Chuyển tới nội dung

Thứ Sáu Tiếng Anh Là Gì?

thứ sáu tiếng anh

Bạn đã từng bối rối khi không biết cách đọc và viết chính xác các thứ trong tiếng Anh? Đôi khi bạn thắc mắc tại sao thứ Hai lại là Monday trong khi thứ Ba lại là Tuesday? Và thứ Bảy trong tiếng Anh được gọi như thế nào? Đừng lo lắng, hãy cùng tôi khám phá những bí mật về các thứ trong tiếng Anh.

1. Các thứ trong tiếng Anh: phiên âm và viết tắt

Khi nhìn vào lịch tiếng Anh, bạn có thể thấy từ “MON” nhưng không hiểu ý nghĩa của nó là gì. Bạn cũng có thể biết thứ Tư là Wednesday, nhưng không biết cách phát âm đúng. Hãy cùng tìm hiểu về phiên âm và viết tắt của các thứ trong tiếng Anh:

  • Thứ 2: Monday /ˈmʌn.deɪ/ (MON)
  • Thứ 3: Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/ (TUE)
  • Thứ 4: Wednesday /ˈwɛdənzdeɪ/ (WED)
  • Thứ 5: Thursday /ˈθɜːzdeɪ/ (THU)
  • Thứ 6: Friday /ˈfɹaɪdeɪ/ (FRI)
  • Thứ 7: Saturday /ˈsætədeɪ/ (SAT)
  • Chủ nhật: Sunday /ˈsʌndeɪ/ (SUN)

2. Cách đọc các thứ trong tiếng Anh đơn giản

Khi đọc các thứ trong tiếng Anh, chúng ta sẽ dựa vào phiên âm của chúng. Dưới đây là hai phương pháp giúp bạn đọc các thứ tiếng Anh chuẩn xác:

Cách đọc các thứ trong tiếng Anh với video

Bạn có thể tìm kiếm trên Youtube để xem các video hướng dẫn cách đọc các thứ bằng tiếng Anh. Người bản xứ sẽ chỉ bạn cách phát âm đúng và bạn có thể học theo để nói chuẩn xác.

Cách đọc các thứ trong tiếng Anh với âm thanh tương tự

Phương pháp “âm thanh tương tự” là một cách học từ vựng tiếng Anh được áp dụng bởi người Do Thái. Ý tưởng đơn giản là từ một từ tiếng Anh, chúng ta tạo ra một từ tiếng Việt có cách đọc tương tự. Điều này giúp chúng ta ghi nhớ cách đọc các từ vựng dễ dàng hơn.

Dưới đây là một số ví dụ về cách đọc các thứ trong tiếng Anh bằng phương pháp “âm thanh tương tự”:

  • Monday: Mâm đây
  • Tuesday: Tiêu đây
  • Wednesday: Ghen đây
  • Thursday: Thớt đây
  • Friday: Phở đây
  • Saturday: Sét đây
  • Sunday: Xoăn đây

3. Cách viết về các thứ trong tiếng Anh

Khi viết về các thứ trong tiếng Anh, bất kể chúng đứng một mình hay đi cùng với ngày, tháng, năm, chúng ta sử dụng giới từ “ON” trước các thứ. Ví dụ:

  • On Monday: Vào thứ Hai
  • On Tuesday: Vào thứ Ba
  • On Wednesday: Vào thứ Tư
  • On Thursday: Vào thứ Năm
  • On Friday: Vào thứ Sáu
  • On Saturday: Vào thứ Bảy
  • On Sunday: Vào thứ Chủ nhật

Chúng ta cũng có thể sử dụng từ “every” trước các thứ:

  • Every Monday: Thứ Hai hàng tuần
  • Every Tuesday: Thứ Ba hàng tuần
  • Every Wednesday: Thứ Tư hàng tuần
  • Every Thursday: Thứ Năm hàng tuần
  • Every Friday: Thứ Sáu hàng tuần
  • Every Saturday: Thứ Bảy hàng tuần
  • Every Sunday: Chủ nhật hàng tuần

Cách viết các thứ trong tiếng Anh khi có ngày, tháng và năm:

  • Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm

Ví dụ:

  • Friday, December 18th, 2020: Thứ Sáu ngày 18 tháng 12 năm 2020
  • Monday, October 26th, 2020: Thứ Hai ngày 26 tháng 10 năm 2020

4. Nguồn gốc và ý nghĩa về tên các thứ trong tiếng Anh

Tên các thứ trong tiếng Anh xuất phát từ tiếng Latin. Những người La Mã đã đặt tên các thứ dựa trên tên các hành tinh. Có 7 hành tinh mà người xưa đã dùng để đặt tên cho 7 ngày trong tuần.

  • Chủ nhật (Sunday) bắt nguồn từ tên vị thần Mặt Trời (Sol) trong tiếng Latin.
  • Thứ Hai (Monday) có nguồn gốc từ “dies Lunae” trong tiếng Latin, có nghĩa là “Ngày của Mặt Trăng”.
  • Thứ Ba (Tuesday) được đặt theo tên vị thần chiến tranh Marstis trong tiếng Latin.
  • Thứ Tư (Wednesday) xuất phát từ vị thần Mercury trong tiếng Latin và Woden trong tiếng Đức cổ.
  • Thứ Năm (Thursday) được đặt theo tên vị thần sấm sét Jupiter trong tiếng Latin và Thor trong tiếng Đức cổ.
  • Thứ Sáu (Friday) lấy tên từ nữ thần Venus trong tiếng Latin và Frigg trong tiếng Đức cổ.
  • Thứ Bảy (Saturday) bắt nguồn từ vị thần Saturn trong tiếng Latin và thần của người La Mã trong tiếng Đức.

5. Cách hỏi về thứ trong tiếng Anh

Các câu hỏi liên quan đến các thứ trong tiếng Anh là rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là các cách hỏi thông thường:

  • What day is it? (Hôm nay là thứ mấy?)
  • What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)

Trả lời: It is + [thứ]

Ví dụ:

  • A: What day is it? (Hôm nay là thứ mấy?)
  • B: It’s Thursday. (Thứ ba.)

6. Bài tập về các thứ trong tiếng Anh

Hãy làm bài tập dưới đây để ôn lại kiến thức về các thứ trong tiếng Anh.

Bài tập thứ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn True (Đúng) hoặc False (Sai):

  1. The day after Tuesday is Saturday. – False
  2. The last day of the week is Friday. – False
  3. Tuesday is between Monday and Wednesday. – True
  4. Saturday is after Sunday. – True
  5. The day after Thursday is Friday. – False
  6. The first day of the week is Tuesday. – False
  7. Saturday is the last day of the week. – False
  8. The day between Friday and Sunday is Saturday. – True

Bài tập 2: Trả lời những câu hỏi sau:

  1. What day is before Wednesday? – Tuesday
  2. What day is after Monday? – Tuesday
  3. What day is after Friday? – Saturday
  4. What day is before Thursday? – Wednesday
  5. What day is three days after Tuesday? – Friday
  6. What day is two days before Saturday? – Thursday
  7. What day is the first day of the week? – Monday
  8. What day is the last day of the week? – Sunday

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã tự tin hơn về cách đọc và viết về các thứ trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi Step Up để học thêm nhiều kiến thức thú vị khác nhé!


Hãy truy cập testtoeic.com để trải nghiệm miễn phí bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh. Hãy cùng nâng cao kiến thức của bạn và chuẩn bị cho những thử thách mới.