Ngày nay, việc sử dụng 12 cung hoàng đạo để dự đoán tính cách, sự nghiệp, tình duyên đã trở thành trào lưu được giới trẻ yêu thích. Hãy cùng tìm hiểu ngay tên 12 Cung Hoàng Đạo tiếng Anh là gì và ý nghĩa của nó nhé!
Khái niệm 12 cung hoàng đạo tiếng Anh
12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh được gọi là “Horoscope Sign”. Trong đó:
- “Horoscope” có nghĩa là tử vi.
- “Astrology” có nghĩa là chiêm tinh học.
Cung hoàng đạo còn được biết đến với tên tiếng Anh là Zodiac, từ tiếng Hy Lạp có nghĩa “Vòng tròn của những linh vật”.
Theo chiêm tinh học thời cổ đại, Mặt Trời đi qua 12 chòm sao và tạo thành 12 cung hoàng đạo trong một vòng tròn 360 độ, hay còn gọi là vòng tròn Hoàng đạo (Zodiac). Vòng tròn này tương ứng với 4 mùa và 12 tháng trong năm. Nếu bạn sinh vào ngày tháng mà Mặt Trời đang ứng với vị trí của chòm sao nào, thì bạn sẽ thuộc cung hoàng đạo đó và mỗi cung hoàng đạo sẽ có những nét tính cách, vận mệnh khác nhau.
Thứ tự các cung hoàng đạo tiếng Anh lần lượt là:
- Bạch Dương (Aries)
- Kim Ngưu (Taurus)
- Song Tử (Gemini)
- Cự Giải (Cancer)
- Sư Tử (Leo)
- Xử Nữ (Virgo)
- Thiên Bình (Libra)
- Bọ Cạp (Scorpius)
- Nhân Mã (Sagittarius)
- Ma Kết (Capricorn)
- Bảo Bình (Aquarius)
- Song Ngư (Pisces)
Giải mã các cung hoàng đạo theo tiếng Anh, tính cách, các từ vựng tiếng Anh biểu trưng
2.1 Cung Bạch Dương – Aries theo Tiếng Anh
- Tên tiếng Việt: Bạch Dương
- Tên Tiếng Anh: Aries /’eəri:z/
- Ngày, tháng sinh: Từ ngày 21/03 đến 19/04
- Biểu tượng: ♈ – Con cừu trắng
- Nhóm nguyên tố: Lửa
- Tuyên ngôn: “Tôi là tôi – Cậu thì không phải (là tôi)!”
Ý nghĩa tên gọi của Bạch Dương tiếng Anh và tính cách:
BẠCH DƯƠNG – ARIES
TỪ VỰNG TIẾNG ANH BIỂU TRƯNG CHO TÍNH CÁCH BẠCH DƯƠNG
- A – Assertive: Sự quyết đoán
- R – Refreshing: Sự tươi mới
- I – Independent: Sự độc lập
- E – Energetic: Năng lượng
- S – Sexy: Quyến rũ
- Determined: Quyết tâm
- Honest: Thật thà
- Confident: Tự tin
- Optimistic: Lạc quan
- Quick-tempered: Nóng tính
- Short-tempered: Nóng nảy
- Selfish: Ích kỷ
- Arrogant: Ngạo mạn
- Impulsive: Hấp tấp
- Impatient: Thiếu kiên nhẫn
2.2 Cung Kim Ngưu – Taurus theo Tiếng Anh
- Tên tiếng Việt: Kim Ngưu
- Tên tiếng Anh: Taurus /’tɔ:rəs/
- Ngày, tháng sinh: Từ ngày 20/04 đến 20/05
- Biểu tượng: ♉ – Con bò vàng
- Nhóm nguyên tố: Đất
- Tuyên ngôn: “Cái gì có thể mua được, cái đó chính là của tôi.”
Ý nghĩa tên gọi của Kim Ngưu tiếng Anh và tính cách:
KIM NGƯU – TAURUS
TỪ VỰNG TIẾNG ANH BIỂU TRƯNG CHO TÍNH CÁCH KIM NGƯU
- T – Trailblazing: Tiên phong
- A – Ambitious: Tham vọng
- U – Unwavering: Vững chắc
- R – Reliable: Đáng tin cậy
- U – Understanding: Sự hiểu biết
- S – Stable: Sự ổn định
- Determined : Quyết tâm
- Patient: Kiên nhẫn
- Devoted: Tận tâm
- Responsible: Có trách nhiệm
- Practical: Thực tế
- Greedy: Tham lam
- Materialistic: Thực dụng
- Stubborn: Ngoan cố
2.3 Cung Song Tử – Gemini theo tiếng Anh
- Tên tiếng Việt: Song Tử
- Tên tiếng Anh: Gemini /ˈdʒemənaɪ/
- Ngày, tháng sinh: Từ ngày 21/05 đến 21/06
- Biểu tượng: ♊ – Hai cậu bé/cô bé song sinh
- Nhóm nguyên tố: Khí
- Tuyên ngôn: “Bạn thích vụ này rồi đó, nói tiếp, nói tiếp đi!”
