Chuyển tới nội dung

Trật Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh

trật tự tính từ trong tiếng anh

Tính từ đứng trước danh từ là một quy tắc cơ bản mà chúng ta đã biết. Nhưng khi có nhiều hơn một tính từ bổ nghĩa cho cùng một danh từ, chúng ta phải làm thế nào? Hãy cùng tìm hiểu về trật tự tính từ trong câu nhé!

Tính từ + Danh từ

Nếu có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ, chúng ta sử dụng chúng theo thứ tự sau đây:

Ý kiến → Kích cỡ → Tuổi → Hình dạng → Màu sắc → Xuất xứ → Chất liệu → Mục đích

STT LOẠI TÍNH TỪ VÍ DỤ
1 Ý kiến – Opinion beautiful: đẹp, awful: xấu, terrible: khủng khiếp, wonderful: tuyệt vời
2 Kích cỡ – Size long: dài, short: ngắn, big: lớn, small: nhỏ
3 Tuổi – Age young: trẻ, old: già/cũ, new: mới
4 Hình dạng – Shape circular: tròn, square: vuông, rectangle: hình chữ nhật, fat: mập, thin: gầy
5 Màu sắc – Color yellow: vàng, blue: xanh da trời, green: xanh lá cây, red: đỏ, black: đen, white: trắng
6 Xuất xứ – Origin Vietnamese: Việt Nam, Chinese: Trung Quốc, Japanese: Nhật Bản
7 Chất liệu – Material plastic: nhựa dẻo, glass: thủy tinh, stone: đá, wooden: gỗ
8 Mục đích – Purpose washing machine: máy giặt, hound dog: chó săn, pickup truck: xe bán tải

Ví dụ:

  • A big black wooden table. (Một chiếc bàn gỗ lớn màu nâu của Trung Quốc)
  • A lovely small white dog. (Một chú chó trắng nhỏ đáng yêu)
  • A beautiful big old yellow Vietnamese house. (Một ngôi nhà cổ lớn màu vàng xinh đẹp của người Việt.)

trật từ tính từ trong tiếng anh
trật từ tính từ trong tiếng anh
trật từ tính từ trong tiếng anh

MẸO NHỚ:

Thứ tự này trong tiếng Anh sẽ là:
Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose

Viết tắt: OSASCOMP

Hãy nhớ: Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì

trật từ tính từ trong tiếng anh

Thứ tự các tính từ trong câu

Bên cạnh đó, trước tính từ thường có thêm từ hạn định (determiner) hoặc từ chỉ số lượng (quantity). Cụ thể thứ tự như sau:

[Determiner – Quantity] + [Opinion -> Size -> Age -> Shape -> Color -> Origin -> Material -> Purpose] + Noun

Determiner (từ hạn định) bao gồm: The, this, that, these, those,…

Quantity (từ chỉ số lượng) bao gồm: Many, a lot of, three, few,…

Ví dụ:

  • This small cat is 4 years old.
  • These two naughty kids are my teacher’s children.

“Xem thêm bài viết: 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng được dùng trong giao tiếp hàng ngày”

Tính từ + Động từ tobe/động từ liên kết

Tính từ cũng có thể đứng sau động từ “to be” và một số động từ liên kết, bao gồm: seem, look, feel, smell, taste, remain, become, sound, stay, appear, prove, become, get, turn, remain.

Ví dụ:

  • It can be difficult for me to have a work-life balance.
  • Mr. Long seems tired after a hard working day.

Bài Tập Vận Dụng

  1. Andrea had a ____ in her hair yesterday.
    a. nice yellow bow
    b. yellow nice bow
    c. bow nice yellow

  2. She lost a ____ .
    a. small white cat
    b. cat small white
    c. white small cat

  3. I bought ____ oranges.
    a. great some big
    b. big great some
    c. some great big

  4. We met ____ people at the conference.
    a. very smart two
    b. two very smart
    c. very two smart

  5. The clown was wearing a ____ hat.
    a. big green-yellow
    b. big green and yellow
    c. yellow and green big

  6. The cookies that you ____ .
    a. smell delicious baked
    b. baked smell delicious
    c. delicious smell baked

Đáp Án:

  1. nice yellow bow
  2. small white cat
  3. some great big
  4. two very smart
  5. big green and yellow
  6. baked smell delicious

Muốn chinh phục tiếng Anh, bạn cần một phương pháp học phù hợp và một môi trường để luyện tập hàng ngày. preptoeic.click là trang web cung cấp miễn phí bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh. Hãy truy cập testtoeic.com để trải nghiệm ngay!