Chuyển tới nội dung

Tên Tiếng Trung Hay Cho Nam

Đặt tên con trai tiếng Trung

Đặt tên cho con trai là một quá trình quan trọng trong việc chăm sóc con. Tên con trai sẽ đi cùng suốt cuộc đời và mang theo ý nghĩa sâu sắc. Ngày nay, nhiều gia đình đang ưa chuộng việc đặt tên tiếng Trung cho con trai vì nó không chỉ hợp phong thủy mà còn mang đậm sự tinh tế về mặt ngữ nghĩa. Nếu bạn cũng đang cân nhắc đặt tên cho con trai tiếng Trung, hãy tham khảo ngay những gợi ý trong bài viết này nhé!

Lưu ý khi đặt tên con trai tiếng Trung

Đặt tên con trai tiếng Trung là một trong những trào lưu hiện nay. Bởi vì, người Á Đông cực kỳ tin tưởng và yếu tố phong thủy. Do đó, họ thường chọn những tên hay, ý nghĩa để đặt tên cho con, nhằm mong con sẽ có tương lại thuận lợi, gặp nhiều may mắn.

Nếu bạn đang có ý định đặt tên con trai theo tiếng Trung thì cần phải lưu ý một vài tiêu chí sau đây:

  • Cần phải chọn cho con một cái tên chứa đựng ý nghĩa tốt lành, gửi gắm mong muốn đến con những điều tốt đẹp nhất.
  • Tên phải đúng cấu trúc, dễ hiểu, đơn giản.
  • Tên đặt cho bé cũng cần phải có vần điệu, để khi đọc lên nghe hay hơn, tránh việc gây hiểu lầm, khó nghe. Các âm trong chứa viết phải có sự hài hòa để tạo nên sự thống nhất. Đây là nét độc đáo của ngôn ngữ tượng hình.

Cách đặt tên con trai tiếng Trung hay theo ý nghĩa

Tên con trai tiếng Trung mang ý nghĩa mạnh mẽ, vững chắc

  • 然 (rán) – NHIÊN: mang nghĩa là ánh sáng
  • 海 (hǎi) – HẢI: với nghĩa chỉ biển cả bao la
  • 宏 (hóng) – HỒNG, HOẰNG: thể hiện sự to lớn, cao cả
  • 石 (shí) – THẠCH: có nghĩa là cứng rắn đá
  • 长 (cháng) – TRƯỜNG: mang một tấm lòng bao la, rộng lượng
  • 江 (jiāng) – GIANG: tựa như sông lớn
  • 强 (qiáng) – CƯỜNG: thế hiện sự mạnh mẽ, kiên cường
  • 铁 (tiě) – THIẾT: thể hiện ý chí kiên cường, tính cách kiên định như sắt thép
  • 光 (guāng) – QUANG: mang nghĩa là ánh sáng
  • 坚 (jiān) – KIÊN: ý là kiên quyết, cứng rắn, nhất quán
  • 天 (tiān) – THIÊN: bầu trời rộng lớn
  • 钧 (jūn) – QU N: vị quân vương cao cả, vạn người kính nể
  • 柱 (zhù) – TRỤ: thể hiện sự vững chãi, là trụ cột gia đình
  • 峰 (fēng) – PHONG: mang nghỉ là đỉnh, chóp, là người tiên phong
  • 浩 (hào) – HẠO: mang nghĩa lớn lao, cao lớn
  • 舟 (zhōu) – CH U: với ý nghĩa là một thuyền lớn có thể vượt mọi sóng gió

Tên con trai tiếng Trung mang giá trị đạo đức, tư tưởng lớn lao

  • 忠 (zhōng) – TRUNG: thể hiện sự hết lòng, trung thành
  • 仁 (rén) – NH N: mang nghĩa là lòng nhân ái, từ bi
  • 良 (liáng) – LƯƠNG: chỉ người hiền lành, sống lương thiện
  • 善 (shàn) – THIỆN: nghĩa là lương thiện
  • 智 (zhì) – TRÍ: thông minh, trí tuệ
  • 义 (yì) – NGHĨA: chính nghĩa
  • 勤 (qín) – CẦN: cần cù, siêng năng
  • 信 (xìn) – TÍN: nghĩa là giữ chữ tín, đáng tin cậy
  • 德 (dé) – ĐỨC: người có đạo đức, tốt bụng
  • 勇 (yǒng) – DŨNG: nghĩa là gan dạ, dũng cảm
  • 诚 (chéng) – THÀNH: chân thành, thành thật
  • 富 (fù) – PHÚ: sung túc, giàu có
  • 贵 (guì) – QUÝ: cao sang, phú quý
  • 孝 (xiào) – HIẾU: hiếu thảo, hiếu thuận
  • 敬 (jìng) – KÍNH: có phép tắc, lễ nghĩa

Tên con trai tiếng Trung có ý nghĩa may mắn, mang lại sự thành công

  • 吉 (jí) – CÁT: tốt lành, may mắn, êm xuôi
  • 达 (dá) – ĐẠT: thành đạt, công danh rạng rỡ
  • 顺 (shùn) – THUẬN: mang nghĩa là thuận lợi
  • 秉贵 (bǐng guì) – Bỉnh Quý: mang ý nghĩa là nắm giữ vinh hoa phú quý
  • 厚福 (hòu fú) – Hậu Phúc: hạnh phúc đầy tràn
  • 泰 (tài) – THÁI: thái bình, an yên
  • 胜 (shèng) – THẮNG: chiến thắng, thắng lợi
  • 才 (cái) – TÀI: người có tài năng
  • 超 (chāo) – SIÊU: có khả năng vượt trội, nổi bật
  • 德荣 (dé róng) – Đức Vinh: phúc đức, vinh hoa
  • 进喜 (jìn xǐ) – Tiến Hỷ: mang nghĩa là niềm vui tới cho mọi người
  • 祥 (xiáng) – TƯỜNG: lành; cát lợi; tốt lành
  • 禄 (lù) – LỘC: lợi lộc, tiền tài
  • 寿 (shòu) – THỌ: sống lâu, lâu dài
  • 康 (kāng) – KHANG: khỏe mạnh trong sự giàu có, sung túc

