Áp dụng số đếm vào ngữ cảnh
Khi học cách đếm từ 1 đến 100 trong tiếng Anh, chúng ta cần biết cách sử dụng số đếm trong các trường hợp sau:
Đếm số lượng
Thường thì chúng ta sử dụng số đếm để đếm số lượng.
Ví dụ:
- Tôi có hai con chó: I have two dogs.
- Có năm người trong phòng: There are 5 people in the room.
Đếm tuổi
Số đếm được dùng để diễn tả tuổi.
Ví dụ:
- Tôi 20 tuổi: I am twenty years old.
- Cô bé 10 tuổi: She is ten years old.
Đọc số điện thoại
Số đếm được sử dụng để đọc số điện thoại.
Ví dụ:
- Số điện thoại của tôi là 163 3587: My phone number is one-six-three, three-five-four-seven (163-3547).
- Số điện thoại của cảnh sát là 113: The police phone number is one-one-three (113).
Cẩn thận trong quá trình học số đếm tiếng Anh
Khi học cách đếm từ 1 đến 100 trong tiếng Anh, chúng ta cần lưu ý những quy tắc sau:
- Sử dụng dấu gạch ngang (hyphen -) khi viết từ số 21 đến 99. Ví dụ: thirty-five (35), seventy-seven (77),…
- Khi đọc năm, chúng ta chia năm thành từng cặp và đọc thành nineteen seventy-five cho năm 1975. Lưu ý quy tắc này chỉ áp dụng cho các năm từ 1900 đến 1999. Từ năm 2000 trở đi, chúng ta đọc là two thousand (2000), two thousand and one (2001),…
- Có thể nói “One Hundred” hoặc “A hundred” cho số 100. Ví dụ: Số 194 được đọc là one hundred and ninety-four hoặc a hundred and ninety-four.
Học số đếm tiếng Anh qua cách đọc đúng
Khi học cách đếm từ 1 đến 100 trong tiếng Anh, chúng ta cần biết cách đọc đúng của các số này.
Chúng ta thêm từ “and” ngay trước hàng đơn vị hoặc hàng chục khi có sự kết hợp giữa hàng triệu/ngàn/trăm ngàn/ngàn/trăm và hàng đơn vị hoặc hàng chục. Ví dụ:
- 109: one hundred and nine.
- 1,450: one thousand four hundred and fifty.
- 3,005: three thousand and five.
Trong tiếng Anh, chúng ta dùng dấu phẩy để phân cách mỗi 3 đơn vị số tính từ phải sang trái. Ví dụ: 78,48,650.
Khi viết số đếm, không bao giờ thêm “S” vào số đếm, mà chúng ta thêm “S” vào danh từ đứng sau số đếm. Ví dụ: two cats = hai con mèo, 15 tables = 15 cái bàn,…
Trong tiếng Anh, khi sử dụng số đếm để nói về số lượng hơn hai, chúng ta thêm “S” vào số chỉ số lượng. Ví dụ:
- 8 sevens = 8 số 7.
- 4 zeros = 4 số 0.
Ngoài ra, có những số khi thêm “S” sẽ có nghĩa là ước chừng, với từ “OF” đằng sau như:
- Tens of = Hàng Chục.
- Dozens of = Hàng Tá.
- Hundreds of = Hàng Trăm.
- Thousands of = Hàng Ngàn.
- Millions of = Hàng Triệu.
- Billions of = Hàng Tỷ.
Ví dụ: Mỗi năm có hàng trăm ngàn cử nhân ra trường: Every year, hundreds of thousands of bachelor graduates.
Dùng số đếm trong tiếng Anh để đếm số lần như once = một lần, twice = hai lần. Lưu ý từ lần thứ 3 trở đi là three times, four times,… Ví dụ: Tôi đã từng đi Pháp ba lần rồi: I have been to France three times already.
Đây là những bài học cơ bản về cách đọc và viết số đếm từ 1 đến 100 trong tiếng Anh. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết này sẽ hữu ích cho bạn. Nếu bạn muốn kiểm tra kiến thức của mình về TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh, hãy ghé thăm website testtoeic.com để làm bài kiểm tra miễn phí.
