LỜI GIỚI THIỆU
Xin chào các bạn học sinh lớp 7 thân mến!
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá đáp án chi tiết cho Sách Bài Tập Tiếng Anh 7 Unit 6, giúp các bạn dễ dàng hoàn thành bài tập và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.
NỘI DUNG
I. NEW WORDS
a. Sắp xếp lại các từ
- delighted
- disappointed
- upset
- pass
- fail
- annoyed
- pleased
- surprised
b. Viết các từ bên cạnh nghĩa đúng của nó
| Nghĩa | Từ |
|---|---|
| Trượt | fail |
| Vui vẻ | pleased |
| Thất vọng | disappointed |
| Buồn bã | upset |
| Vui sướng | delighted |
| Vượt qua | pass |
| Bất ngờ | surprised |
| Tức giận | annoyed |
II. READING
a. Email nói về:
Kết quả kiểm tra của Julie
b. Trả lời câu hỏi
- Julie đứng đầu lớp trong môn nào?
- Biology (Sinh học)
- Mẹ của Julie cảm thấy thế nào về kết quả của cô ấy?
- Delighted (Vui mừng)
- Mẹ của Julie muốn mua gì cho cô ấy?
- Some new clothes (Một vài bộ quần áo mới)
- Julie muốn mẹ cô ấy mua gì cho cô ấy?
- A (new) laptop (Một chiếc máy tính xách tay mới)
III. GRAMMAR
Sắp xếp lại các câu
- My parents are so delighted because I passed all my exams. (Bố mẹ tôi rất mừng vì tôi đã vượt qua tất cả các kỳ thi.)
- I’m disappointed because I didn’t come top of the class. (Tôi thất vọng vì tôi không đứng đầu lớp.)
- I’m really surprised because I passed my physics test. (Tôi thực sự ngạc nhiên vì tôi đã vượt qua bài kiểm tra vật lý.)
- He’s very annoyed because he failed his math test. (Anh ấy rất khó chịu vì anh ấy đã trượt bài kiểm tra toán.)
- The teacher was very pleased with my class presentation. (Giáo viên rất hài lòng với bài thuyết trình của tôi trên lớp.)
IV. WRITING
Viết một câu cho mỗi điều sau:
- School sports competitions: School sports competitions make me feel delighted because they are fun and exciting. (Các cuộc thi thể thao ở trường khiến tôi cảm thấy thích thú vì chúng rất vui và thú vị.)
- School lunches: I’m very annoyed with school lunches because the food is always the same. (Tôi rất khó chịu với những bữa ăn trưa ở trường vì thức ăn luôn giống nhau.)
- School lessons: I’m really pleased with school lessons because our teachers are funny and helpful. (Tôi thực sự hài lòng với các bài học ở trường vì giáo viên của chúng tôi rất vui tính và hữu ích.)