Tức Giận trong Tiếng Anh là Gì?
Trong tiếng Anh, “angry” có nghĩa là tức giận, bực bội hoặc phẫn nộ. Đây là trạng thái cảm xúc tiêu cực khi bạn cảm thấy khó chịu hoặc tức giận vì một lý do nào đó.
Angry Đi với Giới Từ Gì?
Từ “angry” thường đi kèm với các giới từ sau:
- Angry at: Tức giận với ai đó hoặc về một tình huống cụ thể.
- Angry with: Tương tự như “angry at”, diễn tả sự tức giận với ai đó hoặc về một tình huống cụ thể.
- Angry about: Thể hiện sự tức giận về một vấn đề, tình huống, hoặc hành động cụ thể.
- Angry over: Diễn tả sự tức giận về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể, thường liên quan đến một sự việc dài hơn.
- Angry for: Thể hiện sự tức giận vì một lý do cụ thể.
Các Từ, Cụm Từ Đồng Nghĩa với Angry
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với “angry”:
- Furious: Cực kỳ tức giận, phẫn nộ.
- Irate: Nổi cáu, tức tối.
- Enraged: Bị kích động đến mức tức giận.
- Infuriated: Bực bội, tức giận đến mức cực độ.
- Incensed: Cực kỳ tức giận, phẫn nộ.
- Mad: Tức giận, điên tiết (trong ngữ cảnh nhiều trường hợp).
- Irritated: Phát cáu, tức giận.
- Annoyed: Bực bội, không vừa lòng.
- Agitated: Bị kích động, tức giận.
- Steamed: Tức giận, tức tối (thông tục).
- Upset: Tức giận, bực mình.
Thực Hành Vận Dụng
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “angry”, hãy thử hoàn thành các bài tập sau:
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp cho mỗi câu sau khi sử dụng từ “angry”.
- She was really angry ___ her sister for borrowing her clothes without asking.
- The employees are angry ___ their manager due to the sudden changes in the project.
- I can’t believe he’s still angry ___ that small mistake I made last week.
- Are you angry ___ me for not attending the party?
- He’s always angry ___ trivial matters, which makes it hard to have a conversation with him.
- The community is angry ___ the lack of action taken to address the pollution issue.
- They were angry ___ each other after the argument during the meeting.
Bài tập 2: Điền từ đồng nghĩa thích hợp cho “angry” trong mỗi câu.
- She was absolutely ___ when she found out about the broken vase.
- The customers were ___ by the long wait for their orders.
- His constant complaints about the noise are starting to make me ___
- I could tell he was ___ by the way he was avoiding eye contact.
- The unexpected announcement left her feeling ___ and confused.
- The news of the layoffs left the employees feeling ___
- The continuous delays made everyone on the team feel ___
Đáp án:
Bài tập 1:
- at
- with
- about
- with
- over
- for
- at
Bài tập 2:
- furious
- irritated
- enraged
- upset
- mad
- infuriated
- agitated
Kiểm Tra Trình Độ Tiếng Anh và Luyện Thi TOEIC Miễn Phí
Đừng quên truy cập website testtoeic.com để kiểm tra trình độ tiếng Anh và luyện thi TOEIC miễn phí. Bạn sẽ được cung cấp các bài kiểm tra thực hành, tài liệu học tập và hướng dẫn chi tiết để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.