Chuyển tới nội dung

Từ nối trong tiếng Anh: Tạo sự kết nối và mạch lạc cho văn bản

tóm lại tiếng anh là gì

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ nối quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và linh hoạt. Hiểu và sử dụng chính xác các từ nối trong tiếng Anh, bạn sẽ tạo được sự logic và mạch lạc cho các câu và đoạn văn.

1. Định nghĩa về từ nối trong tiếng Anh

Từ nối (liên từ – linking words) là những từ được sử dụng để nối các câu văn, mệnh đề với nhau, tạo một cấu trúc logic và gắn kết cho đoạn văn. Chúng đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh. Hiểu và sử dụng đúng từ nối trong tiếng Anh sẽ giúp cho câu văn trở nên rõ ràng và có ý nghĩa hơn.

2. Các loại từ nối trong tiếng Anh

Dựa vào chức năng, các từ nối trong tiếng Anh được chia thành ba loại chính: từ nối kết hợp, từ nối tương quan và từ nối phụ thuộc.

2.1. Từ nối kết hợp

Dạng từ nối kết hợp được sử dụng để nối từ, cụm từ, mệnh đề có ý nghĩa ngang hàng trong câu hoặc trong cùng một đoạn văn. Các từ nối kết hợp phổ biến nhất là: and, for, but, yet, so,… Để sử dụng từ nối kết hợp, chúng ta cần đặt dấu phẩy phía trước và sau mệnh đề đầu tiên.

Ví dụ:

  • It’s rainy and windy today, but I still go to my classroom. (Hôm nay vừa mưa vừa gió nhưng tôi vẫn đi đến lớp học của tôi).
  • They can go to the pagoda by car or by motorbike. (Họ có thể đến chùa bằng xe hơi hoặc xe máy)

2.2. Từ nối tương quan

Từ nối tương quan được sử dụng để liên kết cụm từ hay mệnh đề với chức năng ngữ pháp tương đương. Cấu trúc của từ nối tương quan bao gồm một từ nối và một từ khác luôn đi cùng nhau và không thể tách rời. Ví dụ: either…or, as…as, not only…but also, rather…than,…

Ví dụ:

  • They love both romance movie and cartoon. (Họ thích cả phim lãng mạn và phim hoạt hình)
  • Tom not only cleaned the bathroom but also fed the dog. (Tom không chỉ dọn phòng tắm mà còn cho chó ăn nữa)
  • He likes neither chicken nor meat. (Anh ấy không thích ăn thịt gà và thịt bò)

2.3. Từ nối phụ thuộc

Từ nối phụ thuộc được sử dụng để nối cụm từ hoặc mệnh đề với chức năng khác nhau trong một câu hoặc đoạn văn. Chúng thể hiện ý nghĩa phụ thuộc, với mệnh đề chính thường đứng trước mệnh đề phụ thuộc. Các từ nối phụ thuộc phổ biến là: before, after, even if, unless, as long as, until,…

Ví dụ:

  • Hoa cleaned her room after she finished her homework. (Hoa dọn dẹp phòng sau khi làm xong bài tập về nhà)
  • If you get a scholarship, your grandmother will buy you a beautiful bike. (Nếu con được học bổng, ông bà sẽ mua cho con một chiếc xe đạp thật đẹp)

3. Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh bạn nên biết

Kho từ nối trong tiếng Anh rất đa dạng và quan trọng. Dưới đây là một số từ nối quan trọng mà bạn cần biết để xây dựng câu và đoạn văn một cách mạch lạc và thu hút người đọc.

3.1. Những từ nối dùng để thêm thông tin

  • And (và)
  • Also (cũng)
  • Besides (ngoài ra)
  • First, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)
  • In addition (thêm vào đó)
  • In the first place, in the second place, in the third place (ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba)
  • Furthermore (xa hơn nữa)
  • Moreover (thêm vào đó)
  • To begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)

3.2. Những từ dấu hiệu chỉ nguyên nhân, hệ quả

  • Accordingly (Theo như)
  • And so (và vì thế)
  • As a result (Kết quả là)
  • Consequently (Do đó)
  • For this reason (Vì lý do này nên)
  • So, therefore, thus (Vì vậy)
  • Then (Sau đó)

3.3. Những từ dấu hiệu chỉ sự so sánh

  • By the same token (bằng những bằng chứng tương tự như thế)
  • In like manner (theo cách tương tự)
  • In the same way (theo cách giống như thế)
  • In similar fashion (theo cách tương tự thế)
  • Likewise, similarly (tương tự thế)

