Chuyển tới nội dung

Số Lượng Tiếng Anh Là Gì?

số lượng tiếng anh

Các từ chỉ số lượng dùng để biểu thị sự nhiều hay ít của sự vật hay con người. Có rất nhiều từ chỉ số lượng tiếng Anh được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Trong bài viết này, tôi sẽ giới thiệu về những từ chỉ số lượng tiếng Anh thường gặp và cách phân biệt chúng. Chủ điểm này chắc chắn sẽ hỗ trợ nhiều cho các bạn trong giao tiếp tiếng Anh đấy nhé!

1. Số lượng tiếng Anh là gì?

Số lượng tiếng Anh (Quantifier) là những từ hoặc cụm từ được dùng để chỉ số lượng của người hay vật.

Số lượng tiếng Anh thường đứng trước những danh từ cần định lượng, có thể là danh từ ít hoặc danh từ số nhiều.

Ví dụ:

  • I just bought a novel. – Từ chỉ số lượng của câu là “a”.
  • There are many oranges in the refrigerator. – Từ chỉ số lượng của câu là “many”.

Số lượng tiếng Anh

Một số từ chỉ số lượng tiếng Anh Thông dụng:

  • Đi kèm với danh từ đếm được
    • Many
    • Few
    • A few,
    • A large number of
    • Several
  • Đi kèm với danh từ không đếm được
    • Much
    • Little
    • A little
    • A great deal of
    • A large amount of
  • Đi kèm với danh từ đếm được và không đếm được
    • Any
    • Some
    • Most
    • No
    • Of
    • None of
    • Lots of
    • All
    • Tons of
    • A lot of
    • Plenty of
    • Heaps of

2. Các từ chỉ số lượng tiếng Anh thông dụng

Số lượng tiếng Anh là đơn vị ngữ pháp thường xuyên được sử dụng trong các bài kiểm tra cũng như giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số cặp từ chỉ số lượng tiếng Anh thông dụng hay đi cùng với nhau:

2.1. Many – Much

“Many – Much” có lẽ là “đôi bạn già” đã quá quen thuộc với người học tiếng Anh. Đây là cặp từ chỉ số lượng tiếng Anh thông dụng mang nghĩa là “nhiều”. Chúng được sử dụng trong cả câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.

  • “Many” sử dụng với danh từ đếm được số nhiều.

    • Ví dụ:
      • There are many pencils in the box.
      • How many people are there in Jenny’s family?
  • “Much” sử dụng với danh từ không đếm được số nhiều.

    • Ví dụ:
      • I don’t need too much butter on this dish.
      • How much coffee do you want?

2.2. Some – Any

Đây cũng là một cặp từ chỉ số lượng luôn song hành với nhau trong tiếng Anh. Chúng mang nghĩa là “một ít, một chút” được sử dụng với các danh từ số nhiều.

  • “Some” dùng trong câu khẳng định và câu nghi vấn.

    • Ví dụ:
      • Would you like some milk?
      • Some people are waiting for the train.
  • “Any” thường dùng trong phủ định và câu nghi vấn.

    • Ví dụ:
      • Does he know any Chinese?
      • There aren’t any suspicious people here.

Số lượng tiếng Anh

2.3. A lot of – Lots of

Từ chỉ số lượng tiếng Anh “A Lot of, Lots of” có nghĩa là “nhiều, số lượng lớn”.

  • “A Lot of/Lots of + N (đếm được, không đếm được)”
    • “A lot of” và “lots of” được sử dụng tương tự nhau trong câu khẳng định để chỉ số lượng vật hay người.

Ví dụ:

  • I have a lot of homework to do everyday.
  • I spent lots of money on shopping.

Trong một số trường hợp giao tiếp thân mật, “a lot of” được sử dụng với câu nghi vấn.

Ví dụ:

  • Do you drink a lot of orange juice?
  • Do you eat a lot of hamburgers?

2.4. A – An

“A, an” là từ chỉ số lượng tiếng Anh mang nghĩa là “một”. Chúng được sử dụng để miêu tả số lượng và đi kèm với những danh từ số ít.

Cách dùng “a/an”:

  • “A” đứng trước danh từ bắt đầu bằng một phụ âm;
  • “An” đứng trước danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm.

Ví dụ:

  • I have a pencils.
  • The teacher gave me an eraser.

3. Các từ chỉ số lượng tiếng Anh kết hợp

Bên cạnh những từ chỉ số lượng tiếng Anh kể trên, còn có một số từ số lượng kết hợp khác:

Số lượng tiếng Anh

3.1. Kết hợp với danh từ đếm được và không đếm được

Những từ chỉ số lượng tiếng Anh kết hợp với danh từ đếm được và không đếm được:

  • All
  • Some
  • More
  • A lot of
  • Enough
  • No
  • Any
  • Most
  • Lots of
  • Less
  • A couple of
  • Hundreds of
  • Thousand of

3.2. Kết hợp với danh từ đếm được

  • Many
  • Each
  • Either
  • (A) few
  • Several
  • Both
  • Neither
  • Fewer
  • A couple of
  • Hundreds of
  • Thousand of

3.3. Kết hợp với danh từ không đếm được

  • Much
  • A bit of
  • A little
  • A great deal of
  • A good idea of

4. Phân biệt các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh

“Number, amount, quantity, level hay figure” đều là những từ chỉ số lượng tiếng Anh nhưng có cách sử dụng không giống nhau. Dưới đây là cách phân biệt cách dùng các từ số lượng tiếng Anh này:

Số lượng tiếng Anh

4.1. Number

“Number” luôn luôn đi cùng với những danh từ đếm được.

Ví dụ:

  • The number of students of the school is huge.
  • The number of people involved in this project is 2 people.

4.2. Amount

Trái ngược với “number”, “amount” theo sau bởi danh từ không đếm được.

Ví dụ:

  • The amount of water that is available.
  • The amount of rice is not enough to cook dinner.

4.3. Quantity

Từ chỉ số lượng tiếng Anh “quantity” được dùng với những thứ có thể đo lường, có thể dùng ở dạng số nhiều trong một số trường hợp.

Ví dụ:

  • Large quantities of food are needed during storm and flood season.
  • Large qualities of people are infected COVID-19.

4.4. Level

Trong một số trường hợp, người ta sử dụng “level” thay thế cho “amount”.

Ví dụ:

  • The level of carbon dioxide in the atmosphere is rising.
  • The level of CO2 gas is rising.
  • Mike’s level of gaming gradually increased.

4.5. Figure

Sử dụng “figure” trong một số trường hợp để miêu tả dữ liệu thay cho number.

Ví dụ:

  • The number of population Vietnam = The figure of population Vietnam.
  • The number of students = The figure of students.

5. Lưu ý khi sử dụng các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh

Những từ miêu tả số lượng tiếng Anh sau đều phải sử dụng với giới từ “of” khi đứng trước danh từ:

  • Number
  • Amount
  • Quantity
  • Level
  • Figure

Ví dụ:

  • The number of migrants are increasing.
  • The figure of poor households is almost nonexistent.

Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm lẫn khi nói về số lượng của người hay vật.