Bạn muốn đặt một cái tên tiếng Anh thật hay và ý nghĩa cho bé trai của mình? Vậy thì đừng bỏ lỡ bài viết này. Chúng tôi sẽ mách bạn tất tần tật các bí kíp để chọn được một cái tên ưng ý nhất nhé!
1. Nguyên Tắc Đặt Tên Tiếng Anh
Khác với tiếng Việt, tên tiếng Anh thường gồm 2 phần chính:
- First name (Tên): Phần tên riêng, đứng trước họ.
- Family name (Họ): Phần họ của dòng họ, đứng sau tên.
2. Tên Tiếng Anh Cho Nam Theo Bảng Chữ Cái
2.1. Bắt Đầu Bằng Chữ A-C:
- Aiden: Lửa nhỏ, mạnh mẽ và ngọt ngào.
- Alex: Người bảo vệ nhân dân.
- Angus: Thế mạnh.
- Andrew: Nam tính.
- Aaron: Sức mạnh to lớn.
- Charlie: Người đàn ông tự do.
- Christian: Môn đồ của Chúa Kitô.
- Cody: Hậu duệ của Oda.
- Connor: Người yêu của sói.
- Cole: Chiến thắng của nhân dân.
2.2. Bắt Đầu Bằng Chữ D-F:
- Daniel: Chúa là thẩm phán của tôi.
- David: Yêu quý.
- Dylan: Người đàn ông của đại dương.
- Harry: Người cai trị quân đội.
- Henry: Người cai trị nhà.
- Hugo: Trong sạch trong tâm trí và tinh thần.
2.3. Bắt Đầu Bằng Chữ G-L:
- Gabriel: Sứ giả của Chúa.
- Hunter: Một người thợ săn.
- Jake: Người thay thế.
- Joel: Chúa sẽ sẵn sàng.
- John: Chúa nhân từ.
- Joshua: Chúa là sự cứu rỗi.
- Lucas: Người thừa kế của Luke.
- Logan: Người hùng trong truyền thuyết.
- Leo: Sư tử, mạnh mẽ và oai phong.
3. Tên Tiếng Anh Cho Nam Mang Ý Nghĩa Nhất Định
3.1. Thể Hiện Sự Thông Thái:
- Henry: Người cai trị quốc gia.
- Albert: Cao quý, sáng dạ.
- Stephen: Vương miện.
- Eric: Vị vua muôn đời.
- Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất.
3.2. Thể Hiện Sự Mạnh Mẽ, Dũng Cảm:
- Brian: Sức mạnh, quyền lực.
- Elias: Nam tính.
- Charles: Quân đội, chiến binh.
- Walter: Người chỉ huy quân đội.
- Dominic: Chúa tể.
3.3. Liên Quan Đến Tôn Giáo:
- Theodore: Món quà của Chúa.
- John: Chúa từ bi.
- Nathan: Món quà Chúa đã ban.
- Matthew: Món quà của Chúa.
- Gabriel: Chúa hùng mạnh.
3.4. Mang Lại Hạnh Phúc, May Mắn:
- Victor: Chiến thắng.
- Benedict: Được ban phước.
- Asher: Người được ban phước.
- Boniface: Có số may mắn.
- Edgar: Giàu có, thịnh vượng.
3.5. Thể Hiện Đức Tính Tốt Đẹp:
- Hubert: Đầy nhiệt huyết.
- Gregory: Cảnh giác, cẩn trọng.
- Dermot: Người không bao giờ đố kỵ.
- Enoch: Tận tâm, tận tụy, đầy kinh nghiệm.
- Clement: Nhân từ độ lượng.
3.6. Theo Nhân Vật Trong Game:
- Eat Bullets: Chuẩn bị ăn đạn đi.
- The Sickness: Căn bệnh đang đến.
- Shoot Kill: Nhấc súng lên là giết người.
- Collateral Damage: Đừng cản trở tôi, bạn sẽ không tồn tại lâu.
3.7. Theo Vẻ Bề Ngoài:
- Bevis: Anh chàng đẹp trai.
- Flynn: Người tóc đỏ.
- Duane: Chú bé tóc đen.
- Kieran: Cậu bé tóc đen.
- Venn: Đẹp trai.
4. Tên Tiếng Anh Cho Nam Ngắn Gọn Và Hay
- Tom: Sự thay thế thân thuộc nhất của Thomas có tức là anh em sinh đôi.
- Venn: Đẹp trai.
- Paul: Khiêm tốn.
- Fox: Người săn cáo.
- Uri: Nhẹ.
5. Tên Tiếng Anh Cho Nam Phổ Biến Nhất
- Atticus: Thể hiện sức mạnh và khỏe khoắn.
- Rory: Vị vua đỏ.
- Matthew: Món quà từ Chúa.
- Liam: Mạnh mẽ, nam tính, độc đáo.
- Eric: Luôn luôn, người cai quản.
6. Tên Tiếng Anh Cho Nam Theo Tên Người Nổi Tiếng
- Bradley Cooper: Diễn viên nổi tiếng.
- Jake Gyllenhaal: Diễn viên tài năng.
- Guy Fieri: Người dẫn chương trình nổi tiếng.
- Arnold Schwarzenegger: Diễn viên cơ bắp.
- Wentworth Miller: Diễn viên người Anh.
Các bạn thấy đấy, chỉ cần nắm vững một số phương pháp đơn giản, bạn có thể dễ dàng chọn được một cái tên tiếng Anh vừa hay vừa ý nghĩa cho bé trai của mình. Đừng quên chia sẻ bài viết này với những người bạn đang muốn đặt tên cho con nhé!
Đặc biệt, nếu bạn muốn học thêm tiếng Anh giao tiếp, hãy ghé thăm website preptoeic.click của chúng tôi để có những bài học miễn phí!