Chuyển tới nội dung

Từ Vựng Theo Chủ đề Toeic

từ vựng theo chủ đề toeic

Chào mừng đến với bài viết về Từ Vựng Theo Chủ đề Toeic – một chủ đề thường gặp trong kỳ thi TOEIC. Để đạt được điểm số cao trong phần thi nghe, việc sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp là rất quan trọng. Với hơn 600 từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng từ vựng và cải thiện khả năng hiểu và giải quyết các câu hỏi trong phần thi nghe TOEIC. Hãy cùng khám phá những từ vựng thú vị và hữu ích trong bài viết dưới đây!

1. Tại sao cần học từ vừng theo chủ đề TOEIC?

Việc học từ vựng theo chủ đề TOEIC là rất quan trọng đối với những người muốn đạt được điểm số cao trong kỳ thi TOEIC, đặc biệt là trong phần thi nghe. Vì sao lại như vậy?

  • Thứ nhất, kỳ thi TOEIC yêu cầu sử dụng từ vựng chuyên ngành liên quan đến thương mại và công nghiệp, do đó, nếu bạn không nắm được từ vựng này, khả năng hiểu và giải quyết các câu hỏi sẽ bị hạn chế.

  • Thứ hai, khi học từ vựng theo chủ đề TOEIC, bạn sẽ tiếp cận với các từ vựng và thuật ngữ phổ biến trong các lĩnh vực thương mại, tài chính, kinh doanh, tiếp thị, v.v. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu được các thông tin trong môi trường làm việc thực tế.

  • Thứ ba, việc học từ vựng theo chủ đề TOEIC giúp bạn tăng cường khả năng nhận biết và phân loại từ vựng. Bằng cách học các từ vựng theo cách này, bạn sẽ dễ dàng nhớ từ vựng hơn và áp dụng chúng vào các tình huống khác nhau trong đời sống và công việc.

Vì vậy, học từ vựng theo chủ đề TOEIC là một cách hiệu quả để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và đạt được điểm số cao trong kỳ thi TOEIC.

2. 600+ từ vựng theo chủ đề TOEIC thường gặp khi làm bài nghe

Dưới đây là danh sách 600+ từ vựng theo chủ đề TOEIC thường gặp khi làm bài nghe. Việc học và thuộc các từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc làm bài nghe TOEIC và đạt được điểm số cao hơn.

2.1 Accounting: kế toán

  • Balance sheet: bảng cân đối kế toán
  • Profit and loss statement: bảng lãi lỗ
  • Ledger: sổ cái
  • Accounts receivable: công nợ phải thu
  • Accounts payable: công nợ phải trả
  • Depreciation: khấu hao
  • Revenue: doanh thu
  • Expense: chi phí

2.2 Advertising: quảng cáo

  • Brand: thương hiệu
  • Marketing: tiếp thị
  • Promotion: khuyến mãi
  • Advertisement: quảng cáo
  • Billboard: bảng hiệu
  • Commercial: quảng cáo truyền hình
  • Sponsorship: tài trợ

2.3 Banking: ngân hàng

  • ATM (Automated Teller Machine): máy rút tiền tự động
  • Account: tài khoản
  • Credit card: thẻ tín dụng
  • Debit card: thẻ ghi nợ
  • Loan: khoản vay
  • Mortgage: thế chấp
  • Interest rate: lãi suất
  • Overdraft: thấu chi

2.4 Business Ethics: đạo đức kinh doanh

  • Corporate responsibility: trách nhiệm doanh nghiệp
  • Bribery: hối lộ
  • Conflict of interest: mâu thuẫn lợi ích
  • Fair trade: công bằng trong thương mại
  • Insider trading: giao dịch nội bộ
  • Transparency: minh bạch
  • Whistleblower: người tiết lộ

2.5 Employment: việc làm

  • Resume: sơ yếu lý lịch
  • Cover letter: thư xin việc
  • Job interview: phỏng vấn
  • Reference: người tham khảo
  • Salary: lương
  • Contract: hợp đồng
  • Termination: chấm dứt hợp đồng
  • Retirement: nghỉ hưu

2.6 Manufacturing: sản xuất

  • Assembly line: dây chuyền lắp ráp
  • Inventory: hàng tồn kho
  • Quality control: kiểm soát chất lượng
  • Raw materials: nguyên liệu thô
  • Finished goods: sản phẩm hoàn thiện
  • Supply chain: chuỗi cung ứng
  • Logistics: vận chuyển

2.7 Marketing: tiếp thị

  • Target audience: đối tượng khách hàng mục tiêu
  • Market research: nghiên cứu thị trường
  • Product development: phát triển sản phẩm
  • Pricing strategy: chiến lược giá cả
  • Brand loyalty: sự trung thành với thương hiệu
  • Marketing mix: tổ hợp tiếp thị
  • Sales promotion: khuyến mãi

