Chuyển tới nội dung

Thử Việc Tiếng Anh: Các Từ Vựng và Mẫu Câu Cho Thời Gian Thử Việc

thử việc tiếng anh là gì

Thời gian thử việc là một giai đoạn quan trọng đối với những người mới bắt đầu công việc, yêu cầu khả năng giao tiếp để tương tác với đồng nghiệp và nắm bắt công việc cũng như quy định của công ty. Hôm nay, chúng ta hãy cùng Langmaster khám phá chủ đề “tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm trong thời gian thử việc” qua việc học các từ vựng, câu tiếng Anh và hội thoại minh hoạ phong phú nhé!

I. Từ Vựng Về Chủ Đề Thời Gian Thử Việc

  1. Internship /ˈɪntərnˌʃɪp/ (n): Kỳ thực tập
  2. Monitor /ˈmɒnɪtər/ (v): Theo dõi, giám sát
  3. Supervise /ˈsuːpəvaɪz/ (v): Giám sát, quản lý
  4. Supervisor /ˈsuːpəvaɪzər/ (n): Người giám sát
  5. Evaluate /ɪˈvæljueɪt/ (v): Đánh giá
  6. Apprenticeship /əˈprɛntɪsˌʃɪp/ (n): Thời gian học việc
  7. Rate of pay /reɪt əv peɪ/ (n): Mức lương
  8. Training course /ˈtreɪnɪŋ kɔrs/ (n): Khóa học đào tạo
  9. Performance Review /pərˈfɔːrməns rɪˈvjuː/ (n): Đánh giá hiệu suất
  10. Orientation /ˌɔːriənˈteɪʃən/ (n): Buổi hướng dẫn, định hướng
  11. Stipend /ˈstaɪpənd/ (n): Tiền trợ cấp, tiền thực tập
  12. Trainee /treɪˈniː/ (n): Người được đào tạo hoặc thực tập
  13. Feedback /ˈfiːdˌbæk/ (n): Phản hồi, ý kiến và góp ý
  14. Feedback Session /ˈfiːdˌbæk ˈsɛʃən/ (n): Buổi họp phản hồi
  15. Task Assignment /tæsk əˈsaɪnmənt/ (n): Phân công công việc
  16. Onboarding /ˈɒnbɔːrdɪŋ/ (n): Quá trình tiếp nhận và đào tạo người mới
  17. Learning Objectives /ˈlɜːrnɪŋ əˈbʤɛktɪvz/ (n): Mục tiêu học tập
  18. Career Development /kəˈrɪr dɪˈvɛləpmənt/ (n): Phát triển sự nghiệp

null

II. Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Trong Thời Gian Thử Việc

1. Mẫu Câu Hỏi Cho Người Đi Làm Thời Gian Thử Việc

  • “What kind of thing do I have to do?” (Công việc của tôi phải làm là gì?)
  • “How long does it take for my internship?” (Thời gian thực tập của tôi kéo dài bao lâu?)
  • “Do I have to take part in a training course?” (Tôi có phải tham gia khoá đào tạo không?)
  • “Who is my supervisor?” (Ai là người giám sát của tôi?)
  • “How will you evaluate my performance?” (Bạn sẽ đánh giá quá trình làm việc của tôi như thế nào?)
  • “Could you outline the specific goals or objectives I should focus on during my probation period?” (Bạn có thể nêu rõ các mục tiêu cụ thể hoặc kỳ vọng tôi nên tập trung vào trong thời gian thử việc không?)
  • “Are there any performance evaluations or checkpoints I should be aware of?” (Có bất kỳ đánh giá hiệu suất hoặc điểm kiểm tra nào mà tôi nên biết không?)

2. Mẫu Câu Thể Hiện Sự Hào Hứng Và Quyết Tâm

  • “I’m eager to prove myself and contribute to the team’s success during my probation period.” (Tôi rất mong muốn chứng minh khả năng của mình và đóng góp cho sự thành công của đội ngũ trong thời gian thử việc.)
  • “I see this as a valuable opportunity to learn and grow in my role.” (Tôi coi đây là một cơ hội quý báu để học hỏi và phát triển trong vai trò của mình.)

