Thiết kế là một lĩnh vực thú vị và phức tạp trong nhiều ngành nghề. Đặc biệt, việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ tiếng Anh có liên quan đến thiết kế là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thiết kế cơ sở tiếng Anh và một số thuật ngữ thiết kế phổ biến.
Thiết Kế Tiếng Anh Là Gì?
Trong tiếng Anh, thiết kế được gọi là “design”. Đây là quá trình sáng tạo và lập kế hoạch để tạo ra các đối tượng, hệ thống, tòa nhà, phương tiện… Thiết kế giúp tạo ra các giải pháp dành cho con người. Các lĩnh vực thiết kế bao gồm đồ họa, kiến trúc, nội thất, thời trang…
Thiết Kế Cơ Sở Tiếng Anh Là Gì?
Thiết kế cơ sở tiếng Anh được gọi là “basic design”. Đây là một bộ tài liệu chứa các chỉ dẫn và bản vẽ thể hiện các giải pháp thiết kế chính. Thiết kế cơ sở là nền tảng cho việc triển khai các bước thiết kế tiếp theo.
Các hoạt động trong thiết kế cơ sở bao gồm sơ đồ mặt bằng, khảo sát địa kỹ thuật, phân tích gió, nghiên cứu khả thi của dự án… Đây là các công việc quan trọng ở giai đoạn bắt đầu của dự án.
Trái với thiết kế cơ sở, thiết kế chi tiết là giai đoạn tinh chỉnh thiết kế và tạo ra các kế hoạch, thông số kỹ thuật, ước tính chi phí. Thiết kế chi tiết bao gồm bản vẽ bố trí chung của các cấu trúc riêng lẻ, thiết kế gia cố và chi tiết của dầm, cột, móng, sàn…
Một Số Thuật Ngữ Thường Gặp Trong Thiết Kế
Sau khi hiểu về thiết kế cơ sở tiếng Anh, chúng ta cũng nên biết một số thuật ngữ liên quan đến thiết kế khác. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến:
1. Concept drawing: bản vẽ phác thảo
Bản vẽ phác thảo là bản vẽ giúp trình bày ý tưởng ban đầu cho thiết kế. Nó giúp truyền đạt nguyên tắc thiết kế và khái niệm thẩm mỹ một cách nhanh chóng và đơn giản.
2. Construction drawings/working drawings: bản vẽ thi công
Bản vẽ thi công là tập hợp các bản vẽ sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa các phần khác nhau của dự án. Nó hiển thị các trục cột, kích thước và các vị trí cần thiết để lắp ráp các bộ phận.
3. Design drawings: bản vẽ thiết kế
Bản vẽ thiết kế được sử dụng để phát triển và truyền đạt ý tưởng của dự án thiết kế cơ sở. Nó tóm tắt thông tin, đánh giá lựa chọn và phát triển ý tưởng thành một thiết kế thống nhất.
4. Detailed drawings: bản vẽ chi tiết
Bản vẽ chi tiết thường thể hiện một bộ phận duy nhất và cung cấp các thông tin cần thiết cho việc sản xuất/xây dựng bộ phận đó, bao gồm dạng, kích thước, vật liệu và quy trình gia công.
5. Floor plans: sơ đồ mặt bằng
Sơ đồ mặt bằng là một sơ đồ trực quan để hiển thị bố trí của các phòng trong tòa nhà nhìn từ trên cao. Nó cung cấp hướng dẫn xây dựng và thường được kết hợp với các bản vẽ và thông số kỹ thuật khác.
6. Site plans: sơ đồ vị trí
Sơ đồ vị trí là một bản vẽ quy mô lớn thể hiện toàn bộ phạm vi của địa điểm đối với sự phát triển hiện có hoặc sẽ được quy hoạch trong tương lai.
7. Electrical drawings: bản vẽ điện
Bản vẽ điện là sơ đồ hệ thống điện hoặc mạch điện. Nó được sử dụng để truyền đạt thiết kế kỹ thuật cho đội ngũ lắp đặt hệ thống điện.
8. Perspective drawings: bản vẽ phối cảnh
Bản vẽ phối cảnh giúp mô tả khối lượng ba chiều và các không gian dựa trên tầm mắt người xem. Nó giúp người xem nhìn nhận trực quan về công trình thiết kế.
9. Installation drawings: bản vẽ lắp đặt
Bản vẽ lắp đặt được sử dụng để hướng dẫn lắp đặt các thiết bị trong tòa nhà, như hệ thống thông gió hay hệ thống sưởi ấm.
10. A section drawings: bản vẽ mặt cắt
Bản vẽ mặt cắt cho thấy hình ảnh cắt đôi hoặc cắt dọc của một cấu trúc theo một mặt phẳng tưởng tượng. Bản vẽ này giúp hiểu rõ mối quan hệ giữa các phần khác nhau của các tòa nhà.
11. Production drawings: bản vẽ sản xuất
Bản vẽ sản xuất trình bày cách sản xuất một sản phẩm, bao gồm kích thước, vật liệu, công cụ, phương pháp lắp ráp… Chúng được sử dụng như tài liệu tham khảo trong quá trình sản xuất.
12. Elevation: độ cao
Thông số về độ cao giúp kiến trúc sư hiểu mặt của tòa nhà. Nó cũng chỉ ra hướng mặt trời và gió tương ứng với tòa nhà.
13. General notes: ghi chú chung
Ghi chú chung cung cấp thông tin chi tiết về công trình thiết kế, bao gồm các quy định, mã, kiểu xây dựng, chú giải…
14. Excavation drawings: bản vẽ khai thác
Bản vẽ khai thác mô tả quá trình đào và loại bỏ đất trong quá trình xây dựng.
15. Line plan: sơ đồ dòng
Sơ đồ dòng mô tả các đường và cấu hình của căn phòng.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu về thiết kế cơ sở tiếng Anh và các thuật ngữ thiết kế quan trọng. Tại testtoeic.com, bạn có thể rèn luyện kiến thức Tiếng Anh và rèn kỹ năng TOEIC và ngữ pháp miễn phí.