Chuyển tới nội dung

Tên Các Nước Bằng Tiếng Anh

tên các nước bằng tiếng anh

Quốc tịch thường ít được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hằng ngày. Chúng ta thường thấy chúng trong văn bản và tài liệu liên quan đến nhập cư hoặc du lịch. Tuy nhiên, việc mở rộng vốn từ vựng là một điều thú vị và nên làm khi học tiếng Anh. Nó sẽ giúp bạn giải quyết những vấn đề liên quan và tăng kiến thức tổng thể. Chính vì vậy, EIV Education sẽ cùng bạn tìm hiểu tên các nước bằng tiếng Anh trên thế giới, cũng như nguồn gốc của ngôn ngữ này.

Tên Các Nước Bằng Tiếng Anh ở Khu Vực Bắc Mỹ

Khu vực Bắc Mỹ

  • Canada: Canadian
  • Mexico: Mexican
  • United States: American

Tên Các Nước Bằng Tiếng Anh ở Khu Vực Nam Mỹ

Khu vực Nam Mỹ

  • Argentina: Argentine / Argentinian
  • Bolivia: Bolivian
  • Brazil: Brazilian
  • Chile: Chilean
  • Colombia: Colombian
  • Ecuador: Ecuadorian
  • Paraguay: Paraguayan
  • Peru: Peruvian
  • Uruguay: Uruguayan
  • Venezuela: Venezuelan

Tên Các Nước Bằng Tiếng Anh ở Khu Vực Đông Á

Khu vực Đông Á

  • China: Chinese
  • Japan: Japanese
  • Mongolia: Mongolian
  • North Korea: North Korean
  • South Korea: South Korean
  • Taiwan: Taiwanese

Tên Các Nước Bằng Tiếng Anh ở Khu Vực Đông Nam Á

Khu vực Đông Nam Á

  • Cambodia: Cambodian
  • Indonesia: Indonesian
  • Laos: Laotian / Lao
  • Malaysia: Malaysian
  • Myanmar: Burmese
  • Philippines: Filipino
  • Singapore: Singaporean
  • Thailand: Thai
  • Vietnam: Vietnamese

Tên Các Nước Bằng Tiếng Anh ở Khu Vực Bắc Phi và Tây Phi

  • Algeria: Algerian
  • Egypt: Egyptian
  • Ghana: Ghanaian
  • Ivory Coast: Ivorian
  • Libya: Libyan
  • Morocco: Moroccan
  • Nigeria: Nigerian
  • Tunisia: Tunisian

Tên Các Nước Bằng Tiếng Anh ở Khu Vực Nam và Trung Phi

  • Angola: Angolan
  • Botswana: Botswanan
  • Democratic Republic of the Congo: Congolese
  • Madagascar: Madagascan
  • Mozambique: Mozambican
  • Namibia: Namibian
  • South Africa: South African
  • Zambia: Zambian
  • Zimbabwe: Zimbabwean

Tên Các Nước Bằng Tiếng Anh ở Khu Vực Bắc Âu

Khu vực Bắc Âu

  • Denmark: Danish
  • England: English
  • Estonia: Estonian
  • Finland: Finnish
  • Iceland: Icelandic
  • Ireland: Irish
  • Latvia: Latvian
  • Lithuania: Lithuanian
  • Northern Ireland: Northern Irish
  • Norway: Norwegian
  • Scotland: Scottish
  • Sweden: Swedish
  • United Kingdom: British
  • Wales: Welsh

Tên Các Nước Bằng Tiếng Anh ở Khu Vực Tây Âu

  • Austria: Austrian
  • Belgium: Belgian
  • France: French
  • Germany: German
  • Netherlands: Dutch
  • Switzerland: Swiss

Tên Các Nước Bằng Tiếng Anh ở Khu Vực Đông Âu

  • Belarus: Belarusian
  • Bulgaria: Bulgarian
  • Czech Republic: Czech
  • Hungary: Hungarian
  • Poland: Polish
  • Romania: Romanian
  • Russia: Russian
  • Slovakia: Slovak / Slovakian
  • Ukraine: Ukrainian

Tên Các Nước Bằng Tiếng Anh ở Khu Vực Nam Âu

  • Albania: Albanian
  • Croatia: Croatian
  • Cyprus: Cypriot
  • Greece: Greek
  • Italy: Italian
  • Portugal: Portuguese
  • Serbia: Serbian
  • Slovenia: Slovenian / Slovene
  • Spain: Spanish

Tên Các Nước Bằng Tiếng Anh ở Khu Vực Tây Á

Khu vực Tây Á

  • Georgia: Georgian
  • Iran: Iranian / Persian
  • Iraq: Iraqi
  • Israel: Israeli
  • Jordan: Jordanian
  • Kuwait: Kuwaiti
  • Lebanon: Lebanese
  • Palestinian Territories: Palestinian
  • Saudi Arabia: Saudi Arabian
  • Syria: Syrian
  • Turkey: Turkish
  • Yemen: Yemeni / Yemenite

Tên Các Nước Bằng Tiếng Anh ở Khu Vực Đông Phi

  • Ethiopia: Ethiopian
  • Kenya: Kenyan
  • Somalia: Somali / Somalian
  • Sudan: Sudanese
  • Tanzania: Tanzanian
  • Uganda: Ugandan

Đó là một số tên các nước bằng tiếng Anh mà EIV Education chia sẻ. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức trong quá trình học tiếng Anh.

Nếu bạn muốn nâng cao khả năng tiếng Anh, hãy truy cập testtoeic.com để làm bài kiểm tra tiếng Anh miễn phí và kiểm tra kiến thức ngữ pháp của bạn.

*[EIV Education]: preptoeic.click