Số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh có thể khiến bạn bối rối. Nhưng đừng lo, Elight sẽ giúp bạn hiểu rõ về cách sử dụng cả hai để tránh những sai lầm đáng tiếc. Hãy cùng tìm hiểu!
I. Số đếm (cardinal numbers) và số thứ tự (ordinal numbers)
Trong tiếng Anh, có hai loại số chính:
Số đếm (cardinal numbers) – 1 (one), 2 (two)… Dùng để đếm số lượng.
Số thứ tự (ordinal numbers) – 1st (first), 2nd (second)… Dùng để xếp hạng, tuần tự.
Hãy xem bảng phân biệt số đếm và số thứ tự dưới đây:
| Số | Số đếm | Số thứ tự | Viết tắt |
|---|---|---|---|
| 1 | One | First | st |
| 2 | Two | Second | nd |
| 3 | Three | Third | rd |
| 4 | Four | Fourth | th |
| 5 | Five | Fifth | th |
| 6 | Six | Sixth | th |
| 7 | Seven | Seventh | th |
| 8 | Eight | Eighth | th |
| 9 | Nine | Ninth | th |
| 10 | Ten | Tenth | th |
| 11 | Eleven | Eleventh | th |
| 12 | Twelve | Twelfth | th |
| 13 | Thirteen | Thirteenth | th |
| 14 | Fourteen | Fourteenth | th |
| 15 | Fifteen | Fifteenth | th |
| 16 | Sixteen | Sixteenth | th |
| 17 | Seventeen | Seventeenth | th |
| 18 | Eighteen | Eighteenth | th |
| 19 | Nineteen | Nineteenth | th |
| 20 | Twenty | Twentieth | th |
| 21 | Twenty-one | Twenty-first | st |
| 22 | Twenty-two | Twenty-second | nd |
| 23 | Twenty-three | Twenty-third | rd |
| 24 | Twenty-four | Twenty-fourth | th |
| 25 | Twenty-five | Twenty-fifth | th |
| … | … | … | … |
| 30 | Thirty | Thirtieth | th |
| 31 | Thirty-one | Thirty-first | st |
| 32 | Thirty-two | Thirty-second | nd |
| 33 | Thirty-three | Thirty-third | rd |
| … | … | … | … |
| 40 | Forty | Fortieth | th |
| 50 | Fifty | Fiftieth | th |
| 60 | Sixty | Sixtieth | th |
| 70 | Seventy | Seventieth | th |
| 80 | Eighty | Eightieth | th |
| 90 | Ninety | Ninetieth | th |
| 100 | One hundred | One hundredth | th |
| 1.000 | One thousand | One thousandth | th |
| 1 triệu | One million | One millionth | th |
| 1 tỷ | One billion | One billionth | th |
Đọc thêm: Vocabulary Workplace & Career Place
II. Sử dụng số đếm trong tiếng Anh
Số đếm được sử dụng trong các trường hợp sau:
1. Đếm số lượng
- I have seven pens. (Tôi có 7 cái bút.)
- My family has four people. (Gia đình tôi có 4 người.)
2. Số điện thoại
- My phone number is zero-nine-seven, nine-four-six, three-eight-two. (Số điện thoại của tôi là: 097.946.382.)
3. Độ tuổi
- I am nineteen years old. (Tôi 19 tuổi.)
4. Năm
- He was born in nineteen ninety-four. (Anh ấy sinh năm 1994.)
III. Sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh
Số thứ tự trong tiếng Anh được tạo ra bằng cách thêm đuôi “th” vào số đếm.
Ví dụ:
- four-fourth (4th)
- ninety-ninetieth (90th)
Tuy nhiên, có ba trường hợp đặc biệt:
- Khi muốn nói đến ngày sinh nhật:
- Yesterday was my 19th birthday. (Hôm qua là sinh nhật lần thứ 19 của tôi.)
- Xếp hạng:
- Philippines come first in Miss Universe 2015. (Philippines trở thành hoa hậu hoàn vũ năm 2015.)
- Số tầng trong một tòa nhà:
- My office is on the seventh floor. (Văn phòng của tôi nằm ở tầng 7 của tòa nhà.)
Đọc thêm: Chia sẻ 10 cách tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Hy vọng với những chia sẻ trên, bạn đã hiểu rõ về cách sử dụng số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh. Để tìm hiểu thêm các bài học hấp dẫn khác, hãy truy cập testtoeic.com – trang web cung cấp các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí.
testtoeic.com – Nơi bạn tìm thấy sự tự tin trong việc ứng dụng tiếng Anh!
