Kỳ thi IELTS (International English Language Testing System) là một kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người thi, dành cho những người muốn du học hoặc làm việc ở nước ngoài. Kỳ thi này đánh giá khả năng của người thi trong các bốn khía cạnh: đọc, viết, nói và nghe.
Trong IELTS, việc sử dụng một loạt các từ vựng linh hoạt là quan trọng bởi vì người chấm thi sẽ kiểm tra việc sử dụng từ vựng trong tất cả các phần. Ngoài ra, bạn cần đọc tốt để hiểu nghĩa của các đoạn văn vì chúng chứa nhiều từ vựng khó cho IELTS.
Một từ vựng mạnh mẽ là cần thiết để đạt được điểm band 7 trở lên trong IELTS. Ở đây, chúng tôi đã tạo ra một danh sách các từ vựng cho IELTS mà bạn có thể sử dụng cho việc chuẩn bị của mình.
Từ vựng cho IELTS theo chủ đề
Bạn nên có một kho từ vựng đa dạng để giúp bạn thảo luận về các chủ đề khác nhau. Nếu bạn không dùng đúng từ, đây sẽ là một điểm trừ lớn và có thể ảnh hưởng đến điểm tổng.
Chúng tôi đã lựa chọn các chủ đề phổ biến và được sử dụng nhiều nhất trong kỳ thi IELTS. Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy danh sách các từ vựng cho IELTS theo chủ đề, kèm theo nghĩa và cách sử dụng để hiểu rõ hơn.
- Quảng cáo
- Kinh doanh
- Văn hóa
- Môi trường
- Thời trang
- Tính cách
- Đại dịch Covid-19
- Giáo dục
- Du lịch
- Đồ ăn
Cụm động từ cho từ vựng IELTS
Cụm động từ bao gồm hai hoặc ba từ thuộc các nhóm ngữ pháp khác nhau. Khi kết hợp chúng, sẽ tạo nên một ý nghĩa khác và phải được sử dụng phù hợp với ngữ cảnh. Cụm động từ cũng thuộc danh sách từ vựng IELTS và bạn có thể sử dụng chúng để thể hiện sự thành thạo của mình với tiếng Anh.
Trước khi sử dụng cụm động từ, bạn nên hiểu nghĩa của chúng, vì sử dụng sai có thể làm giảm điểm số.
Dưới đây là danh sách các cụm động từ mà bạn có thể sử dụng:
- Quarrelling with
- Romped in
- Salts away
- Venture forth
- Stick with
- Tee off
- Went by
- Kick back
- Limbering up for
- Measure against
- Pass over
- Peeled away from
Thành ngữ cho từ vựng IELTS
Phần thi nói của IELTS là một lĩnh vực thách thức khác đối với nhiều người. Tuy nhiên, ở phần này, bạn có thể thể hiện sự lưu loát, cách phát âm và từ vựng cho IELTS.
Thành ngữ trong phần này giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và tự nhiên hơn. Tuy nhiên, bạn chỉ nên sử dụng thành ngữ khi bạn hiểu rõ nghĩa của chúng, điều này sẽ tránh mất điểm. Hãy sử dụng thành ngữ chỉ khi bạn tự tin về nghĩa và ngữ cảnh của chúng.
Dưới đây là danh sách các thành ngữ phổ biến cho từ vựng IELTS mà có thể được sử dụng trong phần thi nói. Hãy nhớ, từ vựng cho IELTS sẽ đem lại điểm số tốt khi được sử dụng đúng cách.
