Có vô vàn loại trái cây ngọt ngào và bổ dưỡng trên thế giới, và trái cóc là một trong số đó. Hãy cùng khám phá cách gọi tên trái cóc trong tiếng Anh và học cách sử dụng từ này trong câu.
1. Trái Cóc Tiếng Anh Là Gì?
Ambarella
Cách Phát Âm: /’æmbə’rælə/
2. Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng Trong Câu
Trái cóc, hay còn gọi là ambarella, là một loại trái cây có nguồn gốc từ cây thân gỗ. Khi chín, chúng có màu xanh lá hoặc vàng. Trái cóc có thể ăn tươi hoặc ép thành nước uống. Vị chua nhẹ và độ giòn của chúng khiến chúng trở thành một món ăn vặt lý tưởng.
Ví Dụ Trong Câu:
-
I love the taste of ambarella because it’s tangy and refreshing. It’s a great snack to enjoy on a hot day.
Tôi thích vị chua nhẹ của trái cóc vì nó rất tươi mát. Đây là một món ăn vặt tuyệt vời để thưởng thức vào những ngày nắng nóng. -
Ambarella is a popular fruit in Southeast Asia. It’s often used in desserts and salads.
Trái cóc là một loại trái cây phổ biến ở Đông Nam Á. Thường được sử dụng trong các món tráng miệng và salad. -
Ambarella is a good source of vitamins and minerals. It’s also a good source of antioxidants, which can help protect the body from damage.
Trái cóc là một nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất dồi dào. Ngoài ra, chúng còn chứa chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác hại của gốc tự do.
3. Các Từ Vựng Về Trái Cây Khác Trong Tiếng Anh
Từ Tiếng Anh | Cách Phát Âm | Nghĩa Tiếng Việt
—|—|—
Avocado | /¸ævə´ka:dou/ | Bơ
Grapefruit | /’greipfru:t/ | Bưởi
Starfruit | /’stɑ:r.fru:t/ | Khế
Mango | /´mæηgou/ | Xoài
Pineapple | /’pain,æpl/ | Dứa
Orange | /ɒrɪndʒ/ | Cam
Tamarind | /’tæmərind/ | Me
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững vốn từ vựng về trái cóc trong tiếng Anh. Hãy trau dồi thêm bằng cách luyện tập sử dụng chúng trong giao tiếp hằng ngày nhé!
Tặng quà miễn phí!
Hãy truy cập testtoeic.com để tham gia bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh và TOEIC miễn phí ngay hôm nay. Đừng bỏ lỡ cơ hội củng cố kiến thức của bạn và thỏa sức học tập tiếng Anh!