Chuyển tới nội dung

Từ Vựng Tiếng Anh Công Sở: Mở Rộng Kiến Thức, Nâng Tầm Sự Nghiệp

Giới Thiệu

Trong môi trường công sở năng động, thành thạo tiếng Anh là một lợi thế cạnh tranh không thể bỏ qua. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách toàn diện các từ vựng tiếng Anh chuyên dụng cho môi trường làm việc, giúp bạn nhanh chóng mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp.

Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản – Nơi Làm Việc

  • Assistant: Trợ lý
  • Boss: Ông (bà) chủ
  • Client: Khách hàng
  • Colleague: Đồng nghiệp
  • Department: Phòng ban
  • Desk: Bàn làm việc
  • Email: Thư điện tử
  • File: Hồ sơ
  • Meeting: Cuộc họp
  • Office: Văn phòng

Những Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Trong Giao Tiếp Cho Người Đi Làm

  • Agree: Đồng ý
  • Ask: Hỏi
  • Can you help me?: Anh/chị có thể giúp tôi không?
  • Can I ask a question?: Tôi có thể hỏi một câu không?
  • Can I go home?: Tôi có thể về nhà không?
  • Could you please…: Làm ơn…
  • Do you understand?: Anh/chị hiểu chứ?

Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản – Máy Tính Và Công Nghệ

  • Computer: Máy tính
  • Data: Dữ liệu
  • File: Tệp
  • Internet: Internet
  • Password: Mật khẩu
  • Printer: Máy in
  • Software: Phần mềm
  • Website: Trang web
  • Wi-Fi: Wi-Fi

Những Từ Tiếng Anh Cơ Bản Trong Giao Tiếp – Thiết Bị Và Đồ Dùng Văn Phòng

  • Air conditioner: Máy điều hòa
  • Chair: Ghế
  • Desk: Bàn
  • Door: Cửa
  • Eraser: Tẩy
  • File cabinet: Tủ đựng hồ sơ
  • Lamp: Đèn
  • Pencil: Bút chì
  • Scissors: Kéo

Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản – Kinh Doanh Và Tài Chính

  • Account: Tài khoản
  • Budget: Ngân sách
  • Contract: Hợp đồng
  • Customer: Khách hàng
  • Investment: Đầu tư
  • Invoice: Hóa đơn
  • Market: Thị trường
  • Profit: Lợi nhuận
  • Revenue: Doanh thu

Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản – Tiếp Thị Và Quảng Cáo

  • Advertisement: Quảng cáo
  • Brand: Thương hiệu
  • Campaign: Chiến dịch
  • Customer: Khách hàng
  • Marketing: Tiếp thị
  • Product: Sản phẩm
  • Promotion: Khuyến mại
  • Target audience: Đối tượng mục tiêu
  • Website: Trang web

Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản – Nhân Sự

  • Applicant: Ứng viên
  • Employee: Nhân viên
  • Hire: Tuyển dụng
  • Interview: Phỏng vấn
  • Job description: Mô tả công việc
  • Manager: Quản lý
  • Performance: Hiệu suất
  • Promotion: Thăng chức
  • Salary: Lương

Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản – Học Bao Nhiêu Là Đủ?

Trình Độ Cơ Bản (Basic Survival Skills)

  • Số lượng từ vựng cần nắm: 500 – 1000 từ
  • Mục đích: Truyền đạt nhu cầu cơ bản, nắm bắt thông tin trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Trò Chuyện Hằng Ngày (Everyday Conversation)

  • Số lượng từ vựng cần nắm: 2000 – 3000 từ
  • Mục đích: Giao tiếp thoải mái bằng tiếng Anh với bạn bè, đồng nghiệp trong các tình huống hằng ngày.

Đọc – Viết Cơ Bản (Basic Reading and Writing)

  • Số lượng từ vựng cần nắm: 3.000-4.000 từ
  • Mục đích: Đọc và viết các văn bản tiếng Anh cơ bản như email, bài báo đơn giản.

Giao Tiếp Lưu Loát (Intermediate Fluency)

  • Số lượng từ vựng cần nắm: 5.000-7.000 từ
  • Mục đích: Giao tiếp trong nhiều tình huống, thông thạo cả 2 kỹ năng Viết và Nói.

Trình Độ Nâng Cao (Advanced Proficiency)

  • Số lượng từ vựng cần nắm: 10.000-15.000 từ trở lên
  • Mục đích: Sử dụng tiếng Anh lưu loát và chính xác trong nhiều ngữ cảnh phức tạp, hoặc mang yếu tố học thuật cao.

Bài Kiểm Tra Tiếng Anh Miễn Phí Từ Englishfreetest.com

Bạn đã sẵn sàng kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình? Truy cập testtoeic.com để thực hiện bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí. Hãy tận dụng công cụ hữu ích này để theo dõi tiến trình học tập và xác định những lĩnh vực cần cải thiện.