- To be on the top of the world
- To be on cloud nine
- If my memory serves me well
- Over the moon
- Once in a blue moon
- Piece of cake
- A drop in the ocean
- To be like a dog with two tails
- It makes my blood boil
- Change one’s mind
- Call it a day
- Put all your eggs in one basket
- Blessing in disguise
- Actions speak louder than words
- I hit the ceiling
- Fresh as a daisy
- Couch potato
- Full of beans
- A bad egg
- Eager beaver
Thành ngữ cho từ vựng IELTS
Các thành ngữ được hiểu là sự sắp xếp chính xác của các từ mới trong tiếng Anh với nghĩa trong một câu hoặc sự kết hợp các từ tự nhiên. Chúng có thể kết hợp như sau:
- Động từ & danh từ
- Động từ & trạng từ
- Trạng từ & tính từ
- Tính từ & danh từ
- Danh từ & danh từ
Để dễ hiểu hơn, dưới đây là một số ví dụ:
- Make someone’s bed
- I have a preference for continental cuisine
- I prefer reading
- Parents can assist their children with financial responsibility
- I have to take the test if I want to take the course
Danh sách từ vựng cho IELTS
Dưới đây là danh sách từ vựng cho IELTS:
- Blameless
- Crazy
- Noted
- Madness
- Arrogant
- Awful
- To disclaim
- To vary
- Accurate
- Sacristy
- Dreadful
- Immoderate
- Cozy
- Garbage can
- Perception
- Warranty
- Immediate
- Mind
- Vague
- Understandable
- Indisputable
- Terror
- Highbrow
- Cube
- Remoted
- Well timed
- Gratuity
- Disadvantaged
- Abundant
- To misconceive
- Denims
- Connect
- Ecstasy
- Magistrate
- Eager
- Wise
- Crusade
- To establish
- Neutral
- Vicious
- Interplay
- To desert
- Touchdown
- Oblique
- To accomplish
- Hashish
- To close
- Defective
- Mischievous
- Dormant
- Idle
- Turbulent
- To disclose
- Dally
- Isolated
- Missing
- Drab
- Fortunate
- Hearsay
- Mendacity
- Superb
- Leading
- Chiefly
- Aggressive
- Noon
- Vague
- Misfortune
- Misread
- Deceptive
- Lacking
- Jealous
- Doubt
- Wrong
- Away
- To notify
- Mannequin
- Dicey
- Empty
- Misery
- Impartial
- Impartial
- To behave
- Bendy
- Extra
Danh sách từ vựng cho IELTS tiếp theo:
- To administer
- Murderer
- To maintain
- Mediocre
- Aromatic
- Dispute
- Ambitious
- To foretell
- To ignore
- Virtue
- To cope
- Appreciable
- Disagreeable
- Rubbish
- To bear on sth.
- Affect
- Lousy
- To consult
- Cranky
- Mackintosh
- Pocket book
- Middleman
- Paper money
- Infamous
- Mirth
- Selection
- To quake
- Today
- Hate
- Mean
- Contaminate
- Impediment
- Construction
- Hostile
- To function
- Apparent
- Comfort
- Unstated
- Enormous
- Sincere
- Imperfect
- Obsolete
- Above
- Total
- Twosome
- Especially
- Monotonous
- To hurry
- Ardor
- Gut
- Identical
- Immodest
- Untrue
- Achieve
- To annoy
- Awkward
- Completely
- To elevate
- Insolvent
- To rue
- Essential
- Peaceable
- Nightfall
- Handsome
- Stupid
- Zenith
- Vacant
- Fragrance
- Maybe
- Aid
- Bad (not good)
- Magician
- Unfortunate
- Gravestone
- Housebreaking
- To grab
- Refrain
- To disappear
- Painting
- Adjourn
- Instructions
- Momentous
- Priority
- Stationary
- Praise
- Insufferable
- Previous
- Exactly
- Mistrust
- Early
- Untimely
- Antagonize
- Citation
- Naughty
- Cheesy
- Huge
- Hole
- Magnify
- Lethal
- Immune
- Mourn
- Ban
- Infrequent
- Spontaneous
- To cite
- Uncooked
- Arrive
- Dark
- Unlawful
- Knowingly
- Moderately
- Insurgent
- Uprising
- Clerk
- Miserable
- Curative
- Equity
- Immature
- Artful
- Practically
- Conscious
- To arrive
- Apparent
- Crook
- Unvoiced
Danh sách từ vựng cho IELTS Speaking
Phần thi nói đòi hỏi khả năng giao tiếp lưu loát bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, điều này có nghĩa là thí sinh phải có khả năng phát âm chính xác các từ mà không do dự.
