Chuyển tới nội dung

Sinh Viên Năm 2 Tiếng Anh Là Gì?

sinh viên năm 2 tiếng anh là gì

Bạn đang là sinh viên mong muốn giao lưu với bạn bè quốc tế nhưng chưa tự tin về khả năng của mình, nhất là giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh? Bạn sắp phải tham gia kì thi cần vấn đáp bằng tiếng Anh nhưng đang gặp vấn đề khi tự học và vẫn e dè, tự ti khi nói? Nếu bạn đang ở một trong những trường hợp trên, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây, Pasal sẽ chia sẻ đến bạn các cấu trúc, từ vựng và mẫu để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh siêu hay ho.

1. Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thường dùng từ vựng nào?

1.1 Từ vựng về tên

  • surname/ last name/ family name (n) /ˈsɜːrneɪm/: họ
  • middle name (n): tên đệm
  • first name (n): tên (chính)
  • full name (n): tên đầy đủ
  • nickname (n): biệt danh

1.2. Trường học

  • university (n): trường Đại học
  • college (n): trường Cao đẳng
  • technical school (n): trường Trung cấp

1.3. Ngành học

  • major (n): ngành học
  • major (v) (đi kèm với giới từ ‘in’): học ngành…
  • Accounting: Kế toán
  • Audit: Kiểm toán
  • Banking and Finance: Tài chính Ngân hàng
  • Business Administration: Quản trị Kinh doanh
  • Human Resources Management: Quản trị Nhân sự
  • International Business: Kinh doanh Quốc tế
  • International Payment: Thanh toán Quốc tế
  • International Trade: Thương mại Quốc tế
  • Commercial Law: Luật Thương mại
  • Marketing: Marketing
  • Hotel Management: Quản lý Khách sạn
  • Tourism Management: Quản trị Du lịch
  • Biomedical Engineering: Kỹ thuật Y sinh
  • Mechanical Engineering: Kỹ thuật Cơ khí
  • Chemical Engineering: Kỹ thuật Hóa học
  • Nuclear Engineering: Kỹ thuật Hạt nhân
  • Telecommunications Engineering: Kỹ thuật Viễn thông
  • Textile and Garment Engineering: Kỹ thuật Dệt may
  • Food Technology: Công nghệ Thực phẩm
  • Information Technology: Công nghệ Thông tin
  • General Architecture: Kiến trúc Tổng quát
  • Interior Design: Thiết kế Nội thất
  • Urban and Regional Planning: Quy hoạch Vùng và Đô thị
  • Graphic Design: Thiết kế Đồ họa
  • Multimedia: Truyền thông Đa phương Tiện
  • Media and Public Relations: Truyền thông và Quan hệ Công chúng
  • Journalism and Communication: Báo chí và Truyền thông
  • Education Management: Quản lý Giáo dục
  • English Linguistics and Literature: Ngữ văn Anh
  • Oriental Studies: Đông phương Học
  • International Relations: Quan hệ Quốc tế

1.4. Năm học

  • first/second/third/fourth/fifth/sixth/…/final year: năm nhất/hai/ba/bốn/năm/sáu/…/cuối
  • freshman (n.) = first-year student: sinh viên năm nhất/tân sinh viên
  • sophomore(n.) = second-year student: sinh viên năm hai
  • junior (n.) = third-year student: sinh viên năm ba
  • fourth-year student (n.): sinh viên năm tư
  • fifth-year student (n.): sinh viên năm năm
  • sixth-year student (n.): sinh viên năm sáu
  • senior (n.) = final-year student: sinh viên năm cuối

1.5. Tính cách

  • active (adj.): năng động
  • kind (adj.): tốt bụng
  • friendly (adj.): thân thiện
  • confident (adj.): tự tin
  • caring (adj.): giàu lòng quan tâm/chăm sóc
  • loving (adj.): giàu tình yêu thương
  • humorous (adj.): hài hước
  • generous (adj.): hào phóng
  • easy-going (adj.): dễ tính/dễ chịu
  • careful (adj.): cẩn thận
  • hard-working (adj.): chăm chỉ
  • chatty (adj.): nói nhiều (một cách vui vẻ/thân thiện)
  • quiet (adj.): ít nói
  • shy (adj.): hay ngại ngùng/xấu hổ
  • timid (adj.): e dè/dè dặt
  • honest (adj.): trung thực
  • frank (adj.): thẳng thắn
  • sincere (adj.): chân thành
  • dependable (adj.): đáng tin cậy
  • devoted (adj.): cống hiến

2. Mẫu câu thông dụng khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên

2.1. Giới thiệu về tên

  • My full name is… You can call me…: Tên đầy đủ của tôi là… Bạn có thể gọi tôi là…
  • I’m… You can also call me…: Tôi là… Bạn cũng có thể gọi tôi là…
  • I’m… My nickname is…: Tôi là… Biệt danh của tôi là…

2.2. Giới thiệu về trường học

  • I’m a freshman/sophomore/… at [tên trường]: Tôi là sinh viên năm nhất/hai/… tại…
  • I’m currently studying at [tên trường]: Tôi hiện đang học tại…

2.3. Giới thiệu về ngành học

  • My major is [tên ngành]: Ngành học của tôi là…
  • I major in [tên ngành]: Tôi theo học ngành…

2.4. Nói về tính cách

  • I think I’m a/an [tính từ ở phần 1.5.] person: Tôi nghĩ tôi là một người…
  • The adjectives that best describe me are [tính từ ở phần 1.5.]: Những tính từ mô tả đúng nhất về tôi là…
  • People usually describe me as a/an [tính từ ở phần 1.5.] person: Mọi người thường mô tả tôi là một người…

2.5. Nói về điểm mạnh

A. Danh từ:

  • creativity: sự sáng tạo
  • critical thinking skills: kỹ năng tư duy phản biện
  • goal setting skills: kỹ năng đặt ra mục tiêu
  • independent working skills: kỹ năng làm việc độc lập
  • teamwork skills: kỹ năng làm việc nhóm
  • leadership skills: kỹ năng lãnh đạo
  • presentation skills: kỹ năng thuyết trình
  • problem-solving skills: kỹ năng giải quyết vấn đề
  • willingness to learn: tinh thần sẵn sàng học hỏi
  • time management skills: kỹ năng quản lý thời gian

B. Cụm động từ:

  • have creative ideas: có những ý tưởng sáng tạo
  • work hard and carefully: làm việc chăm chỉ và cẩn thận
  • work efficiently: làm việc hiệu quả
  • manage time well: quản lý thời gian tốt
  • work well in a group/team: làm việc nhóm tốt
  • solve problems promptly and effectively: xử lý vấn đề kịp thời và hiệu quả
  • give good presentations: mang đến những phần thuyết trình tốt
  • pick things up quickly: tiếp thu nhanh

Trên đây là một số mẫu câu thông dụng giúp bạn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách ấn tượng. Hãy tận dụng những mẫu câu này để tự tin giao tiếp và tạo ấn tượng tốt với người khác.

Đừng quên tham khảo các khóa học miễn phí về TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh trên testtoeic.com để nâng cao kỹ năng Tiếng Anh của bạn. Hãy truy cập ngay để thử sức và kiểm tra kiến thức của mình: testtoeic.com.