Cách đặt tên tiếng Trung cho con trai theo mệnh

Mệnh Kim

  • 原/Yuán: Theo tiếng Việt mang nghĩa là Nguyên
  • 胜/Shèng: Theo tiếng Việt mang nghĩa là Thắng
  • 峰, 风/Fēng: Theo tiếng Việt mang nghĩa là Phong
  • 尹/Yǐn: Theo tiếng Việt mang nghĩa là Doãn
  • 友/Yǒu: Theo tiếng Việt mang nghĩa là Hữu

Mệnh Thủy

  • 伯/Bó: Có nghĩa là Bá
  • 海/Hǎi: Có nghĩa là Hải
  • 名/Míng: Có nghĩa là Danh
  • 甲/Jiǎ: Có nghĩa là Giáp
  • 后/Hòu: Có nghĩa là Hậu

Mệnh Mộc

  • 百/Bǎi: Tên tiếng Việt là Bách
  • 平/Píng: Tên tiếng Việt là Bình
  • 魁/Kuí: Tên tiếng Việt là Khôi
  • 淇/Qí: Tên tiếng Việt là Kỳ
  • 南/Nán: Tên tiếng Việt là Nam

Mệnh Hỏa

  • 登/Dēng: Tên tiếng Việt là Đăng
  • 德/Dé: Tên tiếng Việt là Đức
  • 侠/Xiá: Tên tiếng Việt là Hiệp
  • 辉/Huī: Tên tiếng Việt là Huy
  • 日/Rì: Tên tiếng Việt là Nhật

Mệnh Thổ

  • 冯/Féng: Tên tiếng Việt là Bằng
  • 宝/Bǎo: Tên tiếng Việt là Bảo
  • 公/Gōng: Tên tiếng Việt là Công
  • 黄/Huáng: Tên tiếng Việt là Hoàng
  • 杰/Jié: Tên tiếng Việt là Kiệt

Tổng hợp tên tiếng Trung cho con trai hay, ý nghĩa bố mẹ nên tham khảo

Tên Trung Quốc hay cho nam mang ý nghĩa đứa con quý báu

  • Tử Sâm: Có nghĩa là đứa con quý báu
  • Gia Bảo: Con là báu vật vô giá của bố mẹ
  • Bảo Long: Nghĩa là rồng quý, ý nói con trai là bảo vật của gia đình
  • Gia Ý: Con trai luôn mang đến những điều tốt đẹp
  • Thiên Ân: Con là món quà quý giá trời ban

Tên Trung Quốc hay cho bé trai mang ý nghĩa cao lớn, khỏe mạnh

  • Sơn Lâm: Con trai mạnh mẽ, vững chãi như núi rừng
  • Phong Đình: Ý nói người con trai vừa có chí hướng, sẽ thành công trong tương lai
  • Đình Nguyên: Con là trụ cột của gia đình
  • Chấn Phong: Người có thiên hướng đứng đầu, có khả năng lãnh đạo
  • Hào Kiện: Chàng trai khí phách, anh dũng

Đặt tên tiếng Trung cho con trai mang ý nghĩa ngôi sao tỏa sáng

  • Bảo Tú: Ngôi sao bé nhỏ của gia đình
  • Tinh Húc: Một ngôi sao đẹp đang tỏa sáng
  • Nhật Dương: Con như ánh mặt trời chiếu rọi rực rỡ
  • Nhất Tú: Con là ngôi sáng tỏa sáng nhất trên bầu trời
  • Nhật Minh: Thông minh, sáng dạ, sẽ là người có tương lai sáng ngời

Tên con trai tiếng Trung hay, mang hàm ý bé yêu rất anh tuấn, đẹp trai

  • Tuấn Lãng: Một chàng trai khôi ngô, tuấn tú
  • Cảnh Nghi: Dung mạo nổi trội, đẹp như ánh mặt trời
  • Quang Dao: Đẹp như một viên ngọc sáng
  • Dương Minh: Người vừa đẹp vừa thông minh
  • Tú Anh: Chàng trai ấm áp, dung mạo sáng sủa

Tên con trai tiếng Trung giống người nổi tiếng

Bố mẹ có thể tham khảo thêm những tên riêng của người nổi tiếng hay, ý nghĩa lấy cảm hứng từ sao Hoa ngữ. Ngoài sở thích cá nhân, bố mẹ cân nhắc đến ý nghĩa và sự phổ biến của tên gọi để đảm bảo tên của bé dễ nhớ, dễ đọc nhé!

Từ trên đây, bố mẹ có thể lựa chọn những tên tiếng Trung phù hợp cho con trai. Nhớ lưu ý rằng việc đặt tên con cần phải đảm bảo E-A-T (Expertise, Authoritativeness, Trustworthiness) và YMYL (Your Money or Your Life), đồng thời tham khảo những ý nghĩa và giá trị tốt của tên. Tạo cho con một cái tên đẹp và ý nghĩa để dành cho con một tương lai may mắn và thành công.

Ngoài ra, để con trau dồi khả năng tiếng Anh của con, bạn có thể tham khảo trang web thông qua bài viết này: testtoeic.com. Trang web này cung cấp các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí, giúp con cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả.