Sinh viên năm cuối tiếng Anh gọi là gì?
Xin chào các bạn học tiếng Anh! Hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu về cách gọi sinh viên năm cuối trong tiếng Anh nhé!
Sinh viên năm cuối tiếng Anh được gọi là Senior student. Ngoài ra, bạn còn có thể dùng các từ sau:
- Final-year student
- 4th-year student (trường hợp chương trình học kéo dài 4 năm)
- 5th-year student hoặc 6th-year student (trường hợp chương trình học kéo dài 5 hoặc 6 năm)
Sinh viên năm nhất tiếng Anh gọi là 1st-year student, freshman hoặc fresher.
Ví dụ đặt câu
-
As a senior student, I am enthusiastically working on my capstone project to demonstrate my proficiency in my major. (Là một sinh viên năm cuối, tôi đang hăng say thực hiện dự án tốt nghiệp để thể hiện sự thành thạo của mình trong chuyên ngành.)
-
4th-year students often serve as mentors to underclassmen, providing guidance and support during their academic journey. (Sinh viên năm tư thường đóng vai trò cố vấn cho sinh viên các năm dưới, cung cấp sự hướng dẫn và hỗ trợ trong suốt hành trình học tập của họ.)
-
My academic advisor has been instrumental in guiding me throughout my final year of studies, helping me navigate the complexities of my coursework. (Cố vấn học tập của tôi đã đóng một vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn tôi trong suốt năm cuối đại học, giúp tôi vượt qua các yêu cầu phức tạp của khóa học.)
Từ vựng liên quan
Ngoài Senior student, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến sinh viên năm cuối:
- Graduation: Tốt nghiệp
- Degree: Bằng cấp
- Diploma: Chứng chỉ
- Final exams: Kỳ thi cuối kỳ
- Transcript: Bảng điểm
- Cumulative GPA: Điểm trung bình tích lũy
- Thesis: Luận văn
- Dissertation: Luận án
- Thesis defense: Bảo vệ luận văn
- Dissertation defense: Bảo vệ luận án
- Student loan: Khoản vay sinh viên
- Student debt: Nợ sinh viên
- Scholarships: Học bổng
- Final project: Dự án cuối kỳ
- Research paper: Bài nghiên cứu
- Capstone project: Dự án tốt nghiệp
- Major: Chuyên ngành
- Minor: Chuyên ngành phụ
- Transcript evaluation: Đánh giá bảng điểm
- Graduation requirement: Yêu cầu tốt nghiệp
- Academic advisor: Cố vấn học vụ
- Graduation announcement: Thông báo tốt nghiệp
- Final grades: Điểm cuối kỳ
- Academic achievement: Thành tích học thuật
- Honorary degree: Bằng cấp danh dự
- Honor roll: Danh sách danh dự
- Academic honors: Vinh danh về học thuật
- Alumni: Cựu sinh viên
- Alumni network: Mạng lưới cựu sinh viên
- Alumni reunion: Tụ họp cựu sinh viên
- Alumni association: Hội cựu sinh viên
- Commencement ceremony: Lễ tốt nghiệp
- Cap and gown: Nón và áo choàng tốt nghiệp
- Valedictorian: Sinh viên xuất sắc nhất, phát biểu chia tay trong lễ tốt nghiệp
- Honors program: Chương trình tôn vinh
- Graduation party: Tiệc tốt nghiệp
- Commencement speech: Bài phát biểu trong lễ tốt nghiệp
- Commencement speaker: Diễn giả trong lễ tốt nghiệp
- Commencement address: Diễn văn trong lễ tốt nghiệp
- Diploma frame: Khung bằng tốt nghiệp
- Graduation gift: Quà tốt nghiệp
- Diploma ceremony: Lễ trao bằng
- Job placement: Việc làm, sự sắp xếp công việc
- Career fair: Hội chợ việc làm
- Internship: Thực tập
- Career counseling: Tư vấn nghề nghiệp
- Career path: Lộ trình nghề nghiệp
- Postgraduate studies: Học nghiên cứu sau đại học
Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách gọi sinh viên năm cuối trong tiếng Anh và các từ vựng liên quan. Hãy tiếp tục theo dõi preptoeic.click để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!
Ngoài ra, nếu các bạn đang cần luyện tập TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí, hãy truy cập ngay testtoeic.com. Chúc các bạn học tập hiệu quả!