Chuyển tới nội dung

Tiếng Anh Y Khoa: Từ vựng và lợi ích

tiếng anh y khoa

Trong ngành Y dược hiện đại, việc có cho mình nền tảng tiếng Anh Y khoa cơ bản là cực kỳ quan trọng. Điều này giúp các học sinh Y dược và các bác sĩ trau dồi chuyên môn và cập nhật kiến thức mới nhất từ các nguồn tài liệu chính thống nước ngoài. Với áp lực không ngừng và sự thay đổi liên tục trong ngành Y, việc học tiếng Anh tốt đã trở thành một điều bắt buộc.

Nhằm giúp các bạn đã và đang làm việc trong lĩnh vực Y tế thuận lợi hơn, chúng tôi xin gửi đến các bạn danh sách 147+ từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản chuyên ngành mới nhất.

Từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản – Nghề nghiệp

Từ Dịch nghĩa Từ Dịch nghĩa

Từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản – Bộ phận cơ thể

Từ Dịch nghĩa Từ Dịch nghĩa

Từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản – Các loại bệnh

Từ Dịch nghĩa Từ Dịch nghĩa

Từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản – Triệu chứng bệnh

Từ Dịch nghĩa Từ Dịch nghĩa

Từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản – Bệnh viện

Từ Dịch nghĩa Từ Dịch nghĩa

Từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản – Dụng cụ y tế

Từ Dịch nghĩa Từ Dịch nghĩa

Cụm từ tiếng Anh Y khoa cơ bản và thông dụng

  1. Go away: Biến mất.
    -> I hope my anxiety disorder will gradually go away with the help of medicine.
    (Tôi mong chứng rối loạn lo âu của mình sẽ từ từ biến mất nhờ sự trợ giúp của thuốc).

  2. Break down: Tiêu hóa.
    The digestive system breaks down solid food with acids and bases.
    -> (Hệ tiêu hóa tiêu hóa thức ăn rắn với chất axit và bazơ).

  3. Breath in: Thở vào.
    -> Take a deep breath in as you meditate.
    (Hãy hít một hơi thật sâu khi bạn đang ngồi thiền).

  4. Breath out: Thở ra.
    -> Take a deep breath out as you finish meditating.
    (Hãy thở ra một hơi thật sâu khi bạn kết thúc việc ngồi thiền).

  5. Burn out: Kiệt sức.
    -> The doctors have burned out after a sleepless night of work.
    (Các bác sĩ đã kiệt sức sau một đêm làm việc không ngủ).

  6. Build up: Tích lũy.
    -> You have to build up your immunity as soon as possible.
    (Bạn phải tăng cường hệ miễn dịch càng sớm càng tốt).

  7. Check on: Thăm khám.
    -> The doctor will be checking on you after an hour. Now you can take a rest.
    (Bác sĩ sẽ thăm khám lại sau một giờ nữa. Giờ bạn có thể nghỉ ngơi rồi).

  8. Clear up: Biến mất.
    -> Your symptoms of peanut allergy are clearing up very fast.
    (Các triệu chứng dị ứng động phộng của bạn đang biến mất rất nhanh).

  9. Clog up: Tắt nghẽn.
    -> Your arteries will be clogged up if you eat too much saturated fat.
    (Động mạch sẽ bị tắt nghẽn nếu bạn ăn quá nhiều chất béo bão hòa).

  10. Come down with: Bị bệnh.
    -> My teacher came down with Covid 19 last week.
    (Thầy giáo của tôi đã bị Covid 19 vào tuần trước).

Còn rất nhiều từ vựng và cụm từ thú vị trong tiếng Anh Y khoa. Nếu bạn quan tâm đến chủ đề này, hãy tham gia khóa học iTalk – Tiếng Anh giao tiếp thế hệ mới với hơn 365+ chủ đề chuyên biệt và ứng dụng cao. iTalk tập trung vào học tập chủ động, giúp bạn làm chủ hàng trăm từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản một cách dễ dàng. Đăng ký ngay tại preptoeic.click để trải nghiệm các bài học tiếng Anh miễn phí và kiểm tra trình độ TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh.