Động từ ‘TỪ CHỐI’ trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, có nhiều từ và cụm từ dùng để thể hiện ý nghĩa ‘từ chối’. Mỗi ngữ cảnh sẽ sử dụng các động từ và cụm từ khác nhau. Dưới đây là một số động từ mang nghĩa ‘từ chối’ trong tiếng Anh:
- Refuse: Từ chối
- Reject: Không nhận, từ chối nhận
- Deny: Phủ nhận, từ chối
- Disavow: Không nhận, từ chối
- Give up: Từ bỏ, từ chối
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, chúng ta không sử dụng trực tiếp các từ mang ý nghĩa ‘từ chối’, mà thể hiện sự từ chối theo cách khác. Ví dụ, khi muốn từ chối một buổi tiệc, bạn có thể nói: “I would like to go but I am busy.” (Tôi thật sự muốn tham gia nhưng tôi đang bận.)
Chúng ta nên nói “REFUSE – Từ chối” trong các trường hợp nào?
Trong cuộc sống, đôi khi chúng ta phải từ chối những lời đề nghị, yêu cầu từ những người xung quanh. Có những lý do khác nhau khi chúng ta từ chối:
- Không thích hoặc không hài lòng với lời đề nghị.
- Lời mời hoặc đề nghị không có ý tốt và có thể gây hại cho mình.
- Cảm thấy ngại ngùng và không thoải mái.
4 bước để nói từ chối trong tiếng Anh một cách lịch sự
Bước 1: Say THANK YOU – nói cảm ơn
Trước tiên, hãy bày tỏ lòng biết ơn đối với lời đề nghị hoặc lời mời của người khác để thể hiện sự lịch sự và trân trọng.
Cách nói cảm ơn:
- Thank you for your …: Cảm ơn bạn vì …
- I really appreciate it: Tôi rất trân trọng điều đó
- Thanks a lot: Cảm ơn rất nhiều
Bước 2: Sử dụng các từ mang tính đối ngược
Tiếp theo, sử dụng từ “nhưng” để thể hiện sự từ chối.
Các từ, cấu trúc thể hiện ý nghĩa trái ngược:
- However: Tuy nhiên
- … instead: Thay thế
- Yet: Song, tuy nhiên
Bước 3: Đưa ra lý do từ chối
Khi từ chối một ai đó, hãy đưa ra lý do cụ thể và hợp lý.
Dưới đây là một số lý do có thể sử dụng để từ chối trong tiếng Anh:
- Lí do bận rộn: “I’m sorry, I am busy with …”
- Không hợp lý: “I’m afraid it’s not suitable for me because …”
- Không thích: “I don’t really enjoy …”
Bước 4: Đưa ra một lời đề nghị khác
Sau khi từ chối, hãy đề xuất một ý kiến khác cho người đối diện.
Ví dụ:
- “How about / What about …?”: “… thì sao?”
- “Shall we …?”: “Chúng ta có thể … không?”
- “I suggest …”: “Tôi gợi ý …”
Các cách từ chối trong tiếng Anh lịch sự nhất
Từ chối lời mời trong tiếng Anh
Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể sử dụng để từ chối lời mời của ai đó:
- “I’m sorry. I’m busy”: Xin lỗi! Tôi bận rồi.
- “Maybe another time”: Có lẽ phải để dịp khác.
- “That sounds great but …”: Điều đó nghe thật tuyệt nhưng …
- “I’m sorry I can’t come that day/night/time”: Tôi xin lỗi, tôi không thể đến vào ngày/đêm/thời gian đó.
- “I really appreciate your invitation but I’m sorry that …”: Tôi rất trân trọng lời mời của bạn nhưng tôi xin lỗi rằng …
- “I wish I could come, but unfortunately …”: Tôi ước rằng tôi có thể đến, nhưng không may …
- “That’s very kind of you but …”: Bạn thật tốt nhưng …
- “Thank you (for asking/very much/…) but I have to …”: Rất cảm ơn bạn, nhưng tôi phải …
Từ chối khi được nhờ giúp đỡ trong tiếng Anh
- “I would love to help you but …”: Tôi rất muốn giúp bạn nhưng …
- “I wish I could help you but …”: Tôi ước rằng tôi có thể giúp bạn nhưng …
- “Normally I would be able but …”: Bình thường tôi có thể giúp bạn nhưng …
- “Unfortunately, this is not a suitable time for me”: Thật không may, đây không phải là thời điểm phù hợp.
- “I’m afraid I can’t”: Tôi e là tôi không thể.
Từ chối khi được đề xuất một việc gì đó
- “I appreciate the offer but …”: Tôi trân trọng lời đề nghị đó nhưng …
- “That would be great, but …”: Điều đó sẽ rất tuyệt nhưng …
- “Thank you for the offer, but …”: Cảm ơn về lời đề nghị nhưng …
- “I am not really fond of + V_ing”: Tôi không thật sự thích …
- “That’s not my idea of …”: Đó không phải là ý kiến của tôi về …
- “I don’t think that will be great”: Tôi không nghĩ điều đó sẽ tuyệt vời …
Nếu bạn cần thêm thông tin và tư vấn về các mẫu câu từ chối trong tiếng Anh, hãy ghé thăm trang web preptoeic.click. Trang web này cung cấp miễn phí các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh để bạn có thể cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