Nhưng đó không phải là tất cả, bạn cũng phải hiểu các từ vựng IELTS và sử dụng chúng khi và nơi chúng cần thiết, vì điều này có thể giúp bạn đạt điểm cao.
Dưới đây là danh sách toàn diện của các từ vựng IELTS:
- To be on the top of the world
- To be on cloud nine
- If my memory serves me well
- Over the moon
- Once in a blue moon
- Piece of cake
- A drop in the ocean
- To be like a dog with two tails
- It makes my blood boil
- Change one’s mind
- Call it a day
- Put all your eggs in one basket
- Blessing in disguise
- Actions speak louder than words
- I hit the ceiling
- Fresh as a daisy
- Couch potato
- Full of beans
- A bad egg
- Eager beaver
Từ vựng cho IELTS – Đọc và viết
Hầu hết các thí sinh mất điểm vì không sử dụng từ đồng nghĩa trong phần đọc và viết.
Dưới đây là danh sách các từ thông dụng và từ đồng nghĩa để giúp bạn mở rộng từ vựng IELTS cho hai phần này:
- Words:
- Synonyms:
Bạn cũng có thể tham khảo khóa học IELTS của Leap Scholar để có hướng dẫn chi tiết về phần đọc IELTS và được hỗ trợ về các mẹo và chiến lược. Ngoài ra, bạn có thể nhận hỗ trợ từ các giáo viên IELTS hàng đầu, tham gia các bài kiểm tra mô phỏng và nhận tài liệu mẫu để rèn luyện từ vựng IELTS cho phần đọc.
Từ vựng cho IELTS – Nghe
Việc phát âm từ, viết chính xác, xác nhận và lặp lại quá trình này có thể cải thiện khả năng ghi nhớ chính xác của bạn trong kỳ thi IELTS Listening.
Bạn sẵn sàng để thử thách kỹ năng của mình không? Hãy thử viết chính xác tất cả các từ thường bị viết sai được liệt kê trong bảng dưới đây:
- Words:
Mẹo chuẩn bị từ vựng cho IELTS
Thí sinh nên tuân thủ những mẹo này một cách đầy dủ trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của mình. Cuối cùng, đạt được điểm số tốt là bước đệm để theo đuổi giấc mơ du học ở nước ngoài.
- Đọc, nghe và trò chuyện bằng tiếng Anh.
- Thí sinh nên đọc các báo tiếng Anh và tạo thói quen đọc. Khi đọc, nếu bạn gặp từ mới, hãy ghi chú và tìm nghĩa của từ đó.
- Luyện tập thường xuyên.
- Thí sinh nên luyện tập để trở nên hoàn thiện và đạt được điểm số cao. Dù là đọc, viết, nói hay nghe, luyện tập từng phần là cần thiết.
- Sử dụng YouTube.
- Thí sinh nên sử dụng YouTube để hiểu cách phát âm từ ngữ học thuật. Họ cũng có thể xem các show tiếng Anh để học từ vựng mới cho IELTS.
- Tránh ghi nhớ mọi thứ.
- Ghi nhớ từ vựng là một hoạt động nên tránh vì nghĩa của từ thay đổi theo ngữ cảnh.
- Ngoài danh sách từ vựng cho IELTS, thí sinh cũng có thể sử dụng âm thanh và video vì điều này có thể cải thiện quá trình chuẩn bị của họ. Tuân thủ chương trình học của mỗi phần cũng là rất quan trọng.
- Bạn có đang tìm kiếm một khóa học IELTS chuyên nghiệp không?
- Ứng dụng IELTS Prep của Leap Scholar là giải pháp toàn diện cho ước mơ du học của bạn. Bạn có thể truy cập các bài học được chuyên gia cấp phép bởi IDP, Hội đồng Anh và Cambridge xây dựng.