Ý nghĩa tên gọi của Song Tử tiếng Anh và tính cách:
SONG TỬ – GEMINI
TỪ VỰNG TIẾNG ANH BIỂU TRƯNG CHO TÍNH CÁCH SONG TỬ
- G – Generous: Sự hào phóng
- E – Emotionally in tune: Cảm xúc đồng điệu
- M – Motivated: Động lực
- I – Imaginative: Trí tưởng tượng
- N – Nice: Sự tốt đẹp
- I – Intelligent: Trí thông minh
- Witty: Hóm hỉnh
- Eloquent: Tài năng hùng biện
- Gentle: Hòa nhã
- Restless: Không ngừng nghỉ
- Affectionate: trìu mến
- Curious: Tò mò
- Impatient: Thiếu kiên nhẫn
- Tense: Căng thẳng
- Indecisive: Không quyết đoán
Song Tử – Gemini có tính cách hóm hỉnh, nhẹ nhàng, khéo léo trong mọi mối quan hệ nên được lòng của đa số mọi người. Tuy nhiên, Song Tử lại bị chi phối bởi cảm xúc hoặc lời nói của người khác nên dẫn đến thiếu kiên nhẫn, không quyết đoán khi đưa ra các vấn đề mang tính quyết định.
2.4 Cung Cự Giải – Cancer theo tiếng Anh
- Tên tiếng Việt: Cự Giải
- Tên tiếng Anh: Cancer /’kænsə/
- Ngày, tháng sinh: Từ 22/06 đến 22/07
- Biểu tượng: ♋ – Con cua
- Nhóm nguyên tố: Nước
- Tuyên ngôn: “Thật đau lòng khi phải nói chia ly – Nên xin người đừng cất bước ra đi.”
Ý nghĩa tên gọi của Cự Giải tiếng Anh và tính cách:
CỰ GIẢI – CANCER
TỪ VỰNG TIẾNG ANH BIỂU TRƯNG CHO TÍNH CÁCH CỰ GIẢI
- C – Caring: Chăm sóc
- A – Ambitious: Tham vọng
- N – Nourishing: Nuôi dưỡng
- C – Creative: Sáng tạo
- E – Emotionally intelligent: Cảm xúc thông minh
- R – Resilient: Kiên cường
- Intuitive: Bản năng, trực giác
- Nurturing: Ân cần
- Frugal: Giản dị
- Cautious: Cẩn thận
- Moody: U sầu
- Self-pitying: Tự thương hại
- Jealous: Ghen tuông
2.5 Cung Sư Tử – Leo theo tiếng Anh
- Tên tiếng Việt: Sư Tử
- Tên tiếng Anh: Leo /’li:ou/
- Ngày, tháng sinh: 23/7 – 22/8
- Biểu tượng: ♌ – Sư tử
- Nhóm nguyên tố: Lửa
- Tuyên ngôn: “Màn trình diễn phải tiếp tục, phải để tôi thể hiện chứ.”
Ý nghĩa tên gọi của Sư Tử tiếng Anh và tính cách:
SƯ TỬ – LEO
TỪ VỰNG TIẾNG ANH BIỂU TRƯNG CHO TÍNH CÁCH SƯ TỬ
- L – Leaders: Nhà lãnh đạo
- E – Energetic: Năng lượng
- O – Optimistic: Lạc quan
- Confident: Tự tin
- Independent: Độc lập
- Dogmatic: Độc đoán
- Vain: Hão huyền
- Bossy: Hống hách
Thiên phú của cung Sư Tử là một sức mạnh phi thường, sự đam mê cháy bỏng và có tố chất trở thành nhà lãnh đạo tài ba. Tuy nhiên, Sư Tử lại rất cá tính và có phần hống hách, bốc đồng và độc đoán.
2.6 Cung Xử Nữ – Virgo theo tiếng Anh
- Tên tiếng Việt: Xử Nữ
- Tên tiếng Anh: Virgo /ˈvɜːrgəʊ/
- Ngày, tháng sinh: từ ngày 23/08 đến 22/09
- Biểu tượng: ♍ – Trinh nữ
- Nhóm nguyên tố: Đất
- Tuyên ngôn: “Em vừa tạo một danh sách – và cần kiểm tra nó hai lần.”
Ý nghĩa tên gọi của Xử Nữ tiếng Anh và tính cách:
XỬ NỮ – VIRGO
TỪ VỰNG TIẾNG ANH BIỂU TRƯNG CHO TÍNH CÁCH XỬ NỮ
- V – Virtuous: Đức hạnh
- I – Intelligent: Thông minh
- R – Responsible: Trách nhiệm
- G – Generous: Hào phóng
- O – Optimistic: Lạc quan
- Analytical: Khả năng phân tích
- Practical: Thực tế
- Precise: tỉ mỉ
- Picky: Khó tính
- Inflexible: Cứng nhắc
- Perfectionist: Theo chủ nghĩa hoàn hảo
Những người thuộc cung Xử Nữ sống rất thực tế, luôn theo đuổi chủ nghĩa hoàn hảo, có khả năng phân tích vấn đề. Tuy nhiên đôi lúc họ quá tỉ mỉ dẫn đến sự cứng nhắc và khó tính.