2.8 Office technology: công nghệ văn phòng

  • Computer: máy tính
  • Printer: máy in
  • Scanner: máy quét
  • Copier: máy sao chụp
  • Email: thư điện tử
  • Spreadsheet: bảng tính
  • Presentation software: phần mềm trình bày
  • Cloud computing: đám mây

2.9 Retail: bán lẻ

  • Customer service: dịch vụ khách hàng
  • Point of sale: điểm bán hàng
  • Return policy: chính sách đổi trả
  • Inventory control: kiểm soát hàng tồn kho
  • Cash register: máy tính tiền
  • Shelf display: trưng bày kệ hàng
  • Store layout: bố trí cửa hàng
  • Merchandising: bày hàng

2.10 Travel: du lịch

  • Passport: hộ chiếu
  • Visa: thị thực
  • Boarding pass: thẻ lên máy bay
  • Reservation: đặt chỗ
  • Tour guide: hướng dẫn viên du lịch
  • Itinerary: lịch trình
  • Destination: điểm đến
  • Luggage: hành lý

2.11 Environment: môi trường

  • Pollution: ô nhiễm
  • Recycling: tái chế
  • Climate change: biến đổi khí hậu
  • Renewable energy: năng lượng tái tạo
  • Conservation: bảo tồn
  • Sustainability: bền vững
  • Carbon footprint: dấu chân carbon
  • Emissions: khí thải

2.12 Health: sức khỏe

  • Doctor: bác sĩ
  • Nurse: y tá
  • Hospital: bệnh viện
  • Medical insurance: bảo hiểm y tế
  • Prescription: đơn thuốc
  • Symptoms: triệu chứng
  • Treatment: điều trị
  • Medication: thuốc

2.13 Education: giáo dục

  • Classroom: lớp học
  • Teacher: giáo viên
  • Student: học sinh
  • Curriculum: chương trình giảng dạy
  • Textbook: sách giáo khoa
  • Lecture: bài giảng
  • Assignment: bài tập
  • Graduation: tốt nghiệp

2.14 Technology: công nghệ

  • Internet: mạng internet
  • Social media: mạng xã hội
  • Smartphone: điện thoại thông minh
  • Artificial intelligence: trí tuệ nhân tạo
  • Virtual reality: thực tế ảo
  • Augmented reality: thực tế tăng cường
  • Cybersecurity: an ninh mạng
  • Biometric authentication: xác thực sinh trắc học

2.15 Law: luật pháp

  • Constitution: hiến pháp
  • Civil rights: quyền dân sự
  • Criminal law: luật hình sự
  • Contract law: luật hợp đồng
  • Intellectual property: sở hữu trí tuệ
  • Litigation: tranh chấp pháp lý
  • Settlement: giải quyết hòa bình
  • Arbitration: trọng tài

2.16 Banking and finance: ngân hàng và tài chính

  • Account: tài khoản
  • Savings: tiết kiệm
  • Checking: thanh toán
  • Credit card: thẻ tín dụng
  • Loan: khoản vay
  • Interest rate: lãi suất
  • Investment: đầu tư
  • Stock market: thị trường chứng khoán

2.17 Real estate: bất động sản

  • Property: tài sản
  • Mortgage: thế chấp
  • Homeowners association: hiệp hội chủ nhà
  • Rent: cho thuê
  • Lease: thuê một thời gian
  • Appraisal: định giá
  • Closing costs: chi phí đóng cửa
  • Title: sở hữu

2.18 Transportation: giao thông vận tải

  • Public transportation: phương tiện giao thông công cộng
  • Commute: đi làm
  • Traffic jam: kẹt xe
  • Parking: đỗ xe
  • Pedestrian: người đi bộ
  • Bicycle: xe đạp
  • Car rental: cho thuê xe hơi
  • Airport: sân bay

2.19 Marketing: tiếp thị

  • Advertising: quảng cáo
  • Branding: xây dựng thương hiệu
  • Market research: nghiên cứu thị trường
  • Consumer behavior: hành vi người tiêu dùng
  • Promotion: khuyến mãi
  • Sales: bán hàng
  • Product development: phát triển sản phẩm
  • Distribution: phân phối

2.20 Sports: thể thao

  • Baseball: bóng chày
  • Basketball: bóng rổ
  • Football: bóng đá
  • Tennis: quần vợt
  • Swimming: bơi lội
  • Golf: gôn
  • Gymnastics: thể dục dụng cụ
  • Skiing: trượt tuyết

Những từ vựng trên là những từ vựng thường xuất hiện trong đề thi TOEIC, đặc biệt trong phần nghe. Nắm vững và sử dụng chúng một cách hiệu quả sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe của mình và đạt được điểm số cao trong kỳ thi TOEIC.

3. Khóa luyện TOEIC online kèm 1:1 của Edusa

Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học luyện thi TOEIC chất lượng, khóa học kèm 1:1 của Edusa có thể là lựa chọn tuyệt vời cho bạn.