3.4. Những từ dấu hiệu chỉ sự đối lập

  • But, yet (nhưng)
  • However, nevertheless (tuy nhiên)
  • In contrast, on the contrary (Đối lập với)
  • Instead (Thay vì)
  • On the other hand (Mặt khác)
  • Still (vẫn)

3.5. Những từ dấu hiệu chỉ kết luận hoặc tổng kết

  • And so (và vì thế)
  • After all (sau tất cả)
  • At last, finally (cuối cùng)
  • In brief (nói chung)
  • In closing (tóm lại là)
  • In conclusion (kết luận lại thì)
  • On the whole (nói chung)
  • To conclude (để kết luận)
  • To summarize (Tóm lại)

3.6. Từ dấu hiệu để chỉ ví dụ

  • As an example
  • For example
  • For instance
  • Specifically
  • Thus
  • To illustrate

3.7. Những từ dấu hiệu chỉ sự khẳng định

  • In fact (thực tế là)
  • Indeed (Thật sự là)
  • No (không)
  • Yes (có)
  • Especially (đặc biệt là)

3.8. Những từ dấu hiệu chỉ địa điểm

  • Above (phía trên)
  • Alongside (dọc)
  • Beneath (ngay phía dưới)
  • Beyond (phía ngoài)
  • Farther along (xa hơn dọc theo…)
  • In back (phía sau)
  • In front (phía trước)
  • Nearby (gần)
  • On top of (trên đỉnh của)
  • To the left (về phía bên trái)
  • To the right (về phía bên phải)
  • Under (phía dưới)
  • Upon (phía trên)

3.9. Những từ nối trong tiếng Anh dấu hiệu chỉ sự nhắc lại

  • In other words (nói cách khác)
  • In short (nói ngắn gọn lại thì)
  • In simpler terms (nói theo một cách đơn giản hơn)
  • That is (đó là)
  • To put it differently (nói khác đi thì)
  • To repeat (để nhắc lại)

3.10. Những từ chỉ dấu hiệu thời gian

  • Afterward (về sau)
  • At the same time (cùng thời điểm)
  • Currently (hiện tại)
  • Earlier (sớm hơn)
  • Formerly (trước đó)
  • Immediately (ngay lập tức)
  • In the future (trong tương lai)
  • In the meantime (trong khi chờ đợi)
  • In the past (trong quá khứ)
  • Later (muộn hơn)
  • Meanwhile (trong khi đó)
  • Previously (trước đó)
  • Simultaneously (đồng thời)
  • Subsequently (sau đó)
  • Then (sau đó)
  • Until now (cho đến bây giờ)

4. Bài tập ứng dụng liên quan tới từ nối trong tiếng Anh

Khi đã biết các từ nối trong tiếng Anh, tiếp theo bạn cần thực hành và làm vài bài tập để áp dụng chúng một cách hiệu quả. Dưới đây là một số bài tập để bạn rèn luyện kỹ năng sử dụng từ nối trong tiếng Anh.

4.1. Bài tập 1: Điền các từ nối đã cho vào các câu dưới đây:

  1. __ Tom arrives on time for the meeting, his boss will be angry.
  2. I won’t go to the party _____ I was invited.
  3. Marry arrived _____ Tom left.
  4. She refused the job __ the payment wasn’t satisfactory.
  5. He __ studies ___ looks for a job.

Đáp án:

  1. Unless
  2. Even though
  3. after
  4. as/since
  5. Neither… nor

4.2 Bài tập 2: Điền từ nối thích hợp vào chỗ trống

  1. The flight was delayed ….. bad weather.
  2. The concert was cancelled ….. the fact that not many tickets were sold.
  3. Nam went to the doctor ….. his bad back.
  4. Linh had a bad headache and ….. I recommended seeing the doctor.
  5. Bring an umbrella with you ….. it will rain tomorrow.
  6. He came first. ….. He had a good seat.
  7. It looks ….. it’s going to rain.
  8. She speaks 2 languages ….. English.
  9. ….. all his faults, everybody likes him.
  10. ….. she doesn’t come on time, she will be fired.

Đáp án:

  1. on account of
  2. due to
  3. because of
  4. therefore
  5. In case
  6. therefore
  7. As if
  8. besides
  9. despite
  10. If

Bài viết trên đã tổng hợp chi tiết về cách dùng từ nối trong tiếng Anh và 83 từ nối trong tiếng Anh thông dụng nhất. Hi vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn trở nên thành thạo hơn và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Bạn có thể thực hành và hoàn thành các bài tập để rèn kỹ năng sử dụng từ nối một cách linh hoạt và chính xác. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng từ nối trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh.

Hãy truy cập testtoeic.com để thực hiện các bài kiểm tra miễn phí về TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh. Tại đây, bạn có thể đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách dễ dàng và hiệu quả.