Chuyển tới nội dung

So sánh Bằng Trong Tiếng Anh: 5 Cấu Trúc Cần Biết

so sánh bằng trong tiếng anh

So sánh bằng trong tiếng Anh là một khái niệm được sử dụng để so sánh hai người, sự vật hoặc sự việc có tính tương đồng. Trong tiếng Việt, chúng ta thường sử dụng từ “bằng” hoặc “như” để diễn đạt ý này. Tuy nhiên, khi áp dụng cách diễn đạt tương tự trong tiếng Anh, bạn có thể gặp khó khăn. Vậy, cấu trúc nào là đúng? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

1. So sánh bằng là gì?

Cấu trúc so sánh bằng được sử dụng để so sánh hai đối tượng (người, sự vật, sự việc) có những đặc điểm tương đồng. Các đặc điểm này thường xuất hiện trong câu dưới dạng tính từ, trạng từ hoặc danh từ.

Ví dụ:

  • Tính từ: lớn (large), đắng (bitter), ngọt (sweet),…
  • Trạng từ: nhanh (quickly), nhanh (fast), sớm (early),…

Riêng đối với danh từ, chúng ta sẽ thêm các từ hạn định chỉ số lượng “nhiều” (much/many/little/few) ở trước danh từ.

Ví dụ:

  • Nhiều tiền (much money)
  • Nhiều đường (much sugar)
  • Nhiều học sinh (many students)

Nếu bạn băn khoăn khi nào sử dụng “many” hay “much” và khi nào sử dụng trạng từ, tính từ hay danh từ, FLYER sẽ giải đáp những câu hỏi này trong các phần tiếp theo.

2. Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh

2.1. So sánh bằng với “AS… AS”

Đây là cấu trúc đơn giản và phổ biến nhất của so sánh bằng trong tiếng Anh. Ba loại từ thường xuất hiện trong cấu trúc này là tính từ, trạng từ và danh từ.

2.1.1. Đối với tính từ

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + to-be + as + tính từ + as + O
  • Phủ định: S + to-be + not + as + tính từ + as + O
  • Nghi vấn: To-be + S + (not) + as + tính từ + as + O

Ví dụ:

  • Nhà của tôi rộng bằng nhà của bạn.
    • My house is as large as your house.
  • Cái máy ảnh này vẫn tốt như hồi trước.
    • This camera is as good as it was before.
  • Cái bánh này ngon như cái bánh kia.
    • This cake is as good as that cake?

Chú ý: Trong cấu trúc “As + tính từ + as”, nếu đại từ thay thế là đại từ nhân xưng: I, we, they, he, she, thì đứng sau nó phải là một động từ to be. Bạn hãy tuân thủ quy tắc này trong các bài kiểm tra hoặc trong văn viết để tránh mất điểm “oan uổng” nhé.

Ví dụ:

  • Tôi không cao bằng bạn.
    • I’m not as tall as she is.

Tips hay: Với cấu trúc phủ định của so sánh bằng, bạn có thể thay từ “as” đứng sau “not” bằng “so”. Nhưng bạn lưu ý, không được sử dụng ở dạng khẳng định cũng như ở những cấu trúc khác.

Ví dụ:

  • Chiếc váy này không dài bằng chiếc váy kia.
    • This dress is not as long as that dress.
  • Không dùng: This dress is so long as that dress. (X)

2.1.2. Đối với trạng từ

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V + as + trạng từ + as + O
  • Phủ định: S + V + not + as + trạng từ + as + O
  • Nghi vấn: Aux. + S + (not) + as + trạng từ + as + O

Ví dụ:

  • Anh ấy lái xe nhanh hơn tôi.
    • He drives as quickly as me.
  • Cô ấy uống nước ít giống tôi.
    • She drinks as little water as me.

Chú ý: Đối với cấu trúc “As + trạng từ + as”, nếu đại từ thay thế là một đại từ nhân xưng: I, we, they, he, she, đằng sau nó phải đi kèm một trợ động từ (auxiliary verb). Trợ động từ này sẽ được chia dựa theo thì của động từ chính và đại từ được đề cập.

Ví dụ:

  • Anh ấy lái xe nhanh hơn tôi.
    • He drives as quickly as I do.

2.1.3. Đối với danh từ

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V + as + much/many/little/few + danh từ + as + O
  • Phủ định: S + V + not + as + much/many/little/few + danh từ + as + O
  • Nghi vấn: Aux. + S + V + (not) + as + much/many/little/few + danh từ + as + O

Trong đó, “much/many/little/few” được gọi chung là từ hạn định về số lượng.

Ví dụ:

  • Nam kiếm nhiều tiền giống vợ anh ấy.
    • Nam earns as much money as his wife.
  • Cô ấy uống nước ít giống tôi.
    • She drinks as little water as me.
  • Bố tôi đọc ít sách giống như anh trai tôi vậy.
    • My father reads as few books as my brother does.

Ví dụ dạng nghi vấn:

  • Có ai ghi điểm nhiều bằng Long không?
    • Does anyone score as many points as Long?
  • Vợ của Nam có kiếm nhiều tiền bằng anh ấy không?
    • Does Nam’s wife earn as much money as Nam?

Tips hay: Danh từ số nhiều đếm được thường có đuôi “s/es”. Bạn hãy chú ý đến điều này khi làm bài tập nhé.

Ví dụ:

  • Không ai ăn hamburger nhiều hơn Long.
    • No one eats as many hamburgers as Long.

2.2. So sánh bằng với “THE SAME…AS”

Bên cạnh “as…as”, “the same” cũng có nghĩa là “bằng, như, giống”. Đây cũng là cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V + the same + (danh từ) + as + O
  • Phủ định: S + V + not + the same + (danh từ) + as + O

Ví dụ:

  • Anh ấy bằng tuổi cô ấy.
    • He is the same age as her.

2.3. Cách chuyển đổi giữa cấu trúc “AS…AS” và “THE SAME…AS”

Để đổi từ cấu trúc “AS…AS” với tính từ sang cấu trúc “THE SAME…AS”, bạn chỉ cần thay từ “as” đầu tiên thành “the same”, đổi tính từ thành danh từ và giữ nguyên phần còn lại.

Ví dụ:

  • Rộng bằng (as wide as) -> Bằng rộng (the same width as)
  • Mắc như (as expensive as) -> Bằng mắc (the same cost as)

3. Kiến thức mở rộng của so sánh bằng: “Not different from”

Different from có nghĩa là “khác với”, thường được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng. Trái lại, dạng phủ định của nó có thể sử dụng để so sánh bằng.

Cấu trúc:

  • S + to be + NOT + different from + O

Trong đó, tân ngữ (O) có thể là danh từ, đại từ hoặc mệnh đề.

Ví dụ:

  • Xem thêm: Cấu trúc “Different from”
  • Cái này không khác gì cái kia.
    • This is not different from that.

4. Tổng kết

Cách diễn đạt so sánh bằng trong tiếng Anh có vẻ đơn giản nhưng lại dễ gây nhầm lẫn. Chỉ với hai cấu trúc “AS…AS”, “THE SAME…AS” và một số kiến thức mở rộng, bạn có thể “cân” mọi dạng bài tập liên quan đến so sánh bằng. Hãy nhớ ôn tập thường xuyên và làm nhiều bài tập để không bị quên kiến thức quan trọng nhé.

Xem thêm:

==============================

Hãy thử kiến thức của bạn với website testtoeic.com, nơi bạn có thể thực hiện các bài kiểm tra TOEIC và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh hoàn toàn miễn phí.