Chào bạn đọc thân mến!
Từ Vựng Rau Củ Tiếng Anh đa dạng và phong phú. Học ngay để tăng vốn từ!
1. Từ Vựng về Các Loại Rau
- Rau muống: Water morning glory
- Rau dền: Amaranth
- Rau cần tây: Celery
- Rau diếp cá: Fish mint
- Rau bắp cải: Cabbage
- Rau súp lơ: Cauliflower
- Rau xà lách: Lettuce
- Bông cải xanh: Broccoli
- Rau thì là: Fennel
- Cây măng tây: Asparagus
- Rau cải ngựa: Horseradish
- Rau diếp: Lettuce
- Rau mùi: Coriander
- Rau răm: Knotgrass
- Rong biển: Seaweed
- Lá lốt: Wild betel leaves
- Giá đỗ: Bean sprouts
- Rau thơm: Herbs
- Rau mồng tơi: Malabar spinach
2. Từ Vựng về Các Loại Củ, Quả
- Củ su hào: Kohlrabi
- Củ cà rốt: Carrot
- Củ gừng: Ginger
- Quả bí: Squash
- Củ cải trắng: White turnip
- Quả cà tím: Eggplant
- Quả mướp: Loofah
- Ngô: Corn
- Củ dền: Beetroot
- Quả bí xanh: Marrow
- Dưa chuột: Cucumber
- Ớt chuông: Bell pepper
- Quả cà chua: Tomato
- Củ hẹ: Shallot
- Ớt cay: Hot pepper
- Củ khoai lang: Sweet potato
- Củ khoai tây: Potato
- Củ hành tây: Onion
- Củ cải: Radish
- Củ kiệu: Leek
3. Từ Vựng về Các Loại Nấm
- Nấm rơm: Straw mushrooms
- Nấm hải sản: Seafood Mushrooms
- Nấm: Mushroom
- Nấm tuyết: White fungus
- Nấm mỡ: Fatty mushrooms
- Nấm đùi gà: King oyster mushroom
- Nấm mộc nhĩ đen: Black fungus
4. Từ Vựng về Các Loại Hạt, Đậu
- Hạt điều: Cashew
- Hạt bí: Pumpkin seeds
- Hạt dẻ cười: Pistachio
- Hạt dẻ: Chestnut
- Hạt đậu nành: Soy bean
- Hạt đậu xanh: Mung bean
- Hạt đậu đỏ: Red bean
- Hạt đậu Hà Lan: Peas
- Hạt óc chó: Walnut
- Hạnh nhân: Almond
- Hạt vừng: Sesame seeds
- Hạt thông: Pine nut
- Hạt chia: Chia seeds
- Hạt hướng dương: Sunflower seeds
5. Từ Vựng về Các Loại Trái Cây
- Cây dưa vàng: Cantaloupe
- Cây mâm xôi đen: Blackberries
- Cây chanh dây: Passion fruit
- Cây khế: Star apple
- Chanh vàng: Lemon
- Táo: Apple
- Loại nho: Grape
- Bưởi: Pomelo
- Chuối: Banana
- Đào: Peach
- Bơ: Avocado
- Dưa hấu: Watermelon
- Lựu: Pomegranate
- Cam: Orange
- Anh đào: Cherry
- Dâu tây: Strawberry
- Lựu: Pomegranate
- Ổi: Guava
- Dưa: Melon
- Thanh long: Dragon fruit
- Mơ: Apricot
Hãy luyện tập thường xuyên để mở rộng vốn từ tiếng Anh về rau củ quả, chắc chắn khả năng giao tiếp của bạn sẽ được nâng cao đáng kể!
Để kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạn, hãy làm bài kiểm tra miễn phí tại preptoeic.click ngay nhé!