Chuyển tới nội dung

Son Tiếng Anh Là Gì

Son Tiếng Anh

Xin chào bạn đọc thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những từ ngữ chuyên môn trong ngành làm nails. Đây là những từ và cụm từ tiếng Anh, tiếng Mỹ mà bạn sẽ gặp phải khi làm nails. Hãy cùng tìm hiểu thêm nhé!

Từ ngữ chuyên môn trong ngành nails

Cụm từ liên quan đến vật dụng và nguyên liệu

  • Cọ: brush
  • Bột: powder
  • Nước: liquid
  • Hủ đựng bột: powder container
  • Hủ đựng nước: liquid container
  • Thuốc cầm máu: stop-bleeding antiseptic
  • Cục xốp để chà lên móng bột trước khi đi rửa tay: buffer
  • Cây đẫy da: cuticle pusher
  • Da chết: cuticle
  • Cái bộ phận bạn cầm trong tay để đi máy gọi là hand piece
  • Cái đầu diamond để gắn vào handpiece gọi là carbide
  • Súng để phun mẫu gọi là air brush gun
  • Mực: ink
  • Hột xoàn: stone hay rhinestone
  • Vòng: loop (khách có thể hiểu chữ ring)
  • Đồ bỏ vào loop gọi là charm, đồ metal gắn trên móng cũng gọi là charm
  • Keo: glue
  • Đồ hơ tay: dryer
  • Quạt: fan
  • Nước sơn lót: base coat
  • Nước sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn): top coat
  • Kiềm cắt da chết: cuticle nipper hay cuticle cutter
  • Phần dưới móng tay: underneath, ví dụ: clean underneath
  • Cái cọ dùng để đắp bột: brush
  • Cái chổi quét bụi: brush
  • Cái kiềm dùng để kẹp, giữ đồ: plier
  • Dầu bôi lên móng khi làm xong việc: cuticle oil
  • Dầu bôi lên cuticle cho da chết mềm ra và dễ cắt: cuticle softener
  • Dây bông gòn: cotton coil
  • Bột có thể đục: dark
  • Có thể trong: look clear
  • Móng có thể giòn: crispy
  • Bị mẻ: chip
  • Khi khách đã có móng và quay trở lại sau vài tuần để fill; khi làm fill có nhiều chổ móng bị lift (bung, không còn bám); cắt bỏ: cut
  • Mài xuống: file it down
  • Làm cho đều hay làm cho giống nhau: make it even
  • Dùng cọ để vẽ: nail art
  • Nói với khách xong rồi: it’s finished hay it’s done hay you are done
  • Nếu xong rồi mà khách cũng đã đưa tiền rồi: you can go now
  • Hỏi khách muốn dài bao nhiêu: how long do you like? What’s the length? How about the length?
  • Đục lỗ: I drill a hole hay I make a hole
  • Móng chưa khô hoàn toàn: it’s not completely dried hay not totally/completely dry (nhưng bạn có thể đi nếu muốn)
  • Khô: dry (it’s dry)
  • Ướt: wet
  • Chưa khô, còn ướt: still wet
  • Hôi: stink (it stinks) hay bad smell
  • Nặng mùi quá: it’s smelly

Một số câu giao tiếp thông dụng

  • Chào hỏi: Hi, may I help you? Do you like fake nails or manicure or pedicure?
  • “Hãy ngồi xuống, xin mời bạn ngồi vào ghế”: Sit down, please hay Have a seat, please
  • Hỏi khách muốn loại móng gì hay loại dịch vụ gì: What kind of nails do you like? What kind of service do you like?
  • “Đưa tay bạn cho tôi”: Give me your hand, please
  • Khách ngồi xa quá nên khó làm việc: Please move closer hay I need your hand closer, please hay Move your chair closer/a little bit, please
  • Khách hay cử động đột ngột: Don’t move your hand, please hay Keep your hand still, please hay Oh, your hand’s shaking too much
  • “Tôi muốn có móng mỏng”: I’d like to have thin nails hay Make it thin (làm cho mỏng) hay Make it look natural (làm cho giống tự nhiên). Dày: thick.
  • Hình dạng móng: shape; móng vuông: square shape; móng tròn: round shape. Make it round? Make it square? Hay là nữa vuông nữa tròn: make it half round half square hay móng vuông nhưng tròn ở góc: make it square with round corner hay square and round corner hay round but not too round (tròn nhưng không tròn lắm).
  • Nếu bạn làm việc mạnh bạo: Be gentle, please, You are too rough, Be more careful, please. Khách rút tay và than đau: It hurts! hay than nóng: It’s hot! hay You’re killing me! Trong những trường hợp này, bạn cần phải xin lỗi: Sorry, I am sorry.
  • Dùng từ more và less: ít tròn: less round; tròn hơn: more round; more square; more shiny
  • Khi khách yêu cầu việc gì nhưng bạn không định làm ngay theo ý của khách: Don’t worry, I will fix it (do it) later để khách an tâm. Trả lời “I know” (Tôi biết) là không đúng vì trong ngành phục vụ, bạn phải trả lời thẳng vào yêu cầu: làm hay không làm. Tuy nhiên, bạn có thể nói: I know (it) but I will fix it (do it) later for you.
  • Bảo khách đi rửa tay: Now, wash your hands, please (ở phía sau hay trong nhà vệ sinh).
  • Nước sơn: nail polish, nail color. “What color do you want?” hay I do nail polish, I do the design for you, I do air brush.
  • Bảo khách nhìn vào mẫu để chọn mẫu màu sơn hay mẫu design: Have a look at the pattern. Làm design cần có mẫu gọi là stencil. Design phức tạp gọi là fancy design (cần có nhiều shot).
  • Cây dũa gọi là emery board, cũng có thể gọi là file và động tác dũa gọi là file, ví dụ: file a bit more, Don’t file too much at the corner.

Rất hân hạnh được chia sẻ những bí quyết này với các bạn. Nếu bạn muốn rèn thêm kỹ năng Tiếng Anh, hãy ghé thăm trang web preptoeic.click để tham gia các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp Tiếng Anh hoàn toàn miễn phí. Chúc bạn thành công!