Có bao nhiêu từ vựng bắt đầu từ chữ Y? Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có điều gì đặc biệt? Cách ghi nhớ những từ vựng đó một cách hiệu quả như thế nào? Hãy cùng khám phá ngay trong bài viết này.
1. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y thông dụng nhất
| Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| Yard | /ja:d/ | noun | sân, bãi, đất sau nhà | My yard is very large. |
| Yawn | /jɔ:n/ | noun, verb | ngáp, há miệng | n. điều buồn tẻ, điều chán ngắt |
| Year | /jie(r)/ | noun | năm | I’ve studied English for years. |
| Yellow | /’jeləʊ/ | noun, adj | màu vàng, nhát gan | She is wearing yellow. What a beautiful yellow flower! |
| Yesterday | /jestədei/ | noun | hôm qua | Yesterday was Sunday. |
| You | /ju:/ | pronoun | anh, chị, ông, bà, bạn…; các anh, các chị, các ông, các bà… | I thought she told you. You never can tell. |
| Yell | /jel/ | noun, verb | tiếng la, tiếng hét | I heard a yell of terror. She yelled out at her mischievous child. |
| Young | /jʌŋ/ | adj | trẻ, trẻ tuổi, thanh niên | He is a young man. |
| Yarn | /jɑ:n/ | noun, verb | sợi, chỉ (để đan, thêu); chuyện thêu dệt | The sweaters are hand-knitted in yarns. We stayed up yarning until midnight. |
| Yearn | /jɜ:n/ | verb | khát khao, nóng lòng | He yearned to return to his native country. |
| Yield | /ji:ld/ | noun, verb | sản lượng, hoa lợi | The annual milk yield is increasing. Trees that no longer yield fruit. |
| Yogurt | /ˈjɒɡət/ | noun | sữa chua | There’s a yogurt left if you’re still hungry. |
| Yonder | /’jɒndə/ | adj | kia, đằng kia, đằng xa kia | Whose is that farm yonder? |
| Yeasty | /’ji:sti/ | adj | có vị men, có bọt, đầy bọt | An overly yeasty taste is a common fault of home bread making. |
| Yen | /jen/ | noun | lòng khao khát, lòng mong mỏi | I’ve always had a yen to visit Australia. |
Trên đây là danh sách các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y, bao gồm cả nguyên âm và phụ âm, phân loại từ, nghĩa cũng như ví dụ cụ thể cho mỗi từ. Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả, hãy áp dụng những mẹo sau đây.
2. Cách ghi nhớ từ vựng hiệu quả
Để học từ vựng một cách nhanh chóng, hiệu quả và ghi nhớ được lâu dài, việc luyện tập đều đặn là điều cần thiết. Hãy dành thời gian luyện tập hàng ngày, lặp lại từng từ vựng ở những khoảng thời gian khác nhau để ghi nhớ sâu.
Trong quá trình học, bạn nên tạo ra môi trường tiếng Anh để có thể sử dụng từ vựng đã học trong những ngữ cảnh thực tế. Có thể lấy ví dụ từ các bài báo, câu chuyện, video hoặc bài hát… Tập trung vào việc kết hợp các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết cùng lúc để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn.
Đặc biệt, không nên áp đặt quá nhiều từ vựng cho bản thân cùng một lúc. Hãy chia nhỏ số lượng từ vựng phù hợp với thời gian và khả năng tiếp thu của mình. Điều này giúp tránh tình trạng áp lực và chán nản khi học tiếng Anh. Bạn có thể đặt mục tiêu học từ mới mỗi ngày, ví dụ 10 từ, và sau 1 tháng bạn đã học được 300 từ. Con số này rất hấp dẫn với lứa tuổi của bạn đúng không?
Thời đại công nghệ 4.0 mang đến nhiều cơ hội để tiếp cận với các nguồn thông tin đa dạng và sống động. Để đa dạng hóa cách học, hãy sử dụng các ứng dụng học từ vựng và kỹ năng giao tiếp như Quizlet, Quizizz, TFlat… Điều này giúp bạn tiếp cận tiếng Anh một cách thú vị và hiệu quả.
Đó là danh sách các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y, cùng những mẹo ghi nhớ từ vựng hiệu quả. Bài viết hy vọng giúp bạn và các bạn học thêm nhiều từ vựng mới và tiết kiệm thời gian trong quá trình học.
Hãy thử kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạn miễn phí tại website testtoeic.com tại đây. Trang web cung cấp các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh hoàn toàn miễn phí.


