Ngày trong tuần tiếng Anh
Xin chào, các anh chị em yêu tiếng Anh! Để nói về những ngày trong tuần một cách chuẩn xác và sành điệu, chúng ta hãy cùng khám phá bài viết dưới đây nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh về các ngày trong tuần
| Thứ | Tiếng Anh | Phiên âm |
|---|---|---|
| Thứ Hai | Monday | /’mʌndeɪ/ |
| Thứ Ba | Tuesday | /’tjuːzdeɪ/ |
| Thứ Tư | Wednesday | /’wɛnzdeɪ/ |
| Thứ Năm | Thursday | /’θɜːzdeɪ/ |
| Thứ Sáu | Friday | /’fraɪdeɪ/ |
| Thứ Bảy | Saturday | /’sætədeɪ/ |
| Chủ Nhật | Sunday | /’sʌndeɪ/ |
2. Quy tắc viết ngày trong tuần
Tiếng Anh – Anh (Anh):
| Cách viết | Ví dụ |
|---|---|
| Thường | Monday, 12th November, 2023 |
| Đầy đủ | Monday, the 12th of November, 2023 |
Tiếng Anh – Mỹ:
| Cách viết | Ví dụ |
|---|---|
| Thường | Monday, November 12th, 2023 |
| Đầy đủ | Monday, November the 12th, 2023 |
3. Giới từ đi kèm các ngày trong tuần
| Cấu trúc | Ví dụ |
|---|---|
| On + ngày | On Monday |
| On + ngày + “s” | On Mondays |
| Every + ngày | Every Monday |
4. Cách hỏi và trả lời về các ngày
Câu hỏi
| Cấu trúc | Ví dụ |
|---|---|
| What day is it today? | What day is it today? |
| What is the day of the week today? | What is the day of the week today? |
| What do we have on Friday? | What do we have on Friday? |
| When is the next English class? | When is the next English class? |
Trả lời
| Cấu trúc | Ví dụ |
|---|---|
| It is Monday. | It is Monday. |
| Today is Monday. | Today is Monday. |
| We have Math on Friday. | We have Math on Friday. |
| It is on Tuesday. | It is on Tuesday. |
5. Ứng dụng các ngày trong tuần trong cuộc sống
Các ngày trong tuần là một phần không thể thiếu trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng chúng:
Đặt thời gian cho một cuộc hẹn
Ví dụ: We will have an online meeting on Thursday, January 20th, 2024.
Nhắc đến thời gian của một sự kiện
Ví dụ: I have Literature every Thursday. (Tôi có lớp Văn vào mỗi thứ Năm.)
Ý nghĩa tên gọi các ngày trong tuần
Các tên gọi tiếng Anh của các ngày trong tuần được đặt theo các hành tinh và các vị thần trong thần thoại La Mã:
- Monday (Thứ Hai): Moon (Mặt Trăng)
- Tuesday (Thứ Ba): Mars (Sao Hỏa)
- Wednesday (Thứ Tư): Mercury (Sao Thủy)
- Thursday (Thứ Năm): Jupiter (Sao Mộc)
- Friday (Thứ Sáu): Venus (Sao Kim)
- Saturday (Thứ Bảy): Saturn (Sao Thổ)
- Sunday (Chủ Nhật): Sun (Mặt Trời)
Kiểm tra tiếng Anh miễn phí tại testtoeic.com
Ngoài việc cung cấp kiến thức về các ngày trong tuần, chúng tôi còn có một món quà đặc biệt dành riêng cho các bạn. Hãy truy cập testtoeic.com để kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí với các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp chuẩn quốc tế. Cùng phát triển khả năng tiếng Anh của bạn đến tầm cao mới nhé!