Chuyển tới nội dung

Tháng 12 Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì?

Quy Tắc Sử Dụng Tháng Trong Tiếng Anh

Cách Đọc và Viết Tháng

Tháng Từ vựng Phiên âm Viết tắt
Tháng 1 January /’dʒænjʊərɪ/ Jan
Tháng 2 February /‘febrʊərɪ/ Feb
Tháng 3 March /mɑːtʃ/ Mar
Tháng 4 April /‘eɪprəl/ Apr
Tháng 5 May /meɪ/ May
Tháng 6 June /dʒuːn/ Jun
Tháng 7 July /dʒu´lai/ Jul
Tháng 8 August /ɔː’gʌst Aug
Tháng 9 September /sep’tembə/ Sep
Tháng 10 October /ɒk’təʊbə/ Oct
Tháng 11 November /nəʊ’vembə/ Nov
Tháng 12 December /dɪ’sembə/ Dec

Cách Đọc Thứ Tự Ngày Tháng Năm

  • Anh – Anh: Ngày / Tháng / Năm (có thể thêm giới từ ‘of’ trước tháng)
  • Anh – Mỹ: Tháng / Ngày / Năm (có thể dùng mạo từ trước ngày)

Cách Dùng Giới Từ Với Tháng

  • Chỉ tháng: “in + tháng”
  • Ngày và tháng: “on + ngày, tháng”

Nguồn Gốc và Ý Nghĩa Các Tháng

Tháng 1-3:

  • January: Thần Janus (khởi đầu mới)
  • February: Lễ hội Februar (tẩy sạch ô uế)
  • March: Thần Mars (chiến tranh)

Tháng 4-6:

  • April: Thờ nữ thần Maia (trái đất, phồn vinh)
  • May: Thần Juno (hôn nhân, sinh nở)
  • June: Thần Julius Caesar (trí tuệ, sức mạnh)

Tháng 7-9:

  • July: Thần Augustus Caesar (đáng kính)
  • August: “Thứ 7” (theo lịch La Mã cổ đại)

Tháng 10-12:

  • October: “Thứ 8” (theo lịch La Mã cổ đại)
  • November: “Thứ 9” (theo lịch La Mã cổ đại)
  • December: “Thứ 10” (theo lịch La Mã cổ đại)

Mẫu Câu Sử Dụng Tháng Trong Giao Tiếp

  • Câu hỏi ngày tháng: “What date is it today?” (Hôm nay là ngày bao nhiêu?)
  • Hoạt động trong tháng: “What did/will you do in + ‘month'” (Bạn đã/sẽ làm gì vào tháng …?)
  • Tự thuật thời gian: “I was born on + ‘ngày tháng năm sinh'”
  • Thời gian đến nơi mới: “I have been in this city since + tháng/năm”

Kết Luận

Việc nắm rõ các quy tắc sử dụng tháng trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn tăng cường khả năng đọc hiểu tiếng Anh hiệu quả. Hãy chăm chỉ luyện tập và áp dụng những kiến thức này để thành thạo chủ đề này nhé!

Tìm hiểu cách luyện tập miễn phí các kỹ năng tiếng Anh cơ bản và nâng cao tại: preptoeic.click