Mở đầu
Chuẩn bị sẵn sàng cho chuyến mua sắm hoặc trò chuyện về trang phục bằng tiếng Trung! Với bài viết toàn diện này, chúng ta sẽ khám phá thế giới quần áo tiếng Trung, bao gồm từ vựng về các loại trang phục, tình huống mua sắm phổ biến và những cuộc trò chuyện thông thường.
Từ vựng về quần áo
| STT | TIẾNG TRUNG | PINYIN | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
|---|---|---|---|
| 1 | 衣服 | yīfu | Quần áo |
| 2 | 衬衫 | chènshān | Áo sơ mi |
| 3 | 长袖衬衫 | chángxiùchènshān | Áo sơ mi tay dài |
| 4 | 短袖衬衫 | duǎnxiùchènshān | Áo sơ mi tay ngắn |
| 5 | T恤 | T xù | Áo phông |
Xem thêm danh sách đầy đủ các từ vựng về quần áo tại englishfreetest.com
Từ vựng liên quan đến mua bán quần áo
| Từ vựng | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 服装店 | fúzhuāngdiàn | Cửa hàng quần áo |
| 大小 | dàxiǎo | Kích cỡ |
| 小号 | xiǎohào | Size S |
| 打折 | dǎzhé | Giảm giá |
Những mẫu câu giao tiếp thường gặp về quần áo
| Mẫu câu | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 这件衣服多少钱? | Zhè jiàn yīfu duōshao qián? | Cái áo này bao nhiêu tiền? |
| 我要买一件衣服。 | Wǒ yào mǎi yí jiàn yīfu. | Tôi muốn mua một cái áo. |
| 这件衣服有别的颜色吗? | Zhè jiàn yīfu yǒu biéde yánsè ma? | Cái áo này có màu khác không? |
| 试衣室在哪里? | Shìyīshì zài nǎli? | Phòng thử đồ ở đâu? |
Đoạn hội thoại mẫu
Nhân viên bán hàng: 您 好。欢迎 光临。 | Nín hǎo . Huān yíng guāng lín. | Chào mừng quý khách. |
Khách hàng: 我 要 买一件 衬衫。 | Wǒ yào mǎi yí jiàn chènshān. | Tôi muốn mua một chiếc áo sơ mi. |
Nhân viên bán hàng: 我们 有很多款式,您 随便看看。 | Wǒmen yǒu hěn duō kuǎnshì . Nǐ suíbiàn kànkan. | Chúng tôi có rất nhiều kiểu dáng, chị tùy ý xem ạ. |
Kết luận
Cho dù bạn muốn trau dồi vốn từ vựng, thực hành mua sắm hay chỉ đơn giản là trò chuyện về quần áo bằng tiếng Trung, bài viết này đã cung cấp những thông tin cần thiết. Hãy tham khảo bảng từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại mẫu để làm chủ chủ đề trang phục trong tiếng Trung.
Đừng quên truy cập englishfreetest.com để nhận thêm mẹo học tiếng Trung và luyện tập các kỹ năng về ngôn ngữ này.