Giới Thiệu
Tiếng Anh, như mọi ngôn ngữ khác, có các quy tắc cụ thể để thể hiện số lượng và thứ tự. Việc nắm vững sự khác biệt giữa số đếm và số thứ tự là vô cùng quan trọng nếu bạn muốn sử dụng tiếng Anh một cách nhuần nhuyễn. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn toàn diện về thứ tự trong tiếng Anh, giúp bạn thực hành thành thạo và tránh những nhầm lẫn phổ biến.
Phân Biệt Số Đếm Và Số Thứ Tự
Số Đếm (Cardinal Numbers) sử dụng để đếm số lượng, trong khi Số Thứ Tự (Ordinal Numbers) chỉ thứ tự của một phần tử trong một chuỗi. Dưới đây là bảng so sánh để giúp bạn hiểu rõ hơn:
| Số Đếm | Số Thứ Tự | Viết Tắt |
|---|---|---|
| One | First | st |
| Two | Second | nd |
| Three | Third | rd |
| Four | Fourth | th |
| Five | Fifth | th |
| Six | Sixth | th |
| Seven | Seventh | th |
| Eight | Eighth | th |
| Nine | Ninth | th |
| Ten | Tenth | th |
| Eleven | Eleventh | th |
| Twelve | Twelfth | th |
| Thirteen | Thirteenth | th |
| Fourteen | Fourteenth | th |
| Fifteen | Fifteenth | th |
| Sixteen | Sixteenth | th |
| Seventeen | Seventeenth | th |
| Eighteen | Eighteenth | th |
| Nineteen | Nineteenth | th |
| Twenty | Twentieth | th |
| Twenty-one | Twenty-first | st |
| Thirty | Thirtieth | th |
| Thirty-one | Thirty-first | st |
| Forty | Fortieth | th |
| Forty-one | Forty-first | st |
| Fifty | Fiftieth | th |
| Sixty | Sixtieth | th |
| Seventy | Seventieth | th |
| Eighty | Eightieth | th |
| Ninety | Ninetieth | th |
| One hundred | One hundredth | th |
| One thousand | One thousandth | th |
| One million | One millionth | th |
| One billion | One billionth | th |
Cách Sử Dụng Số Đếm
Số đếm được sử dụng trong những trường hợp sau:
- Đếm số lượng: There are seven people in my family (Gia đình tôi có 7 người).
- Số điện thoại: My phone number is zero-one-six-five-one-one-seven-four-three (Số điện thoại của tôi là 016.511.743).
- Tuổi tác: I am twenty-three years old (Tôi 23 tuổi).
- Năm: She was born in nineteen ninety-nine (Cô ấy được sinh vào năm 1999).
Cách Đọc Số Đếm
- Đọc như bình thường. Ví dụ: One thousand nine hundred fifty five.
- Đọc ghép cặp 2 số đầu, 2 số sau rồi sau đó đọc như bình thường. Ví dụ: Nineteen fifty – five.
- Đối với số thập phân, đọc dấu “.” là “point”. Ví dụ: 9.52 đọc là “Nine point fivety-two”.
- Đối với phân số, đọc tử số theo số đếm và mẫu số theo số thứ tự. Có 2 cách đọc:
- Tử số <10, mẫu số <100: Đọc tử số như số đếm, mẫu số như số thứ tự. Ví dụ: 1/2 đọc là “one half”, 1/3 đọc là “one third”.
- Tử số >10, mẫu số >100: Đọc như số đếm, đọc mẫu số từng số một và thêm “over”. Ví dụ: 57/180 sẽ đọc là “fifty-seven over one eighty”.
- Đối với hỗn số, đọc như số đếm kèm thêm chữ “and” giữa phần số nguyên và phân số. Ví dụ: 5 6/8 đọc là “five and six eight”.
- Đối với phần trăm, đọc như số đếm bình thường và thêm hậu tố “percent” vào phía cuối. Ví dụ: 80% đọc là “eighty percent”.
Cách Sử Dụng Số Thứ Tự
Số thứ tự được sử dụng trong những trường hợp sau:
- Thứ ngày tháng: Yesterday was my 18th birthday (Hôm qua là sinh nhật lần thứ 18 của tôi).
- Xếp hạng: My team won the first prize in this competition in 2015 (Đội của tôi thắng hạng nhất trong cuộc thi này vào năm 2015).
- Tầng tòa nhà: This apartment is on the second floor of the building (Căn hộ của tôi nằm ở tầng 2 của tòa nhà này).
- Phân số: 1/6 đọc là one sixth, 1/9 đọc là one nineth.
Cách Đọc Số Thứ Tự
- Đọc giống số đếm, thêm âm “th” ở sau. Ví dụ: 4 đọc là “fourth”, 8 đọc là “Eighth”.
- Các số chẵn kết thúc bằng “y” bỏ “y” & thay bằng “ei” trước khi thêm “th”. Ví dụ: 20 đọc thành “Twentieth”, Fifty đọc thành “Fiftieth”.
- Một số trường hợp ngoại lệ:
- First
- Second
- Third
- Fifth
- Twelfth
Kết Luận
Thứ tự trong tiếng Anh là một phần không thể thiếu của việc giao tiếp hiệu quả. Bằng cách nắm vững sự khác biệt và cách sử dụng số đếm và số thứ tự, bạn có thể tránh nhầm lẫn và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Luyện tập thường xuyên và tham khảo các nguồn tài liệu bổ sung như preptoeic.click để cải thiện kỹ năng của bạn.