋks/ | Quần ngắn tập thể thao |
| Three-piece suit | /θriː piːs suːt/ | Set đồ nam bao gồm quần, áo gile và áo vest tông |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo trong (Underwear)
Hãy cùng khám phá từ vựng Tiếng Anh chủ đề quần áo trong (đồ lót):
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Underwear | /ˈʌndərweər/ | Đồ lót |
| Stockings | /ˈstɒkɪŋz/ | Tất da chân |
| Tights | /taɪts/ | Quần tất |
| Undershirt | /ˈʌndərʃɜːrt/ | Áo trong |
| Underpants | /ˈʌndərpænts/ | Quần sịp (của nam) |
| Briefs | /briːfs/ | Quần đùi |
| Slip | /slɪp/ | Váy trong, Cốc-xê |
| Bra | /brɑː/ | Áo lót |
| Panties | /ˈpæntiz/ | Quần lót (của nữ) |
| Lingerie | /ˌlɒnʒəˈreɪ/ | Nội y |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề giày, dép
Giày dép là một phụ kiện không thể thiếu để hoàn thiện trang phục và tạo điểm nhấn cho phong cách. Hãy cùng khám phá bộ từ vựng Tiếng Anh chủ đề giày, dép:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Wellingtons | /ˈwɛlɪŋtənz/ | Ủng cao su |
| Wellington boot | /ˈwɛlɪŋtən buːt/ | Bốt không thấm nước |
| Wedge | /wɛdʒ/ | Dép đế xuồng |
| Wedge boot | /wɛdʒ buːt/ | Giày đế xuồng |
| Ugg boot | /ʌɡ buːt/ | Bốt lông cừu |
| Trainers | /ˈtreɪnərz/ | Giày thể thao |
| Timberland boot | /ˈtɪmbərlænd buːt/ | Bốt da cao cổ có buộc dây |
| Thigh high boot | /θaɪ haɪ buːt/ | Bốt cao quá gối |
| Stilettos | /stɪˈlɛtoʊz/ | Giày gót nhọn |
| Sneaker | /ˈsniːkər/ | Giày thể thao |
| Slippers | /ˈslɪpərz/ | Dép đi trong nhà |
| Slip on | /ˈslɪpɒn/ | Giày lười thể thao |
| Slingback | /ˈslɪŋbæk/ | Dép có quai qua mắt cá |
| Sandals | /ˈsændəlz/ | Dép xăng-đan |
| Peep toe | /ˈpiːp toʊ/ | Giày hở mũi |
| Open toe | /ˈoʊpən toʊ/ | Giày cao gót hở mũi |
| Monk | /mʌŋk/ | Giày quai thầy tu |
| Loafer | /ˈloʊfər/ | Giày lười |
| Clog | /klɒɡ/ | Guốc |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại mũ
Hãy cùng khám phá từ vựng Tiếng Anh chủ đề các loại mũ:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Balaclava | /bəˈlɑːkləvə/ | Mũ len trùm toàn đầu |
| Bucket hat | /ˈbʌkɪt hæt/ | Mũ tai bèo |
| Baseball cap | /ˈbeɪsbɔːl kæp/ | Mũ lưỡi trai |
| Deerstalker | /ˈdɪərˌstɔːkər/ | Mũ thợ săn |
| Beret | /bəˈreɪ/ | Mũ nồi |
| Hard hat | /hɑːrd hæt/ | Mũ bảo hộ |
| Bowler | /ˈbəʊlər/ | Mũ quả dưa |
| Fedora | /fɪˈdɔːrə/ | Mũ phớt mềm |
| Cowboy hat | /ˈkaʊˌbɔɪ hæt/ | Mũ cao bồi |
| Hat | /hæt/ | Mũ |
| Flat cap | /ˈflæt kæp/ | Mũ lưỡi trai |
| Helmet | /ˈhɛlmɪt/ | Mũ bảo hiểm |
| Top hat | /ˈtɒp hæt/ | Mũ chóp cao |
| Mortar board | /ˈmɔːrtər bɔːrd/ | Mũ tốt nghiệp |
| Snapback | /ˈsnæpbæk/ | Mũ lưỡi trai phẳng |
| Beanie | /ˈbiːni/ | Mũ len |
| Fisherman hat | /ˈfɪʃərmən hæt/ | Mũ vải vành quai ngắn |
| Floppy | /ˈflɒpi/ | Mũ vành rộng |
| Campaign | /kæmˈpeɪn/ | Mũ cắm trại |
| Boater | /ˈbəʊtər/ | Mũ chèo thuyền |
| Porkpie | /ˈpɔːkˌpaɪ/ | Mũ pork pie |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề các phụ kiện đi kèm khác
Các phụ kiện thời trang không chỉ là những chi tiết đi kèm với trang phục, mà còn là cách để thể hiện phong cách và cá nhân hóa mỗi bộ trang phục. Hãy cùng khám phá từ vựng Tiếng Anh liên quan đến các phụ kiện đi kèm với quần áo:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Belt | /bɛlt/ | Thắt lưng |
| Bracelet | /ˈbreɪslət/ | Vòng tay |
| Earring | /ˈɪərɪŋ/ | Khuyên tai |
| Glasses | /ˈɡlɑːsɪz/ | Kính mắt |
| Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
| Handbag | /ˈhændˌbæɡ/ | Túi xách |
| Make-up | /ˈmeɪkˌʌp/ | Đồ trang điểm |
| Necklace | /ˈnɛklɪs/ | Vòng cổ |
| Sunglasses | /ˈsʌnˌɡlɑːsɪz/ | Kính râm |
| Wallet | /ˈwɒlɪt/ | Ví cho nam |
| Watch | /wɒtʃ/ | Đồng hồ |
| Purse | /pɜːrs/ | Ví cho nữ |
| Socks | /sɒks/ | Tất |
| Scarf | /skɑːrf/ | Khăn choàng |
| Ring | /rɪŋ/ | Nhẫn |
| Bow | /boʊ/ | Nơ |
Nguồn tham khảo: Leo Network: Learning English
Cụm từ chủ đề quần áo trong tiếng Anh
- Fashion icon – Biểu tượng thời trang: Coco Chanel is considered a fashion icon for her timeless designs. (Coco Chanel được coi là một biểu tượng thời trang với những thiết kế không bao giờ lỗi thời.)
