Giới thiệu
Văn Miếu Quốc Tử Giám là một địa điểm du lịch nổi tiếng của Hà Nội, thu hút nhiều du khách trong và ngoài nước. Để tự tin giao tiếp, hướng dẫn và giới thiệu về Văn Miếu Quốc Tử Giám cho du khách nước ngoài, đừng bỏ qua bài viết này để học thêm những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành.
Từ vựng chung
- Temple of Literature: Văn Miếu Quốc Tử Giám
- Literature lake: Văn Hồ
- Constellation of Literature pavilion: Khuê Văn Các
- Stelae commanding horsemen to dismount: bia Hạ Mã
- The Great Middle gate: đại Trung môn
- The Great Portico: Khu Nhập Đạo
- Attained Talent gate: Đại Thành Môn
- Accomplished Virtue gate: Thành Đức môn
- Crystallization of Letters gate: Cửa Súc Văn
- The magnificence of Letters gate: Cửa Bi Văn
- Well of Heavenly Clarity: Giếng Thiên Quang
- Stelae of Doctors: bia tiến sĩ
- Back of the turtle: mai rùa
- Sanctuary: nơi tôn nghiêm
- Altar: bàn thờ
Hoạt động tại Văn Miếu
- Take a walk: đi bộ tham quan
- Visit the museum: tham quan bảo tàng
- Pray for good luck: cầu may mắn
- Take photos: chụp ảnh
Mẫu câu giao tiếp
Giới thiệu chung
-
“The Temple of Literature is a UNESCO World Heritage Site.”
(Văn Miếu Quốc Tử Giám được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới.) -
“The Great Middle gate is the main entrance to the Temple of Literature.”
(Đại Trung môn là cổng chính vào Văn Miếu Quốc Tử Giám.) -
“The Well of Heavenly Clarity is said to bring good luck to those who drink from it.”
(Tương truyền rằng uống nước giếng Thiên Quang sẽ mang lại may mắn.)
Hướng dẫn đường đi
-
“Turn left at the first intersection.”
(Rẽ trái ở ngã tư đầu tiên.) -
“Go straight for 500 meters.”
(Đi thẳng 500 mét.) -
“The Temple of Literature is on your right.”
(Văn Miếu Quốc Tử Giám ở bên phải của bạn.)
Đặt câu hỏi
-
“Can you tell me where the Temple of Literature is?”
(Bạn có thể chỉ cho tôi biết Văn Miếu Quốc Tử Giám ở đâu không?) -
“How much is the entrance fee?”
(Giá vé vào cửa là bao nhiêu?) -
“Is it possible to take a tour of the Temple of Literature?”
(Tôi có thể tham quan Văn Miếu Quốc Tử Giám không?)
Tương tác với du khách
-
“Welcome to the Temple of Literature!”
(Chào mừng bạn đến với Văn Miếu Quốc Tử Giám!) -
“May I help you with anything?”
(Tôi có thể giúp gì cho bạn không?) -
“Thank you for visiting the Temple of Literature.”
(Cảm ơn bạn đã ghé thăm Văn Miếu Quốc Tử Giám.)
Hãy lưu lại những từ vựng và mẫu câu này để áp dụng khi cần giao tiếp tiếng Anh về Văn Miếu Quốc Tử Giám. Chúc bạn thành công!