Chuyển tới nội dung

Sách Tiếng Anh Là Gì

Chứng Từ Kế Toán Tiếng Anh

Khái Niệm

Trong tiếng Anh, “chứng từ kế toán” được gọi là “Accounting Vouchers”. Đây là những tài liệu chứa thông tin phản ánh các nghiệp vụ tài chính và kế toán của doanh nghiệp.

Đặc Điểm

  • Tài liệu pháp lý quan trọng cho các số liệu và tài liệu kế toán.
  • Dễ dàng kiểm tra tuân thủ chính sách và quy định kinh tế.
  • Cung cấp cơ sở giải quyết tranh chấp kinh tế – tài chính.

Phân Loại

Dựa trên nội dung kinh tế

  • Phản ánh tài chính
  • Phản ánh hàng tồn kho
  • Tài sản cố định
  • Hoạt động bán hàng

Dựa trên thời gian lập

  • Gốc
  • Tổng hợp

Dựa trên địa điểm lập

  • Nội bộ
  • Bên ngoài

Ví Dụ

  • Vouchers for book entry (Chứng từ ghi sổ)
  • Tax declaration (Kê khai thuế)
  • Archival Voucher (Chứng từ lưu trữ)

Thuật Ngữ Liên Quan

  • Bookkeeping (Sổ sách kế toán): Ghi chép và phân tích các tài khoản liên quan đến tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu.
  • Owner’s Equity (Vốn chủ sở hữu): Hiệu số giữa tài sản và nợ phải trả của doanh nghiệp.
  • Balance Sheet (Bảng cân đối kế toán): Báo cáo phản ánh tài sản, nguồn vốn và sự cân bằng giá trị giữa chúng.

Tầm Quan Trọng

Chứng từ kế toán là tài liệu quan trọng trong kế toán, giúp:

  • Lập báo cáo tài chính chính xác
  • Đảm bảo tính hợp lý và hợp pháp của hoạt động kế toán
  • Giải quyết tranh chấp và đảm bảo tính minh bạch