Chuyển tới nội dung

Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh: Những Bí Mật Hấp Dẫn Mà Bạn Chưa Biết!

từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa đó chính là một phần kiến thức quan trọng trong ngữ pháp. Đối với những ai muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, việc tìm hiểu những cặp từ trái nghĩa sẽ là một cách tuyệt vời. Bài viết dưới đây của chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn về khái niệm từ trái nghĩa và 100 cặp từ trái nghĩa phổ biến nhất trong tiếng Anh.

Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh Là Gì?

Từ trái nghĩa, hay còn gọi là antonyms, là những từ có nghĩa tương phản hoặc trái ngược nhau. Nhờ những cặp từ trái nghĩa, chúng ta có thể làm nổi bật sự vật, hiện tượng, trạng thái, màu sắc, hoặc hoạt động trái ngược nhau mà người nói hoặc người viết đang đề cập tới.

Ví dụ:

  • Accepted – Unaccepted: Chấp nhận – Không chấp nhận
  • Allow – Forbid: Cho phép – Cấm
  • Before – After: Trước – Sau
  • Asleep – Awake: Buồn ngủ – Tỉnh táo
  • Boring – Exciting: Tẻ nhạt – Hứng thú

Các Loại Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh

Trái với những gì mọi người hay nghĩ, các từ trái nghĩa không chỉ có một dạng duy nhất. Dưới đây là ba loại cơ bản, trong đó mỗi loại lại có cách sử dụng riêng biệt:

Từ Trái Nghĩa Bổ Sung (Complementary Antonyms)

Loại từ trái nghĩa này không có bất kỳ điểm chung nào về cấu trúc từ.

Ví dụ:

  • Night – Day: Đêm – Ngày
  • True – False: Đúng – Sai
  • Pass – Fail: Đỗ – Trượt

Từ Trái Nghĩa Quan Hệ (Relational Antonyms)

Từ trái nghĩa quan hệ có cấu trúc tương tự như từ trái nghĩa bổ sung, nhưng cả hai từ phải cùng tồn tại để tạo thành từ trái nghĩa.

Ví dụ:

  • Husband – Wife: Chồng – Vợ
  • Buy – Sell: Mua – Bán

Từ Trái Nghĩa So Sánh (Graded Antonyms)

Từ trái nghĩa so sánh mang ý nghĩa so sánh với nhau.

Ví dụ:

  • Warm – Cold: Ấm – Lạnh
  • Fast – Slow: Nhanh – Chậm
  • Hard – Easy: Khó khăn – Dễ dàng

Cách Thêm Tiền Tố Để Tạo Thành Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh

Tiền tố, hay prefix, là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái được thêm vào đầu từ gốc để tạo thành một từ mới có nghĩa khác biệt so với từ ban đầu. Để tạo thành từ trái nghĩa, tiền tố sẽ khiến từ mang nghĩa trái ngược từ gốc.

Dưới đây là một số ví dụ về cách thêm tiền tố để tạo thành từ trái nghĩa trong tiếng Anh:

Tiền tố Từ gốc Từ trái nghĩa
dis- connect disconnect
il- legal illegal
im- possible impossible
in- direct indirect
miss- understand misunderstand
non- existent non-existent
un- happy unhappy

100 Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh

Dưới đây là danh sách 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh, đây là những từ cơ bản và phổ biến nhất. Hãy cùng nhau tìm hiểu để nâng cao vốn từ vựng và giao tiếp tiếng Anh của bạn:

  1. Above – Below: Trên – Dưới
  2. Accepted – Unaccepted: Chấp nhận – Không chấp nhận
  3. Admit – Deny: Thừa nhận – Phủ nhận
  4. Agree – Disagree: Đồng ý – Không đồng ý
  5. All – None: Tất cả – Không ai cả
  6. Amateur – Professional: Nghiệp dư – Chuyên nghiệp
  7. Alike – Different: Giống – Khác
  8. Alive – Dead: Sống – Chết
  9. Allow – Forbid: Cho phép – Cấm
  10. Angel – Devil: Thiên thần – Ác quỷ

[…]

  1. Zip – Unzip: Kéo khóa – Mở khóa

Đó là tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những cặp từ này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và giúp bạn vượt qua các bài tập ngữ pháp một cách tốt nhất.

Nếu bạn muốn kiểm tra trình độ của mình với các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí, hãy ghé thăm testtoeic.com. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy hàng loạt các bài kiểm tra chất lượng và miễn phí.

Chúc bạn học tập tốt và thành công trên con đường chinh phục ngoại ngữ!

TEST YOUR ENGLISH