Chuyển tới nội dung

Violympic Tiếng Anh Lop 4

Từ vựng tiếng Anh toán học lớp 4 cho bé thông minh vượt trội

Giới thiệu

Ngày nay, toán tiếng Anh là một môn học được đông đảo các bậc phụ huynh quan tâm. Sự kết hợp giữa toán học và tiếng Anh không chỉ mở rộng kiến thức mà còn giúp trẻ phát triển toàn diện về cả tư duy logic và ngôn ngữ. Bài viết này sẽ đem đến cho bạn bộ từ vựng toán tiếng Anh lớp 4 vô cùng hữu ích, giúp trẻ nâng cao hiểu biết và đạt kết quả học tập tốt hơn.

Từ vựng cần nhớ

Chương trình toán tiếng Anh lớp 4 bao gồm các kiến thức mới như số có 3 chữ số, phép tính phức tạp, biểu đồ, góc… Chính vì vậy, các thuật ngữ toán tiếng Anh lớp 4 cũng có phần nâng cao hơn. Dưới đây là những từ vựng mà trẻ cần nắm vững:

  • Average/Mean: Trung bình
  • Weight: Cân nặng
  • Height: Chiều cao
  • Mass: Khối lượng
  • Bar chart: Biểu đồ cột
  • Vertical line: Trục tung
  • Horizontal line: Trục hoành
  • Column: Cột
  • The unknown: Số chưa biết
  • Value: Giá trị
  • Odd number: Số lẻ
  • Even number: Số chẵn
  • Fraction: Phân số
  • Parallel line: Đường song song
  • Perpendicular line: Đường vuông góc
  • Rhombus: Hình thoi
  • Parallelogram: Hình bình hành

Từ vựng cho bài thi toán tiếng Anh Violympic lớp 4

Cuộc thi Violympic toán tiếng Anh là một cuộc thi uy tín dành cho học sinh từ lớp 1 đến lớp 12 trên cả nước. Để đạt được kết quả cao trong bài thi, học sinh cần nắm vững các từ vựng chuyên ngành sau đây:

  • Ones: Hàng đơn vị
  • Sum: Tổng
  • Tens: Hàng chục
  • Subtraction: Phép tính trừ
  • Hundreds: Hàng trăm
  • Subtract: Trừ
  • Thousands: Hàng nghìn
  • Difference: Hiệu
  • Place: Vị trí, hàng
  • Multiplication: Phép tính nhân
  • Multiply: Nhân
  • Product: Tích
  • Division: Phép tính chia
  • Divide: Chia
  • Quotient: Thương

Ví dụ thực tế về phép tính toán tiếng Anh

Phép cộng (Addition)

  • Seven and five is twelve. (Bảy cộng năm bằng mười hai.)
  • Seven and five’s twelve. (Bảy và năm là mười hai.)
  • Seven and five are twelve. (Bảy và năm là mười hai.)

Phép trừ (Subtraction)

  • Seven from thirty is twenty-three. (Trừ bảy từ ba mươi bằng hai mươi ba.)
  • Thirty minus seven equals twenty-three. (Ba mươi trừ bảy bằng hai mươi ba.)

Phép nhân (Multiplication)

  • Three ten are thirty. (Ba nhân mười bằng ba mươi.)
  • Three times ten is/equals thirty. (Ba lần mười bằng ba mươi.)

Phép chia (Division)

  • Four into twenty goes five (times). (Chia hai mươi cho bốn được năm.)
  • Twenty divided by four is/equals five. (Hai mươi chia cho bốn bằng năm.)

Kết luận

Bài viết này đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng toán tiếng Anh lớp 4 đầy đủ và thiết thực. Để các em đạt kết quả học tập tốt, bên cạnh việc cung cấp kiến thức, cha mẹ nên tạo ra một môi trường học tập thoải mái và khuyến khích các em chủ động tìm hiểu, khám phá.

Ngoài ra, bạn còn có thể truy cập preptoeic.click để luyện tập thêm các bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh và TOEIC hoàn toàn miễn phí. Chúc bạn và các em học tập thành công!