Khóa học này được thiết kế để giúp các học viên nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và đạt điểm số cao trong kỳ thi TOEIC. Với phương pháp giảng dạy tiên tiến và chuyên nghiệp, các giảng viên của Edusa sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các kỹ năng cần thiết để làm bài thi TOEIC một cách hiệu quả.

Khóa học được thiết kế linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của từng học viên, từ trình độ tiếng Anh cơ bản đến nâng cao. Bên cạnh đó, khóa học còn cung cấp cho học viên nhiều tài liệu học tập và bài tập thực hành để giúp họ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Khóa học kèm 1:1 của Edusa còn mang đến cho học viên nhiều lợi ích, bao gồm:

  • Học tập tại nhà: Khóa học được tổ chức trực tuyến, giúp học viên tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.
  • Thời gian học linh hoạt: Học viên có thể tự chọn thời gian học phù hợp với lịch trình cá nhân của mình.
  • Tập trung vào nhu cầu cá nhân: Giáo viên sẽ tập trung vào điểm mạnh và yếu của từng học viên để giúp họ tiến bộ một cách nhanh chóng.
  • Học viên được cung cấp các tài liệu học tập và bài tập thực hành để luyện tập kỹ năng ngôn ngữ.

Với khóa học kèm 1:1 của Edusa, bạn sẽ được học tập một cách hiệu quả và tiến bộ nhanh chóng trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và đạt điểm số cao trong kỳ thi TOEIC. Hãy đăng ký khóa học ngay hôm nay để bắt đầu hành trình nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!

4. Điểm khác biệt của các khóa học tại Edusa

Các khóa học tại Edusa được thiết kế để giúp học viên nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện, từ ngữ pháp đến giao tiếp và kỹ năng viết. Điểm khác biệt của các khóa học tại Edusa so với các trung tâm đào tạo tiếng Anh khác là phương pháp giảng dạy tiên tiến và chuyên nghiệp, được tập trung vào việc giúp học viên hiểu sâu hơn về ngôn ngữ và áp dụng vào thực tế.

Các giáo viên tại Edusa đều là những chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, có kinh nghiệm và trình độ chuyên môn cao. Họ sẽ tận tình hướng dẫn học viên từng bước để giúp họ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và đạt được mục tiêu học tập của mình.

Ngoài ra, các khóa học tại Edusa còn mang đến nhiều lợi ích cho học viên, bao gồm:

  • Khóa học linh hoạt: Học viên có thể chọn thời gian và địa điểm học phù hợp với lịch trình cá nhân của mình.
  • Đa dạng về nội dung và trình độ: Edusa cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng nhu cầu của từng học viên.
  • Tài liệu học tập và bài tập thực hành đầy đủ: Các khóa học tại Edusa cung cấp cho học viên nhiều tài liệu học tập và bài tập thực hành để giúp họ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
  • Học phí hợp lý: Edusa cam kết cung cấp các khóa học với mức học phí hợp lý và cạnh tranh trên thị trường.

Với những điểm khác biệt này, các khóa học tại Edusa sẽ giúp học viên nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện và tiến bộ nhanh chóng. Hãy đăng ký khóa học tại Edusa ngay hôm nay để trở thành người sử dụng tiếng Anh thành thạo!

5. Câu hỏi thường gặp

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về các khóa học và dịch vụ của Edusa:

5.1 Edusa có các khóa học nào khác ngoài khóa luyện TOEIC không?

Có, Edusa cung cấp các khóa học tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm cả khóa học giao tiếp, viết lách, ngữ pháp và phát âm.

5.2 Làm thế nào để đăng ký khóa học tại Edusa?

Học viên có thể đăng ký khóa học trực tuyến qua trang web của Edusa hoặc liên hệ trực tiếp với đội ngũ tư vấn viên của Edusa để được hỗ trợ và tư vấn chi tiết về các khóa học.

5.3 Giáo viên tại Edusa có đủ năng lực để giảng dạy cho học viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau không?

Có, các giáo viên tại Edusa đều có kinh nghiệm và trình độ chuyên môn cao trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, đảm bảo có đủ năng lực để giảng dạy cho học viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau.

6. Tổng kết

Trên đây là bài viết về 600+ từ vựng theo chủ đề TOEIC thường gặp khi làm bài nghe cùng với giới thiệu về khóa luyện TOEIC online kèm 1:1 của Edusa. Việc học từ vựng là một phần quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng nghe và đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC. Với sự hỗ trợ từ các giáo viên có kinh nghiệm của Edusa, học viên sẽ được học tập và rèn luyện kỹ năng một cách hiệu quả và tiến bộ nhanh chóng. Nếu bạn đang muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, đặc biệt là trong kỳ thi TOEIC, hãy đăng ký tham gia khóa luyện TOEIC kèm 1:1 của Edusa để được học tập và rèn luyện kỹ năng từ các giáo viên có kinh nghiệm và chuyên môn cao.


preptoeic.click: Trang web miễn phí cung cấp bài học và bài kiểm tra TOEIC và tiếng Anh đa lựa chọn.