Bảng tên các loài hoa bằng tiếng Anh này sẽ đưa bạn vào một chuyến phiêu lưu hoa nở rộ, nơi bạn sẽ khám phá thế giới muôn màu muôn vẻ của các loài hoa tuyệt đẹp.
Các Loài Hoa Phổ Biến
- Hoa anh đào (Cherry blossom): Biểu tượng của sự tinh khiết, nhún nhường và kiên nhẫn
- Hoa cẩm chướng (Carnation): Thể hiện tình cảm mến mộ, sắc đẹp và tình yêu của phụ nữ
- Hoa cúc (Daisy): Ý nghĩa khác nhau tùy theo màu sắc: trắng tượng trưng cho sự chân thật, vàng tượng trưng cho nỗi buồn
- Hoa hồng (Rose): Biểu tượng phổ biến của tình yêu và sự lãng mạn
- Hoa loa kèn (Lily): Mang ý nghĩa khác nhau tùy theo màu sắc: trắng gắn liền với sự ngây thơ, hồng tượng trưng cho sự thịnh vượng
Những Loài Hoa Độc Đáo
- Hoa báo xuân (Primrose): Đón chào mùa xuân mới với những cánh hoa vàng bừng sáng
- Hoa đào ( Apricot blossom): Biểu tượng của sự sum họp và hạnh phúc
- Hoa cúc vạn thọ (Marigold): Vẻ đẹp rực rỡ tượng trưng cho sự trường thọ và may mắn
- Hoa tử đinh hương (Lilac): Mang hương thơm nhẹ nhàng, thể hiện sự ngây thơ và niềm tin
- Hoa mào gà (Cockscomb): Vẻ đẹp độc lạ, tượng trưng cho sự hi sinh cao cả
Các Loài Hoa Yêu Thích Khác
- Hoa hướng dương (Sunflower): Thể hiện sự thủy chung, lòng trung thành và sự ấm áp
- Hoa sen (Lotus): Liên quan đến sự thanh cao, trong sáng và tinh khiết
- Hoa lan (Orchid): Biểu tượng của vẻ đẹp, sự sang trọng và tình yêu
- Hoa cát tường (Lisianthus): Thể hiện may mắn, thành công và hạnh phúc
- Hoa cẩm tú cầu (Hydrangea): Vẻ đẹp kiêu sa, tượng trưng cho lòng biết ơn và sự hiểu biết
Chúng tôi mong rằng danh sách các loài hoa bằng tiếng Anh này sẽ giúp các bạn thêm phong phú vốn từ vựng, mở rộng kiến thức về thế giới xung quanh và đem lại niềm vui cho cuộc sống của bạn.
Để kiểm tra trình độ tiếng Anh và ngữ pháp của bạn một cách miễn phí, hãy ghé thăm englishfreetest.com. Website cung cấp các bài kiểm tra thực hành và tài liệu học tập để giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.