2.7 Cung Thiên Bình – Libra theo tiếng Anh
- Tên tiếng Việt: Thiên Bình
- Tên tiếng Anh: Libra /ˈliː.brə/
- Ngày, tháng sinh: Từ 23/09 đến 22/10
- Biểu tượng: ♎ – Cái cân
- Nhóm nguyên tố: Khí
- Tuyên ngôn: “Chúng mình là người cùng hội cùng thuyền – Nên cưa đôi nha.”
Ý nghĩa tên gọi của Thiên Bình tiếng Anh và tính cách:
THIÊN BÌNH – LIBRA
TỪ VỰNG TIẾNG ANH BIỂU TRƯNG CHO TÍNH CÁCH THIÊN BÌNH
- L – Loyal: Trung thành
- I – Inquisitive: Ham học hỏi
- B – Balanced: Sự cân bằng
- R – Responsible: Trách nhiệm
- A – Altruistic: Lòng vị tha
- Diplomatic: Dân chủ
- Easygoing: Dễ tính
- Sociable: Hòa đồng
- Changeable: Hay thay đổi
- Unreliable: Không đáng tin cậy
- Superficial: Hời hợt
Thiên Bình sở hữu nét cách tính ôn hoà, luôn thân thiện, hòa đồng với tất cả mọi người. Trong công việc, họ là người có trách nhiệm, ham học hỏi, có tính trung thành cao. Tuy nhiên Thiên Bình lại là người hay thay đổi, không có chính kiến.
2.8 Cung Bọ Cạp (Thiên Yết) – Scorpio theo tiếng Anh
- Tên tiếng Việt: Cung Bọ Cạp hoặc Cung Thiên Yết
- Tên tiếng Anh: Scorpio /ˈskɔː.pi.əʊ/
- Ngày, tháng sinh: Từ 23/10 đến 22/11
- Biểu tượng: ♏ – Con bọ cạp
- Nhóm nguyên tố: Nước
- Tuyên ngôn: “Tin tôi đi – cậu không nhất thiết phải biết những bí mật của tôi đâu!”
Ý nghĩa tên gọi của Bọ Cạp (Thiên Yết) tiếng Anh và tính cách:
BỌ CẠP – SCORPIO
TỪ VỰNG TIẾNG ANH BIỂU TRƯNG CHO TÍNH CÁCH BỌ CẠP
- S – Seductive: Quyến rũ
- C – Cerebral: Não
- O – Original: Nguyên bản
- R – Reactive: Phản ứng
- P – Passionate: Đam mê
- I – Intuitive: Trực giác
- O – Outstanding: Sự nổi bật
- Passionate: Đam mê
- Resourceful: Tháo vát
- Focused: Tập trung
- Narcissistic: Tự mãn
- Manipulative: Tính điều khiển người khác
- Suspicious: Hay nghi ngờ
Không khó để nhận ra Bọ Cạp (Thiên Yết), vì họ luôn nổi bật trước đám đông. Sở hữu vẻ bề ngoài quyến rũ, sự tập trung cao độ nhưng Bọ Cạp lại có tính nghi ngờ cao, tự mãn và thích kiểm soát mọi thứ xung quanh.
2.9 Cung Nhân Mã – Sagittarius trong tiếng Anh
- Tên tiếng Việt: Nhân Mã
- Tên tiếng Anh:: Sagittarius /,sædʤi’teəriəs/
- Ngày, tháng sinh: 23/11 – 21/12
- Biểu tượng: ♐ – Nửa trên là con người, nửa dưới là ngựa, cầm cung
- Nhóm nguyên tố: Lửa
- Tuyên ngôn: “Tôi luôn tin rằng tất cả chúng ta ở đây đều có vai trò gì đó!”
Ý nghĩa tên gọi của Nhân Mã tiếng Anh và tính cách:
NHÂN MÃ – SAGITTARIUS
TỪ VỰNG TIẾNG ANH BIỂU TRƯNG CHO TÍNH CÁCH NHÂN MÃ
- S – Seductive: Quyến rũ
- A – Adventurous: Mạo hiểm
- G – Grateful: Biết ơn
- I – Intelligent: Thông minh
- T – Trailblazing: Đi trước
- T – Tenacious adept: Ngoan cường
- A – Adept: Lão luyện
- R – Responsible: Trách nhiệm
- I – Idealistic: Duy tâm
- U – Unparalled: Vô song
- S – Sophisticated: Tinh vi
- Frank: Ngay thẳng, bộc trực
- Buoyant: Lạc quan, tự tin
- Knowledgeable: Hiểu biết
- Philosophical: Điềm đạm
- Benevolent: Tốt bụng
- Venturesome: Mạo hiểm
- Reckless: Liều lĩnh

