Bạn muốn diễn đạt về tính cách của một người, không thể không biết đến những từ vựng về tính cách con người. Trong tiếng Anh cũng như vậy, từ vựng về tính cách sẽ giúp bạn giao tiếp hoặc viết một đoạn mô tả về ai đó dễ dàng hơn. Hãy cùng tìm hiểu kho từ vựng về chủ đề này trong bài viết dưới đây nhé.
1. Hơn 100 từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
Từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh được chia thành từ vựng chỉ tính cách tích cực và từ vựng chỉ tính cách tiêu cực. Dưới đây là một số từ vựng bạn có thể tham khảo:
1.1. Từ vựng về tính cách con người – tính cách tích cực
- Generous /’dʒenərəs/: rộng lượng
- Charming /’t∫ɑ:miη/: xinh đẹp, duyên dáng
- Discreet /dis’kri:t/: cẩn trọng, kín đáo
- Diligent /’dilidʒənt/: siêng năng
- Conscientious /,kɔn∫i’en∫əs/: chu đáo
- Clever /’klevə/: khéo léo
- Efficient /i’fi∫ənt/: có năng lực
- Courteous /’kə:tjəs/: lịch sự
- Creative /kri:’eitiv/: sáng tạo
- Courageous /kə’reidʒəs/: dũng cảm
- Hospitable /’hɔspitəbl/: hiếu khách
- Humble /’hʌmbl/: khiêm tốn
1.2. Từ vựng về tính cách con người – tính cách tiêu cực
- Aggressive /əˈɡrɛsɪv/: tính tình hung hăng, dữ tợn
- Ambitious /æmˈbɪʃəs/: tham vọng
- Bad-tempered /ˌbæd ˈtempərd/: xấu tính
- Bossy /ˈbɔsi/: hống hách, hách dịch
- Boastful /ˈboʊstfl/: khoe khoang, khoác lác
- Boring /ˈbɔrɪŋ/: nhàm chán, chán nản
- Artful /ˈɑrtfl/: xảo quyệt, tinh ranh
- Careless /ˈkɛrləs/: ẩu tả, vụng về, cẩu thả
- Competitive /kəmˈpɛt̮ət̮ɪv/: ganh đua, thích cạnh tranh
- Cowardly /ˈkaʊərdli/: yếu đuối, hèn nhát, sợ sệt
- Cruel /ˈkruəl/: ác độc, dữ tợn, tàn bạo, nhẫn tâm
- Envious /ˈɛnviəs/: ganh tị, đố kỵ
2. Thành ngữ tiếng Anh miêu tả tính cách con người
Ngoài từ vựng đơn lẻ, bạn có thể sử dụng các thành ngữ chứa từ vựng về tính cách để mô tả một người. Dưới đây là một số thành ngữ bạn có thể tham khảo:
-
A cool fish (người lạnh lùng): chỉ một người không thân thiện, dễ gần.
- Ví dụ: Lan is a cool fish. She never speaks to anyone in the class. (Lan là một người lạnh lùng. Cô ấy không bao giờ nói chuyện với ai trong lớp.)
-
Have/has/got a heart of gold (người hiền lành, tốt bụng): chỉ một người hiền lành, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.
- Ví dụ: Thanh has a heart of gold (Thanh là một người tốt bụng.)
-
An oddball (người kỳ quặc): chỉ một người có tính cách khác người, kỳ lạ, hài hước.
- Ví dụ: Linda has made a successful career out of her oddball humor. (Linda đã thành công trong sự nghiệp của mình nhờ vào tính hài hước.)
-
A shady character (người không trung thực): chỉ một người không trung thực, không đáng tin.
- Ví dụ: She is a shady character. We need to be careful. (Cô ấy là một kẻ đáng ngờ. Chúng ta cần thật cẩn thận.)
-
A pain in the neck/arse/backside (người phiền phức): chỉ một người thường gây phiền toái cho người khác.
- Ví dụ: She acts like all the people she works with are a pain in the neck. (Cô ấy hành động giống như đang làm việc cùng những người gây phiền phức vậy.)
-
Cheap skate (người keo kiệt): chỉ một người keo kiệt.
- Ví dụ: John is such a cheap skate that he fixes his computer. (John keo kệt ngay cả khi anh ta đi sửa chiếc máy tính của mình.)
-
Worrywart (người cẩn thận hơn mức cần thiết): chỉ một người rất cẩn thận.
- Ví dụ: Hoa is a real worrywart. (Hoa là một người hết sức cẩn thận.)
3. Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
3.1. Dùng trạng từ chỉ mức độ kết hợp với từ vựng chỉ tính cách để miêu tả một ai đó.
Trạng từ chỉ mức độ (so/ very/ quite/ really/ relatively/ a bit/ a little/ slightly) + tính từ tính cách.
Ví dụ: Peter is very careful. So his parents don’t need to worry about him too much. (Peter là một người rất cẩn thận. Vì vậy bố mẹ không cần lo lắng quá nhiều về anh ta.)
3.2. Thêm một vài ví dụ liên quan đến hành động để làm nổi bật từ vựng chỉ tính cách.
Ví dụ: Hoa is a very hard-working person. She usually works overtime until 8pm every day. (Hoa là một người chăm chỉ. Cô ấy thường tăng ca đến 8 giờ tối mỗi ngày.)
3.3. Dùng những từ ngữ nhẹ nhàng, có ý nói giảm nói tránh hoặc dùng câu phủ định của những từ vựng chỉ tính cách tích cực để nói về người tiêu cực.
Ví dụ: She is not very hard-working. (Cô ấy không được chăm chỉ cho lắm.)
Hy vọng với những từ vựng, thành ngữ và mẫu câu trên, bạn sẽ dễ dàng diễn đạt và mô tả tính cách con người bằng tiếng Anh. Đừng quên cập nhật kiến thức đa dạng về tiếng Anh tại trang web đáng tin cậy englishfreetest.com.