3. Mẫu Câu Cảm Ơn

  • “Thank you for the opportunity to be part of the team during my probation period. I’m looking forward to learning and contributing.” (Cảm ơn về cơ hội được tham gia vào đội ngũ trong thời gian thử việc. Tôi rất mong muốn học hỏi và đóng góp.)
  • “I appreciate your guidance and support as I navigate my probation period.” (Tôi rất trân trọng sự hướng dẫn và hỗ trợ của bạn trong thời gian thử việc của mình.)

null

III. Đoạn Hội Thoại Minh Hoạ Thời Gian Thử Việc Tiếng Anh

1. Hội Thoại 1

A: Have you read and signed your contract? (Bạn đã đọc và ký hợp đồng chưa?)
B: Yes, I have. Here it is. (Vâng, tôi đã đọc và ký rồi. Đây là bản hợp đồng.)
A: And do you understand the terms and conditions? (Bạn có hiểu các điều khoản của hợp đồng không?)
B: Yes, I think so. (Vâng, tôi nghĩ là hiểu.)
A: If you have any questions, feel free to ask me anytime. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi tôi bất kỳ lúc nào.)
B: Okay. How long does the probation period last? (Được rồi. Thời gian thử việc kéo dài bao lâu?)
A: The probation period lasts for three months. (Thời gian thử việc kéo dài ba tháng.)
B: Can you tell me which parts of my performance you will look at? (Bạn có thể cho tôi biết những phần nào trong công việc mà bạn sẽ đánh giá không?)
A: Yes, we will look at your punctuality, your work performance, and your relations with me. (Có, chúng tôi sẽ đánh giá tính đúng giờ, hiệu suất làm việc và mối quan hệ với tôi.)
B: What happens if I don’t pass the probation? (Xảy ra chuyện gì nếu tôi không qua thử việc?)
A: If you do not pass the probation, you will have to look for a new job. (Nếu bạn không qua thử việc, bạn sẽ phải tìm công việc mới.)
B: Do I get a second chance here? (Liệu tôi có cơ hội thứ hai ở đây không?)
A: Oh, I’m sorry, there is no second chance here. (Xin lỗi nhưng ở đây không có cơ hội thứ hai.)

2. Hội Thoại 2

Lisa: Hi, I’m Lisa, and I just started my internship here. (Xin chào, tôi là Lisa, vừa mới tham gia thực tập ở đây.)
John: Welcome, Lisa! I’m John, your mentor. I’ll be helping you during your internship. How are you finding your first day? (Chào mừng Lisa! Tôi là John, người hướng dẫn của bạn. Tôi sẽ giúp bạn trong suốt thời gian thực tập. Bạn thấy thế nào về ngày làm việc đầu tiên?)
Lisa: Thank you, John. I’m a bit nervous, but everyone has been really friendly. Can you tell me more about what I’ll be doing during my internship? (Cảm ơn John. Tôi hơi lo lắng, nhưng mọi người đều rất thân thiện. Bạn có thể cho tôi biết thêm về những gì tôi sẽ làm trong thời gian thực tập không?)
John: Of course, Lisa. During your internship, you’ll be working on various projects related to our marketing department. Your tasks will include research, data analysis, and assisting with campaign planning. (Tất nhiên rồi, Lisa. Trong thời gian thực tập, bạn sẽ làm việc trên các dự án khác nhau liên quan đến bộ phận marketing của chúng tôi. Công việc của bạn bao gồm nghiên cứu, phân tích dữ liệu và hỗ trợ trong kế hoạch chiến dịch.)
Lisa: That sounds interesting. Will there be any performance evaluations during my internship? (Nghe có vẻ thú vị đấy. Trong thời gian thực tập, có kỳ đánh giá hiệu suất nào không?)
John: Yes, Lisa. We’ll have regular performance reviews to provide feedback and track your progress. It’s a great opportunity for you to learn and grow. (Có, Lisa. Chúng tôi sẽ có các đánh giá hiệu suất định kỳ để cung cấp phản hồi và theo dõi tiến trình của bạn. Đây là một cơ hội tốt để bạn học hỏi và phát triển.)
Lisa: That’s good to know. I’m excited to learn and contribute to the team. Thank you for guiding me, John. (Hay quá. Tôi rất háo hức được học hỏi và đóng góp cho đội ngũ. Cảm ơn John đã hướng dẫn tôi.)
John: You’re welcome, Lisa. If you have any questions or need assistance along the way, don’t hesitate to ask. We’re here to support you. (Không có gì đâu, Lisa. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần sự hỗ trợ trong quá trình làm việc, đừng ngần ngại hỏi. Chúng tôi ở đây để hỗ trợ bạn.)

Tìm hiểu thêm:

IV. Video Hướng Dẫn Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Đi Làm Về Thời Gian Thử Việc

Tiếng Anh cho người đi làm – Tập 6: Thời gian thử việc [Học tiếng Anh giao tiếp #3]

Kết Luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng, mẫu câu và hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm trong thời gian thử việc. Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ hữu ích để bạn áp dụng trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Bên cạnh đó, đừng quên tham gia bài kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí trên trang web testtoeic.com để biết được khả năng của mình. Chúng tôi chúc bạn thành công!