- Old fashioned – Lỗi thời: That hairstyle looks really old fashioned. You should try something more contemporary. (Kiểu tóc đó trông thật lỗi thời. Bạn nên thử một kiểu gì đó hiện đại hơn.)
- Fashion show – Buổi trình diễn thời trang: I’m excited to attend the fashion show and see the latest collections from top designers. (Tôi rất hào hứng tham gia buổi trình diễn thời trang và nhìn thấy những bộ sưu tập mới nhất từ những nhà thiết kế hàng đầu.)
- To suit someone – Phù hợp với ai đó: The red dress suits her complexion and brings out her natural beauty. (Chiếc váy đỏ rất hợp với làn da của cô ấy và làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên của cô ấy.)
- To have a sense of style – Có gu thẩm mỹ: She has a great sense of style and always looks effortlessly chic. (Cô ấy có gu thời trang thật tuyệt vời và luôn nhìn thật sang trọng)
- The height of fashion – Đỉnh cao thời trang: The designer’s latest collection represents the height of fashion with its innovative designs. (Bộ sưu tập mới nhất của nhà thiết kế thể hiện đỉnh cao trong thời trang với những thiết kế sáng tạo.)
- A slave to fashion – Tín đồ của thời trang: She spends all her money on designer clothes and accessories. She’s a slave to fashion. (Cô ấy tiêu hết tiền vào quần áo và phụ kiện của những nhà thiết kế. Cô ấy là một tín đồ của thời trang.)
- To take pride in someone’s appearance – Tự hào với diện mạo: He always takes pride in his appearance and ensures he is well-groomed for any occasion. (Anh ấy luôn tự hào về diện mạo của mình và đảm bảo vẻ ngoài của mình đều được chăm sóc cẩn thận ở bất cứ đâu)
- Dressed to kill – Mặc quần áo sang trọng: She arrived at the party dressed to kill in a stunning evening gown and sparkling jewelry. (Cô ấy đến bữa tiệc trong chiếc váy dạ hội sang trọng và những viên trang sức lấp lánh.)
- Fashionable – Hợp thời trang: Those platform shoes are really fashionable right now. (Những đôi giày cao gót đế vuông đang rất thịnh hành hiện nay.)
- Timeless – Vượt thời trang/ không bao giờ lỗi thời: A little black dress is a timeless wardrobe staple that can be worn for any occasion. (Chiếc váy đen nhỏ nhắn là một món đồ không bao giờ lỗi thời trong tủ quần áo, có thể mặc cho bất kỳ dịp nào.)
Đoạn văn mẫu tiếng Anh chủ đề quần áo
Thời trang là một nghệ thuật lấy cảm hứng từ nhiều nguồn khác nhau, và một trong những nguồn quyến rũ nhất chính là thiên nhiên. Vẻ đẹp và sự đa dạng được tìm thấy trong thế giới tự nhiên thường đóng vai trò là kho chứa phong phú cho các nhà thiết kế thời trang tìm kiếm những ý tưởng mới. Đầu tiên và quan trọng nhất, rõ ràng là vẻ đẹp của thiên nhiên có tác động sâu sắc đến xu hướng thời trang. Các hoa văn phức tạp của lá, màu sắc rực rỡ của hoa và sự đối xứng của các dấu hiệu động vật, tất cả đều góp phần tạo nên sức hấp dẫn cho thiên nhiên. Sự tương đồng chặt chẽ giữa thiết kế của tự nhiên và cấu trúc quần áo là một lý do quan trọng đằng sau sự thành công của nhiều bộ sưu tập thời trang. Bằng cách bắt chước sự hoàn hảo được tìm thấy trong thế giới tự nhiên, các nhà thiết kế tạo ra những tác phẩm cộng hưởng với sự đánh giá cao vốn có của mọi người đối với cái đẹp.
Tư duy sáng tạo đóng một vai trò quan trọng trong quá trình thiết kế. Các chuyên gia thời trang phải có khả năng nhận biết các mẫu và màu sắc độc đáo, đây là những yếu tố quan trọng trong ngành. Sự kết hợp giữa tư duy giàu trí tưởng tượng và nguồn cảm hứng tự nhiên dẫn đến sự ra đời của những thiết kế quần áo phi thường.
Bằng chứng lịch sử cũng ủng hộ ý tưởng rằng thiên nhiên đã ảnh hưởng đến thời trang trong suốt lịch sử, với trang phục văn hóa và truyền thống phản ánh các yếu tố từ môi trường.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là phong cách không chỉ là bắt chước; đó cũng là về sự phù hợp và thoải mái. Các nhà thiết kế có quyền tự do điều chỉnh, sửa đổi hoặc thậm ch
