Chuyển tới nội dung

Món Trứng Tiếng Anh: Khám Phá Thiên Đường Ẩm Thực Ngôn Ngữ

Lời Giới Thiệu

Bạn có biết món trứng tiếng Anh được gọi là gì không? Hôm nay, hãy cùng preptoeic.click khám phá thế giới ẩm thực trứng bằng tiếng Anh với những cái tên vô cùng thú vị. Chuẩn bị “đầu độc” thị giác của bạn với danh sách 10 món trứng hấp dẫn dưới đây nào!

Các Món Trứng Trong Tiếng Anh

1. Trứng “Ác Quỷ” (Deviled Eggs)

2. Trứng Tráng (Omelette)

3. Trứng Chín Kỹ (Hard-boiled Eggs)

4. Trứng Lòng Đào (Soft-boiled Eggs)

5. Trứng Chưng (Scrambled Eggs)

6. Trứng Ốp La Một Mặt (Sunny-side Up Fried Eggs)

7. Trứng Ốp (Fried Eggs)

8. Trứng Chần (Poached Eggs)

9. Salad Trứng (Egg Salad)

10. Trứng Bỏ Lò (Oven-baked Eggs)

Đắm Chìm Trong Vẻ Đẹp Của 10 Món Trứng Tiếng Anh

Mỗi món trứng đều mang một vẻ đẹp và hương vị riêng. Từ những quả trứng “ác quỷ” ma mị đến món trứng tráng đầy màu sắc, từ quả trứng chín kỹ kiên cố đến quả trứng lòng đào mềm mại. Đặc biệt, đừng bỏ qua trứng ốp la một mặt vàng ươm, trứng ốp tròn trịa hay trứng chần thanh tao. Hãy thưởng thức salad trứng dinh dưỡng và thử nghiệm sự sáng tạo với trứng bỏ lò.

Tạm Kết

Vậy là chúng ta đã khám phá xong danh sách 10 món trứng trong tiếng Anh. Đừng quên ghi nhớ những cái tên này để thêm vào vốn từ vựng ẩm thực của mình. Giờ thì hãy vào bếp và chế biến món trứng yêu thích của bạn, đồng thời tự tin kể tên món trứng đó bằng tiếng Anh nhé!

<p><b>Link bài viết gốc:</b> <a href="https://elight.edu.vn/trứng-ốp-la-tiếng-anh/">Trứng ốp La Tiếng Anh</a></p> <p><b>Tìm hiểu thêm các khóa học tiếng anh tại trung tâm tiếng anh elight:</b> <a href="http://elight.edu.vn/">elight.</a></p> <p><b>Website luyện thi TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí:</b> <a href="https://testtoeic.com/">testtoeic.com</a></p>